1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
restaurants
nhà hàng
parks
công viên
cinemas
rạp chiếu phim
shopping malls
trung tâm thương mại mua sắm
skyscrapers
những tòa nhà chọc trời
the city environment is heavily polluted
Môi trường đô thị bị ô nhiễm nghiêm trọng.
pollution
sự ô nhiễm
have polluted air
không khí ô nhiễm
have fewer trees
Có ít cây cối hơn
have fewer rivers
có ít sông hơn
have fewer mountains
có it núi hơn
the traffic is always heavy
giao thông luôn đông đúc
the roads in bad condition
những con đường trong tình trạng tồi tệ
the cost of living in the city is expensive
chi phí sinh hoạt ở thành phố đắt đỏ
spend more money
chi nhiều tiền hơn
city life is more dangerous
Cuộc sống đô thị nguy hiểm hơn
have more crimes
có nhiều tội phạm hơn
crime
tội phạm
city people are easily attracted by social evils
người thành phố dễ bị lôi cuốn bởi các tệ nạn xã hội
social evils
tệ nạn xã hội
easily attracted
dễ lôi cuốn, dễ dụ
drinking
việc nhậu nhẹt
drug
(n) thuốc, dược phẩm; ma túy
gambling
(n) trò cờ bạc
city life is interesting
cuộc sống đô thị thú vị
have many entertainments
có nhiều trò giải trí
entertainment
sự giải trí
city life is more convenient
cuộc sống đô thị thuận tiện hơn
live near hospitals
sống gần bệnh viện
live near supermarkets
sống gần siêu thị
live near schools
sống gần trường học
have higher incomes
có thu nhập cao hơn
incomes
thu nhập
save more money
tiết kiệm nhiều tiền hơn
buy what i like
mua những gì tôi thích
to have more career opportunities
có nhiều cơ hội nghề nghiệp
opportunities
cơ hội
career
nghề nghiệp, sự nghiệp