1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Advertisement [n]
Tin quảng cáo
Afford [v]
Có đủ tiền
Bargain [n]
Món hời
Brand [n]
Thương hiệu
Catalogue [n]
Danh mục
Change [n]
Tiền lẻ
Cost [n/v]
(Có) giá tiền
Customer [n]
Khách hàng
Debt [n]
Khoản nợ
Demand [v]
Yêu cầu
Export [v]
Xuất khẩu
Fee [n]
Chi phí
Fortune [n]
Gia tài
Import [v]
Nhập khẩu
Invest [v]
Đầu tư
Obtain [v]
Đạt được
Owe [v]
Nợ
Own [v]
Sở hữu
Require [v]
Đòi hỏi
Profit [n]
Lợi nhuận
Property [n]
Tài sản
Purchase [n/v]
(Sự) mua
Select [v]
Lựa chọn
Supply [n/v]
(Nguồn) cung cấp
Variety [n]
Sự đa dạng
Waste [n/v]
(Sự) phung phí
Add up [phr v]
Tính tổng
Come back (from) [phr v]
Trở về từ
Give away [phr v]
Cho tặng
Pay back [phr v]
Trả lại tiền cho ai
Save up (for) [phr v]
Để dành tiền (cho mục đích đặc biệt)
Take back [phr v]
Trả lại
Take down [phr v]
Di chuyển đồ đạc (từ nơi cao)
For rent
Để cho thuê
For sale
Rao bán
In cash
Bằng tiền mặt
In debt
Đang nợ nần
Wrong about [adj]
Nhầm về
Wrong with [adj]
Có vấn đề
Belong to [v]
Thuộc về
Borrow sth from [v]
Mượn đồ ai đó
Choose between [v]
Chọn
Compare sth to/with [v]
So sánh
Decide on [v]
Quyết định
Lend sth to [v]
Cho ai đó mượn đồ
Pay for [v]
Chi trả cho