23

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Capricious

– Thất thường, dễ thay đổi (về tâm trạng, hành vi một cách bất ngờ)

2
New cards

Convoluted

– Rắc rối, phức tạp (khó hiểu, đặc biệt trong cách trình bày)

3
New cards

Digress

– Lạc đề, nói hay viết lệch khỏi chủ đề chính

4
New cards

Diminish

– Làm giảm bớt (về kích thước, tầm quan trọng, hoặc cường độ)

5
New cards

Dispute

– Tranh cãi, tranh chấp

6
New cards

Dubious

– Đáng ngờ, thiếu tin cậy (hoặc nghi ngờ điều gì là đúng)

7
New cards

Eloquent

– Hùng biện, có sức thuyết phục qua ngôn ngữ

8
New cards

Indulge

– Nuông chiều, tự cho phép bản thân hưởng thụ điều gì

9
New cards

Precedent

– Tiền lệ (một ví dụ hay quyết định trong quá khứ được dùng làm căn cứ sau này)

10
New cards

Reprehensible

– Đáng bị chỉ trích hoặc lên án về mặt đạo đức

11
New cards

Resilient

– Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh sau khó khăn

12
New cards

Satire

– Trào phúng, châm biếm (dùng để phê phán qua sự hài hước hoặc mỉa mai)

13
New cards

Underscore

– Nhấn mạnh, làm nổi bật

14
New cards

Vulnerable

– Dễ bị tổn thương hoặc tấn công

15
New cards

Amiable

– Thân thiện, dễ gần

16
New cards

Astute

– Sắc sảo, tinh khôn (trong việc đánh giá và xử lý tình huống)

17
New cards

Benevolent

– Nhân từ, tốt bụng

18
New cards

Bewilder

– Làm bối rối, hoang mang

19
New cards

Coherent

– Mạch lạc, rõ ràng (về lý luận hoặc cách trình bày)

20
New cards

Commend

– Khen ngợi, tán dương

21
New cards

Elite

– Tinh hoa, nhóm người ưu tú (về tài năng, quyền lực…)

22
New cards

Generalization

– Khái quát hóa (rút ra kết luận chung từ trường hợp cụ thể)

23
New cards

Impetuous

– Hấp tấp, vội vàng (thiếu suy nghĩ trước khi hành động)

24
New cards

Negligent

– Cẩu thả, thiếu trách nhiệm

25
New cards

Phenomenon

– Hiện tượng (thường là điều đặc biệt, hiếm gặp)

26
New cards

Presumption

– Giả định, điều được cho là đúng dù chưa chắc chắn

27
New cards

Reticent

– Kín đáo, ít nói, ngại chia sẻ

28
New cards

Scorn

– Sự khinh bỉ, coi thường

29
New cards

Scrutinize

– Xem xét kỹ lưỡng, soi xét

30
New cards

Somber

– Ảm đạm, u sầu (về tâm trạng hoặc không khí)

31
New cards

Tyranny

– Chế độ độc tài, sự cai trị hà khắc

32
New cards

Acquire

– Đạt được, mua được, thu được

33
New cards

Aspirations

– Khát vọng, hoài bão

34
New cards

Augment

– Gia tăng, làm tăng thêm

35
New cards

Avid

– Đam mê, cực kỳ háo hức

36
New cards

Belie

– Gây hiểu lầm, che giấu sự thật

37
New cards

Concise

– Ngắn gọn, súc tích (vẫn đủ ý)

38
New cards

Discern

– Nhận ra, phân biệt được (thường là trong điều kiện khó khăn)

39
New cards

Disillusion

– Làm vỡ mộng, khiến ai đó nhận ra sự thật phũ phàng

40
New cards

Disingenuous

– Không thật lòng, giả vờ ngây thơ hoặc thiếu hiểu biết