1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advertising
chỉ hoạt động ngành công nghiệp, quảng cáo nói chung
advertisement
chỉ một mẩu quảng cáo cụ thể trên báo, internet…số ít hoặc nhiều
eye-catching
bắt mắt
ear-pleasing
bắt tai
controversial
gây tranh cãi
attention, interest, desire, action
AIDA
point-of-sale
điểm bán
press release
thông cáo báo chí
banner ads
băng dôn
billboard
biển quảng cáo điện tử
pop-ups
quảng cáo chèn
product placement
quảng cáo lồng ghép
sponsorship
quảng cáo ( tài trợ cho thể thao, cuộc thi, chương trình truyền hình)
target
nhắn tới
mailshot
quảng cáo qua thư
stunt
mạo hiểm
teaser
đoạn quảng cáo ngắn
trailer
giới thiệu ngắn