1/59
family life
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
household (adj)
thuộc về hộ gia đình
household chores = housework (n)
việc nhà
prepare (v)
chuẩn bị
do the cooking (phr)
nấu ăn
divide (v)
chia
homemaker (n)
người nội trợ
breadwinner (n)
người kiếm tiền nuối gia đình
earn money (v)
kiếm tiền
equally (adv)
công bằng, bằng nhau
shop for (v)
mua sắm
groceries (n)
hàng tạp hóa và thực phẩm
heavy lifting (n)
việc mang vác nặng
laundry (n)
việc giặt ủi
washing-up (n)
rửa chén
put out (v)
đem ra ngoài
rubbish (n)
rác thải
tidy up (v)
dọn dẹp
responsibility (n) - take responsibility
sự chịu trách nhiệm
responsible for (adj)
chịu trách nhiệm
develop (v)
phát triển
important (adj)
quan trọng
life skills (n)
kĩ năng sống
take care of (v)
chăm sóc
share (v)
chia sẻ
task (n)
nhiệm vụ
gratitude (n)
lòng biết ơn
grateful (adj)
biết ơn
appreciate (v)
đánh giá cao
strengthen (v)
làm mạnh, làm tăng cường
bond (n)
sự liên kết
special (adj)
đặc biệt
moment (n)
khoảnh khắc
benefit (n)
lợi ích
beneficial (adj)
có lợi
character (n)
tính cách
encourage (v)
khuyến khích
hobby (n) = interest (n)
sở thích
connection (n)
sự kết nối
break (v)
làm vỡ
damage (v)
làm hư hại
support (v,n)
hỗ trợ
routine (n)
thói quen
cheer up (v)
cổ vũ
trust (n)
sự tin tưởng
carry on (v)
tiếp tục
experience (n)
trải nghiệm
discuss (v)
thảo luận
guess (v)
đoán
proud (adj)
tự hào
spotless (adj)
không tì vết
exchange (v)
trao đổi
opinion (n)
ý kiến
value (n)
giá trị
truthful (adj)
trung thực
honest (adj)
chân thật
respect (v,n) - respectful (adj)
tôn trọng
respectable (adj)
đáng kính, đáng tôn trọng
life experience (n)
kinh nghiệm sống
table manner (n)
quy tắc ứng xử trên bàn ăn
respectively (adv)
lần lượt là