R

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

– race (n; v)

loài; chủng; giống; cuộc đua; đua

2
New cards

– radio (n)

sóng vô tuyến; radio

3
New cards

– rail (n)

đường ray

4
New cards

– rain (n; v)

mưa; cơn mưa; mưa

5
New cards

– raise (v)

nâng lên; đưa lên; ngẩng lên

6
New cards

– ran (v)

chạy

7
New cards

– range (n)

dãy; hàng; loại; phạm vi; trình độ

8
New cards

– rather (adv)

thà… còn hơn; thích… hơn

9
New cards

– reach (v)

đến; đi đến; tới

10
New cards

– read (v)

đọc

11
New cards

– ready (adj)

sẵn sàng

12
New cards

– real (adj) /rɪəl/

thực; thực tế; có thật

13
New cards

– reason (n)

lý do; lý lẽ

14
New cards

– receive (v)

nhận; lĩnh; thu

15
New cards

– record (n; v)

bản ghi; sự ghi; bản thu; sự thu; thu; ghi chép

16
New cards

– red (adj; n)

đỏ; màu đỏ

17
New cards

– region (n)

vùng; miền

18
New cards

– remember (v)

nhớ; nhớ lại

19
New cards

– repeat (v)

nhắc lại; lặp lại

20
New cards

– reply (n; v)

sự trả lời; sự hồi âm; trả lời; hồi âm

21
New cards

– represent (v)

miêu tả; hình dung; đại diện; thay mặt

22
New cards

– require (v)

đòi hỏi; yêu cầu; quy định

23
New cards

– rest (n; v)

sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi

24
New cards

– result (n; v)

kết quả; bởi; do… mà ra; kết quả là…

25
New cards

– rich (adj)

giàu; giàu có

26
New cards

– ride (v; n)

đi; cưỡi (ngựa); sự đi; đường đi

27
New cards

– right (adj; adv; n)

thẳng; phải; tốt; ngay; đúng; điều thiện; điều phải; tốt; bên phải

28
New cards

– ring (n; v)

chiếc nhẫn; đeo nhẫn cho ai

29
New cards

– rise (n; v)

sự lên; sự tăng lương; thăng cấp; dậy; đứng lên; mọc (mặt trời); thành đạt

30
New cards

– river (n)

sông

31
New cards

– road (n)

con đường; đường phố

32
New cards

– rock (n)

đá

33
New cards

– roll (n; v)

cuốn; cuộn; sự lăn tròn; lăn; cuốn; quấn; cuộn

34
New cards

– room (n)

phòng; buồng

35
New cards

– root (n)

gốc; rễ

36
New cards

– rope (n)

dây cáp; dây thừng; xâu; chuỗi

37
New cards

– rose (n)

hoa hồng; cây hoa hồng

38
New cards

– round (adj; adv; prep; n)

tròn; vòng quanh; xung quanh

39
New cards

– row (n)

hàng; dây

40
New cards

– rub (v)

cọ xát; xoa bóp; nghiền; tán

41
New cards

– rule (n; v)

quy tắc; điều lệ; luật lệ; cai trị; chỉ huy; điều khiển

42
New cards

– run (v; n)

chạy; sự chạy

43
New cards