1/14
no description
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
precipitation (n)
sự kết tủa (n)
drainage (n)
sự thoát nước (n)
hydrosphere (n)
thuỷ quyển (n)
anomaly (n)
sự bất thường (n)
dispassionate (adj)
không tư vị (adj)
speculative (adj)
tính suy đoán (adj)
dogmatic (adj)
độc đoán (adj)
juxtaposition (n)
sự đối lập, sự đặt cạnh nhau (n)
mundane (adj)
tầm thường (adj)
subdue (v)
chinh phục, dập tắt (v)
vivid (adj)
sống động (adj)
embody (v)
hiện thân (v)
dismay (v)
làm mất tinh thần (v)
war-ravaged = war-torn (adj)
bị chiến tranh tàn phá (adj)
critique (n)
bài phê bình (n)