SPT (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/162

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

163 Terms

1
New cards

uninterested

pãnh đạm, thờ ơ,không quan tâm

2
New cards

disinterested

vô tư, không vụ lợi

3
New cards

formally

( 1 cách ) chính thức

4
New cards

formerly

trước đây

5
New cards

considerable

rất lớn, to tát, đáng kể

6
New cards

considerate

ân cần, chu đáo, cẩn thận

7
New cards

appreciable

có thể đánh giá, thấy rõ đc

8
New cards

appreciative

bt thưởng thức, biết ơn

9
New cards

forgettable

có thể quên đc

10
New cards

forgetful

hay quên

11
New cards

expectation

sự trông chờ, sự hy vọng ( của 1 người )

12
New cards

exoectancy

sự chờ mong, hy vọng ( thường lq đến khoảng tg đc dự kiến để điều gì diễn ra

13
New cards

respectable

đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng; khá lớn, đáng kể

14
New cards

respective

riêng rẽ, tương ứng

15
New cards

respectful

thể hiện sự tôn trọng, tôn kính, lễ phép

16
New cards

comprehensible

có thể hiểu đc, có thể lĩnh hội

17
New cards

comprehensive

bao quát, toàn diện

18
New cards

beneficent

hay làm phúc, hay làm vc thiện

19
New cards

beneficial

có ích, có lợi

20
New cards

complimentary

(a) ca ngợi, mời, biếu

21
New cards

complementary

(a) bổ sung, bù

22
New cards

farther

(a) xa hơn ( thường để chỉ khoảng cách vật lí)

23
New cards

further

(a) xa hơn ( dùng để chỉ khoảng cách vật lí cũng như khoảng cách khác nhau như không gian, thời gian; để chỉ mức độ )

24
New cards

sensible

(a) biết điều, hợp lí, nhận thấy

25
New cards

sensitive

(a) nhạy cảm, dễ bị tổn thương; truyền cảm, thông cảm

26
New cards

responsible

chịu trách nghiệm, đáng tin cậy

27
New cards

responsive

đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn

28
New cards

successful

thành công

29
New cards

successive

(a) liên tiếp, kế tiếp

30
New cards

classical

cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời

31
New cards

classic

(a) kinh điển

32
New cards

deadly

(a) chết ng; cực kỳ, hết sức

33
New cards

deathly

(a) như chết

34
New cards

continual

(a) liên tục nhưng có ngắt quãng

35
New cards

continuous

(a) liên tục, không ngừng

36
New cards

economical

(a) tiết kiệm( tg, tiền ,..)

37
New cards

economic

(a) thuộc về kinh tế

38
New cards

specifically

đặc biết ( dùng để chỉ 1 vc gì đó đc thức hiện vì 1 mục đích đặc biệt nào đó )

39
New cards

especially

(adv) đặc biệt ( dùng để chỉ 1 điều gì đó mà bạn nói đến có sự đặc biệt nhiều hơn thứ khác

40
New cards

terrible

(a) khủng khiếp, rất tồi, rất chán, không ra gì

41
New cards

terrific

(a) tuyệt vời

42
New cards

favourite

đc yêu thích

43
New cards

favourable

thuận lợi, tỏ ý tán thành

44
New cards

awful

(a) đáng sợ, khủng khiếp ( mang nghĩ tiêu cực )

45
New cards

awesome

(a) đáng kính sợ ( miêu tả, sự ngạc nhiên, mang tính tích cực )

46
New cards

historical

(a) thuộc lịch sử ( lq đến qkhu, nghiên cứu lịch sử )

47
New cards

historic

(a) có tính chất lịch sử ( như phim kể về lịch sử,…)

48
New cards

imaginary

(a) tưởng tượng

49
New cards

imaginative

(a) giàu trí tưởng tượng

50
New cards

imaginable

(a) có thể tưởng tượng đc

51
New cards

restful

(a) tạo không khó nghỉ ngơi thoải mái, yên tĩnh

52
New cards

restless

(a) luôn luôn động đậy, không yên, bồn chồn

53
New cards

industrial

(a) thuộc công nghiệp

54
New cards

industrious

(a) cần cù, siêng năng

55
New cards

dependent

(a) dựa vào, ỷ lại

56
New cards

dependable

(a) có thể tin cậy được

57
New cards

every day

(adv) mỗi ngày ( trg 1 thời kỳ, giai đoạn ) rất thường xuyên

58
New cards

everyday

(a) thông thường, hằng ngày

59
New cards

effective

(a) có hiệu quả ( đc dùng để nói về vc tạo ra/ đạt đc kết quả như mong muốn )

60
New cards

efficient

(a) có hiệu suất cao ( máy móc cao) năng suất cao ( con ng ), dùng để chỉ cách làm vc tốt mà k phí th, công sức

61
New cards

principle

(a) nguyên lý, nguyên tắc

62
New cards

principal

(a) chính, chủ yếu

63
New cards

later

(adv) sau này, 1 thời điểm ở tlai

64
New cards

latter

(n) cái sau, ng sau ( trg số 2 ng )

65
New cards

illicit

(a) trái phép, lậu, vụng trộm

66
New cards

elicit

(v) moi ra

67
New cards

entrance

(n) lối vào, cửa vào ; quyền, khả năng của ai để đi vào nơi nào

68
New cards

entry

(n) sự đi vào; quá trình ng/ vật trở thành 1 phần của cái gì đó

69
New cards

drastically

(adv) 1 cách mạnh mẽ, quyết liệt

70
New cards

dramatically

(adv) đột ngột

71
New cards

package

(n) gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng

72
New cards

packaging

(n) bao kì

73
New cards

percent

(n) phần trăm

74
New cards

percentage

(n) tỉ lệ phần trăm

75
New cards

desert

(n) rời bỏ, bỏ đi; sa mạc

76
New cards

dessert

(n) món tráng miệng

77
New cards

felicitate

(v) khen ngợi, chúc mừng

78
New cards

facilitate

(v) tạo điều kiện dễ dàng

79
New cards

heroin

(n) heroin, thuốc phiện

80
New cards

heroine

(n) nữ anh hùng

81
New cards

compliment

(n) lời khen ngợi, lời chúc mừng

82
New cards

complement

(n) phần bổ sung, số lượng cần thiết

83
New cards

intensive

(a) tập trung, sâu, nhấn mạnh

84
New cards

extensive

rộng, rộng lớn

85
New cards

foul

(n) hôi, bẩn

86
New cards

error

(n) sai sót, sai lầm

87
New cards

sometime

(adv) trc kia, nguyên

88
New cards

sometimes

(adv) đôi khi đôi lúc

89
New cards

beside

(prep) bên cạnh

90
New cards

besides

(adv) ngoài ra, hơn nữa

91
New cards

advisory

(n) tư vấn

92
New cards

advisable

(n) nên, đáng theo ; khôn ngoan

93
New cards

suggested

(a) được gợi ý

94
New cards

suggestible

(a) dễ bị ảnh hưởng

95
New cards

ingredient

(n) thành phần ( thường trg đồ ăn )

96
New cards

component

(n) nhân tố cấu thành ( thg dùng trong máy móc)

97
New cards

wound

(v) bị thương trong 1 cuộc chiến ( bị thương bởi súng, dao,..)

98
New cards

injure

(v) bị thương vì tai nạn

99
New cards

confident

(a) tin tưởng, tin, tự tin

100
New cards

confidential

(a) kín, mật