1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Capricious
– Thất thường, dễ thay đổi (về tâm trạng, hành vi một cách bất ngờ)
Convoluted
– Rắc rối, phức tạp (khó hiểu, đặc biệt trong cách trình bày)
Digress
– Lạc đề, nói hay viết lệch khỏi chủ đề chính
Diminish
– Làm giảm bớt (về kích thước, tầm quan trọng, hoặc cường độ)
Dispute
– Tranh cãi, tranh chấp
Dubious
– Đáng ngờ, thiếu tin cậy (hoặc nghi ngờ điều gì là đúng)
Eloquent
– Hùng biện, có sức thuyết phục qua ngôn ngữ
Indulge
– Nuông chiều, tự cho phép bản thân hưởng thụ điều gì
Precedent
– Tiền lệ (một ví dụ hay quyết định trong quá khứ được dùng làm căn cứ sau này)
Reprehensible
– Đáng bị chỉ trích hoặc lên án về mặt đạo đức
Resilient
– Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh sau khó khăn
Satire
– Trào phúng, châm biếm (dùng để phê phán qua sự hài hước hoặc mỉa mai)
Underscore
– Nhấn mạnh, làm nổi bật
Vulnerable
– Dễ bị tổn thương hoặc tấn công
Amiable
– Thân thiện, dễ gần
Astute
– Sắc sảo, tinh khôn (trong việc đánh giá và xử lý tình huống)
Benevolent
– Nhân từ, tốt bụng
Bewilder
– Làm bối rối, hoang mang
Coherent
– Mạch lạc, rõ ràng (về lý luận hoặc cách trình bày)
Commend
– Khen ngợi, tán dương
Elite
– Tinh hoa, nhóm người ưu tú (về tài năng, quyền lực…)
Generalization
– Khái quát hóa (rút ra kết luận chung từ trường hợp cụ thể)
Impetuous
– Hấp tấp, vội vàng (thiếu suy nghĩ trước khi hành động)
Negligent
– Cẩu thả, thiếu trách nhiệm
Phenomenon
– Hiện tượng (thường là điều đặc biệt, hiếm gặp)
Presumption
– Giả định, điều được cho là đúng dù chưa chắc chắn
Reticent
– Kín đáo, ít nói, ngại chia sẻ
Scorn
– Sự khinh bỉ, coi thường
Scrutinize
– Xem xét kỹ lưỡng, soi xét
Somber
– Ảm đạm, u sầu (về tâm trạng hoặc không khí)
Tyranny
– Chế độ độc tài, sự cai trị hà khắc
Acquire
– Đạt được, mua được, thu được
Aspirations
– Khát vọng, hoài bão
Augment
– Gia tăng, làm tăng thêm
Avid
– Đam mê, cực kỳ háo hức
Belie
– Gây hiểu lầm, che giấu sự thật
Concise
– Ngắn gọn, súc tích (vẫn đủ ý)
Discern
– Nhận ra, phân biệt được (thường là trong điều kiện khó khăn)
Disillusion
– Làm vỡ mộng, khiến ai đó nhận ra sự thật phũ phàng
Disingenuous
– Không thật lòng, giả vờ ngây thơ hoặc thiếu hiểu biết