1/162
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
uninterested
pãnh đạm, thờ ơ,không quan tâm
disinterested
vô tư, không vụ lợi
formally
( 1 cách ) chính thức
formerly
trước đây
considerable
rất lớn, to tát, đáng kể
considerate
ân cần, chu đáo, cẩn thận
appreciable
có thể đánh giá, thấy rõ đc
appreciative
bt thưởng thức, biết ơn
forgettable
có thể quên đc
forgetful
hay quên
expectation
sự trông chờ, sự hy vọng ( của 1 người )
exoectancy
sự chờ mong, hy vọng ( thường lq đến khoảng tg đc dự kiến để điều gì diễn ra
respectable
đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng; khá lớn, đáng kể
respective
riêng rẽ, tương ứng
respectful
thể hiện sự tôn trọng, tôn kính, lễ phép
comprehensible
có thể hiểu đc, có thể lĩnh hội
comprehensive
bao quát, toàn diện
beneficent
hay làm phúc, hay làm vc thiện
beneficial
có ích, có lợi
complimentary
(a) ca ngợi, mời, biếu
complementary
(a) bổ sung, bù
farther
(a) xa hơn ( thường để chỉ khoảng cách vật lí)
further
(a) xa hơn ( dùng để chỉ khoảng cách vật lí cũng như khoảng cách khác nhau như không gian, thời gian; để chỉ mức độ )
sensible
(a) biết điều, hợp lí, nhận thấy
sensitive
(a) nhạy cảm, dễ bị tổn thương; truyền cảm, thông cảm
responsible
chịu trách nghiệm, đáng tin cậy
responsive
đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn
successful
thành công
successive
(a) liên tiếp, kế tiếp
classical
cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời
classic
(a) kinh điển
deadly
(a) chết ng; cực kỳ, hết sức
deathly
(a) như chết
continual
(a) liên tục nhưng có ngắt quãng
continuous
(a) liên tục, không ngừng
economical
(a) tiết kiệm( tg, tiền ,..)
economic
(a) thuộc về kinh tế
specifically
đặc biết ( dùng để chỉ 1 vc gì đó đc thức hiện vì 1 mục đích đặc biệt nào đó )
especially
(adv) đặc biệt ( dùng để chỉ 1 điều gì đó mà bạn nói đến có sự đặc biệt nhiều hơn thứ khác
terrible
(a) khủng khiếp, rất tồi, rất chán, không ra gì
terrific
(a) tuyệt vời
favourite
đc yêu thích
favourable
thuận lợi, tỏ ý tán thành
awful
(a) đáng sợ, khủng khiếp ( mang nghĩ tiêu cực )
awesome
(a) đáng kính sợ ( miêu tả, sự ngạc nhiên, mang tính tích cực )
historical
(a) thuộc lịch sử ( lq đến qkhu, nghiên cứu lịch sử )
historic
(a) có tính chất lịch sử ( như phim kể về lịch sử,…)
imaginary
(a) tưởng tượng
imaginative
(a) giàu trí tưởng tượng
imaginable
(a) có thể tưởng tượng đc
restful
(a) tạo không khó nghỉ ngơi thoải mái, yên tĩnh
restless
(a) luôn luôn động đậy, không yên, bồn chồn
industrial
(a) thuộc công nghiệp
industrious
(a) cần cù, siêng năng
dependent
(a) dựa vào, ỷ lại
dependable
(a) có thể tin cậy được
every day
(adv) mỗi ngày ( trg 1 thời kỳ, giai đoạn ) rất thường xuyên
everyday
(a) thông thường, hằng ngày
effective
(a) có hiệu quả ( đc dùng để nói về vc tạo ra/ đạt đc kết quả như mong muốn )
efficient
(a) có hiệu suất cao ( máy móc cao) năng suất cao ( con ng ), dùng để chỉ cách làm vc tốt mà k phí th, công sức
principle
(a) nguyên lý, nguyên tắc
principal
(a) chính, chủ yếu
later
(adv) sau này, 1 thời điểm ở tlai
latter
(n) cái sau, ng sau ( trg số 2 ng )
illicit
(a) trái phép, lậu, vụng trộm
elicit
(v) moi ra
entrance
(n) lối vào, cửa vào ; quyền, khả năng của ai để đi vào nơi nào
entry
(n) sự đi vào; quá trình ng/ vật trở thành 1 phần của cái gì đó
drastically
(adv) 1 cách mạnh mẽ, quyết liệt
dramatically
(adv) đột ngột
package
(n) gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng
packaging
(n) bao kì
percent
(n) phần trăm
percentage
(n) tỉ lệ phần trăm
desert
(n) rời bỏ, bỏ đi; sa mạc
dessert
(n) món tráng miệng
felicitate
(v) khen ngợi, chúc mừng
facilitate
(v) tạo điều kiện dễ dàng
heroin
(n) heroin, thuốc phiện
heroine
(n) nữ anh hùng
compliment
(n) lời khen ngợi, lời chúc mừng
complement
(n) phần bổ sung, số lượng cần thiết
intensive
(a) tập trung, sâu, nhấn mạnh
extensive
rộng, rộng lớn
foul
(n) hôi, bẩn
error
(n) sai sót, sai lầm
sometime
(adv) trc kia, nguyên
sometimes
(adv) đôi khi đôi lúc
beside
(prep) bên cạnh
besides
(adv) ngoài ra, hơn nữa
advisory
(n) tư vấn
advisable
(n) nên, đáng theo ; khôn ngoan
suggested
(a) được gợi ý
suggestible
(a) dễ bị ảnh hưởng
ingredient
(n) thành phần ( thường trg đồ ăn )
component
(n) nhân tố cấu thành ( thg dùng trong máy móc)
wound
(v) bị thương trong 1 cuộc chiến ( bị thương bởi súng, dao,..)
injure
(v) bị thương vì tai nạn
confident
(a) tin tưởng, tin, tự tin
confidential
(a) kín, mật