1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
das Team
đội nhóm
wecken
đánh thức
das Frühstück
bữa sáng
fertig (sein)
xong; hoàn thành
los (sein)
có chuyện gì đó; xảy ra
schreiben
viết
die Mathematik
môn toán
der Test
bài kiểm tra
pünktlich
đúng giờ
auf keinen/jeden Fall
không bao giờ / chắc chắn
schmecken
có vị; ngon
nach Hause
về nhà
die Schule
trường học
können
đến
krank
bị bệnh
der Arzt
bác sĩ
backen
nướng bánh
fahren
đi (bằng phương tiện)
das Klavier
đàn piano
malen
vẽ
der Ski
trượt tuyết
das Tennis
môn tennis
wollen
muốn
endlich
cuối cùng
das Lied
bài hát
der Text
đoạn văn / bài đọc
die Übung
bài tập
der Brief
bức thư
das Diktat
bài chính tả
das Buch
cuốn sách
schade
tiếc thật
der Kilometer
cây số
die Kommunikation
sự giao tiếp
lieb
dễ thương; thân thiện
das Mädchen
cô bé
der Junge
cậu bé
das Schwimmbad
hồ bơi
der Eintritt
phí vào cửa
zurückkommen
trở về
die Grundschule
trường tiểu học
mitkommen
đi cùng
der Unterricht
giờ học
leidtun
lấy làm tiếc / xin lỗi
singen
hát
reiten
cưỡi ngựa
die Klasse
lớp học
losfahren
khởi hành