1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
– race (n; v)
loài; chủng; giống; cuộc đua; đua
– radio (n)
sóng vô tuyến; radio
– rail (n)
đường ray
– rain (n; v)
mưa; cơn mưa; mưa
– raise (v)
nâng lên; đưa lên; ngẩng lên
– ran (v)
chạy
– range (n)
dãy; hàng; loại; phạm vi; trình độ
– rather (adv)
thà… còn hơn; thích… hơn
– reach (v)
đến; đi đến; tới
– read (v)
đọc
– ready (adj)
sẵn sàng
– real (adj) /rɪəl/
thực; thực tế; có thật
– reason (n)
lý do; lý lẽ
– receive (v)
nhận; lĩnh; thu
– record (n; v)
bản ghi; sự ghi; bản thu; sự thu; thu; ghi chép
– red (adj; n)
đỏ; màu đỏ
– region (n)
vùng; miền
– remember (v)
nhớ; nhớ lại
– repeat (v)
nhắc lại; lặp lại
– reply (n; v)
sự trả lời; sự hồi âm; trả lời; hồi âm
– represent (v)
miêu tả; hình dung; đại diện; thay mặt
– require (v)
đòi hỏi; yêu cầu; quy định
– rest (n; v)
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
– result (n; v)
kết quả; bởi; do… mà ra; kết quả là…
– rich (adj)
giàu; giàu có
– ride (v; n)
đi; cưỡi (ngựa); sự đi; đường đi
– right (adj; adv; n)
thẳng; phải; tốt; ngay; đúng; điều thiện; điều phải; tốt; bên phải
– ring (n; v)
chiếc nhẫn; đeo nhẫn cho ai
– rise (n; v)
sự lên; sự tăng lương; thăng cấp; dậy; đứng lên; mọc (mặt trời); thành đạt
– river (n)
sông
– road (n)
con đường; đường phố
– rock (n)
đá
– roll (n; v)
cuốn; cuộn; sự lăn tròn; lăn; cuốn; quấn; cuộn
– room (n)
phòng; buồng
– root (n)
gốc; rễ
– rope (n)
dây cáp; dây thừng; xâu; chuỗi
– rose (n)
hoa hồng; cây hoa hồng
– round (adj; adv; prep; n)
tròn; vòng quanh; xung quanh
– row (n)
hàng; dây
– rub (v)
cọ xát; xoa bóp; nghiền; tán
– rule (n; v)
quy tắc; điều lệ; luật lệ; cai trị; chỉ huy; điều khiển
– run (v; n)
chạy; sự chạy