1/15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
La musique accompagne l'humanité depuis des siècles, jouant un rôle central dans toutes les cultures
Âm nhạc đã đồng hành cùng nhân loại trong nhiều thế kỷ, đóng vai trò trung tâm trong mọi nền văn hóa
la musique a un impact profond sur nos émotions
âm nhạc có tác động sâu sắc đến cảm xúc của chúng ta
Il peut apaiser l’esprit, motiver ou même exprimer des émotions que les mots ne peuvent pas transmettre.
Nó có thể xoa dịu tâm trí, khích lệ tinh thần hoặc thậm chí thể hiện những cảm xúc mà lời nói không thể truyền tải được.
apaiser
làm dịu
la musique douce
nhạc nhẹ nhàng
les rythmes énergiques
những nhịp điệu sôi động
se donner de l'énergie
cung cấp cho bản thân năng lượng
les morceaux instrumentaux
các bản nhạc không lời
les distractions
sự sao nhãng
De nombreux étudiants et travailleurs utilisent des morceaux instrumentaux pour mieux se concentrer et éviter les distractions.
Nhiều sinh viên và người đi làm sử dụng nhạc không lời để giúp họ tập trung tốt hơn và tránh bị sao nhãng.
la réflexion
sự phản xạ
elle est souvent recommandée dans les environnements d'apprentissage
Nó thường được khuyến khích trong môi trường học tập
un puissant vecteur
một phương tiện mạnh mẽ
la musique est un puissant vecteur de lien social
Âm nhạc là một phương tiện mạnh mẽ để kết nối xã hội
des hymnes générationnels
thánh ca thế hệ
Un bon exemple est la façon dont certaines chansons deviennent des hymnes générationnels, créant un sentiment d'appartenance et de partage
Một ví dụ điển hình là cách một số bài hát trở thành bài thánh ca của nhiều thế hệ, tạo nên cảm giác thân thuộc và chia sẻ