SHOPPING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

asking price (n)

giá được chào bán

2
New cards

bargain (v)

mặc cả

3
New cards

bargain (n)

món hời

4
New cards

a rip-off price

giá cắt cổ

5
New cards

change (n)

tiền thừa

6
New cards

banknote (n)

tiền giấy

7
New cards

credit card (n)

thẻ tín dụng

8
New cards

transaction (n)

giao dịch

9
New cards

deposit (v)

đặt cọc

10
New cards

deposit (n)

tiền đặt cọc

11
New cards

discount (v)

giảm giá

12
New cards

discount (n)

sự giảm giá

13
New cards

receipt (n)

hóa đơn

14
New cards

refund (v)

hoàn tiền

15
New cards

refund (n)

tiền hoàn lại

16
New cards

checkout counter (n)

quầy thanh toán

17
New cards

return (v)

trả lại

18
New cards

high heels (n)

giày cao gót

19
New cards

to have a bargain

có 1 món hời

20
New cards

to have change

có tiền lẻ

21
New cards

pay by credit card

thanh toán bằng thẻ tín dụng

22
New cards

make a deposit

đặt cọc

23
New cards

to give someone a discount

giảm giá cho ai đó

24
New cards

get a receipt

nhận hóa đơn

25
New cards

get a refund - to offer someone a refund - a full refund

được hoàn tiền/ yêu cầu hoàn tiền/ hoàn tiền hoàn toàn

26
New cards

return an item

Hoàn trả một sản phẩm

27
New cards

negotiation

sự thương lượng

28
New cards

Pharmacy (n)

hiệu thuốc

29
New cards

Jeweller's (n)

cửa hàng trang sức

30
New cards

Takeaway (n)

đồ ăn mang đi

31
New cards

Cashier (n)

thu ngân

32
New cards

Clinic (n)

phòng khám

33
New cards

Travel agency (n)

đại lý du lịch

34
New cards

Drugstore (n)

hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

35
New cards

Grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

36
New cards

Discount (n)

giảm giá

37
New cards

Stock (n)

nguồn cung cấp hàng

38
New cards

Salesman/Saleswoman (n)

nhân viên bán hàng (nam / nữ)

39
New cards

Trolley (n)

xe đẩy

40
New cards

Butcher's (n)

cửa hàng thịt

41
New cards

Pharmacist (n)

dược sĩ

42
New cards

Jewellery (n)

trang sức

43
New cards

Jeweller (n)

người làm/bán/sửa trang sức

44
New cards

Cash register (n)

máy thu tiền

45
New cards

Clinical (adj)

liên quan đến chữa bệnh/lâm sàng

46
New cards

Clinically (adv)

về phương diện lâm sàng

47
New cards

Clinician (n)

bác sĩ lâm sàng

48
New cards

Travel agent (n)

nhân viên đại lý du lịch

49
New cards

Grocer (n)

người bán tạp hóa/chủ cửa hàng tạp hóa

50
New cards

Get/offer a discount at

nhận/đề nghị giảm giá ở mức

51
New cards

Discount on sth

giảm giá cái gì

52
New cards

In/out of stock

(sẵn hàng/không sẵn hàng)

53
New cards

Salesmanship (n)

nghệ thuật bán hàng

54
New cards

Butcher (n)

người bán thịt

55
New cards

Butchery (n)

quá trình chuẩn bị thịt để bán