Phrasal Verbs 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

start off

bắt đầu

2
New cards

start out

khởi đầu (sự nghiệp, hành trình)

3
New cards

start up

khởi động / thành lập

4
New cards

stay away

tránh xa

5
New cards

stay behind

ở lại sau

6
New cards

stay in

ở nhà

7
New cards

stay on

ở lại tiếp tục

8
New cards

stay out

ở ngoài

9
New cards

stay up

thức khuya

10
New cards

step aside

tránh sang bên

11
New cards

step back

lùi lại / suy ngẫm

12
New cards

step down

từ chức

13
New cards

step forward

tiến lên / ra làm chứng

14
New cards

step in

can thiệp

15
New cards

step out

bước ra ngoài

16
New cards

step up

tăng cường / hành động

17
New cards

stick around

nán lại

18
New cards

stick at

kiên trì làm

19
New cards

stick by

trung thành, ủng hộ

20
New cards

stick out

nhô ra / dễ thấy

21
New cards

stick to

bám vào / tuân theo

22
New cards

stick together

đoàn kết

23
New cards

stick up

chĩa ra / cướp có vũ khí

24
New cards

stick up for

bênh vực

25
New cards

stir up

khơi gợi / gây rắc rối

26
New cards

stock up

tích trữ

27
New cards

stop by

ghé qua

28
New cards

stop off

dừng lại giữa đường

29
New cards

stop over

quá cảnh / dừng tạm

30
New cards

storm out

lao ra ngoài tức giận

31
New cards

straighten out

giải quyết / sắp xếp

32
New cards

strike back

trả đũa

33
New cards

strike down

bác bỏ / giết chết

34
New cards

strike off

loại bỏ

35
New cards

strike out

thất bại / tấn công

36
New cards

strike up

bắt đầu (cuộc trò chuyện, tình bạn)

37
New cards

string along

lừa phỉnh, hứa hẹn suông

38
New cards

string out

kéo dài

39
New cards

strip down

tháo dỡ

40
New cards

strip off

cởi bỏ

41
New cards

stumble across

tình cờ gặp

42
New cards

stumble on

tình cờ tìm thấy

43
New cards

sum up

tổng kết

44
New cards

summon up

dồn (can đảm, sức lực)

45
New cards

swot up (on)

ôn tập, học gấp

46
New cards

switch off

tắt / ngừng chú ý

47
New cards

switch on

bật / khởi động

48
New cards

switch over

chuyển kênh, đổi sang

49
New cards

take after

giống (ai đó trong gia đình)

50
New cards

take apart

tháo rời

51
New cards

take away

mang đi / tước đi

52
New cards

take back

rút lại / nhận lại

53
New cards

take down

ghi chép / hạ xuống

54
New cards

take in

hiểu / lừa / cho ở nhờ

55
New cards

take off

cất cánh / cởi ra / nổi tiếng nhanh

56
New cards

take on

đảm nhận / thuê người

57
New cards

take out

đưa ra ngoài / rút (tiền)

58
New cards

take over

tiếp quản

59
New cards

take to

bắt đầu thích

60
New cards

take up

bắt đầu (môn, sở thích) / chiếm (thời , g )

61
New cards

talk back

cãi lại

62
New cards

talk into

thuyết phục làm

63
New cards

talk out of

thuyết phục không làm

64
New cards

talk over

bàn bạc

65
New cards

talk through

giải thích kỹ

66
New cards

talk up

đề cao

67
New cards

team up

hợp tác

68
New cards

tear apart

làm tan nát

69
New cards

tear down

phá hủy

70
New cards

tear into

chỉ trích dữ dội

71
New cards

tear off

xé ra / lao đi nhanh

72
New cards

tear up

xé vụn / bật khóc

73
New cards

tell apart

phân biệt

74
New cards

tell off

mắng

75
New cards

think ahead

tính trước

76
New cards

think back

nhớ lại

77
New cards

think over

suy nghĩ kỹ

78
New cards

think through

cân nhắc thấu đáo

79
New cards

think up

nảy ra ý tưởng

80
New cards

throw away

vứt đi

81
New cards

throw back

gợi nhớ

82
New cards

throw in

thêm vào

83
New cards

throw off

loại bỏ

84
New cards

throw on

mặc vội

85
New cards

throw out

vứt bỏ / đuổi ra

86
New cards

throw up

nôn / từ bỏ

87
New cards

tide over

giúp vượt qua khó khăn

88
New cards

tie in with

gắn liền với

89
New cards

tie up

buộc chặt / làm bận rộn

90
New cards

tighten up

siết chặt / kiểm soát

91
New cards

tip off

báo tin mật

92
New cards

tire out

làm kiệt sức

93
New cards

tone down

làm dịu bớt

94
New cards

touch down

hạ cánh

95
New cards

touch on

đề cập đến

96
New cards

touch up

chỉnh sửa (nhỏ)

97
New cards

toy with

xem nhẹ / nghĩ đến hời hợt

98
New cards

track down

truy lùng

99
New cards

trade in

đổi (cũ lấy mới)

100
New cards

try on

thử đồ