1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
asking price (n)
giá được chào bán
bargain (v)
mặc cả
bargain (n)
món hời
a rip-off price
giá cắt cổ
change (n)
tiền thừa
banknote (n)
tiền giấy
credit card (n)
thẻ tín dụng
transaction (n)
giao dịch
deposit (v)
đặt cọc
deposit (n)
tiền đặt cọc
discount (v)
giảm giá
discount (n)
sự giảm giá
receipt (n)
hóa đơn
refund (v)
hoàn tiền
refund (n)
tiền hoàn lại
checkout counter (n)
quầy thanh toán
return (v)
trả lại
high heels (n)
giày cao gót
to have a bargain
có 1 món hời
to have change
có tiền lẻ
pay by credit card
thanh toán bằng thẻ tín dụng
make a deposit
đặt cọc
to give someone a discount
giảm giá cho ai đó
get a receipt
nhận hóa đơn
get a refund - to offer someone a refund - a full refund
được hoàn tiền/ yêu cầu hoàn tiền/ hoàn tiền hoàn toàn
return an item
Hoàn trả một sản phẩm
negotiation
sự thương lượng
Pharmacy (n)
hiệu thuốc
Jeweller's (n)
cửa hàng trang sức
Takeaway (n)
đồ ăn mang đi
Cashier (n)
thu ngân
Clinic (n)
phòng khám
Travel agency (n)
đại lý du lịch
Drugstore (n)
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
Grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
Discount (n)
giảm giá
Stock (n)
nguồn cung cấp hàng
Salesman/Saleswoman (n)
nhân viên bán hàng (nam / nữ)
Trolley (n)
xe đẩy
Butcher's (n)
cửa hàng thịt
Pharmacist (n)
dược sĩ
Jewellery (n)
trang sức
Jeweller (n)
người làm/bán/sửa trang sức
Cash register (n)
máy thu tiền
Clinical (adj)
liên quan đến chữa bệnh/lâm sàng
Clinically (adv)
về phương diện lâm sàng
Clinician (n)
bác sĩ lâm sàng
Travel agent (n)
nhân viên đại lý du lịch
Grocer (n)
người bán tạp hóa/chủ cửa hàng tạp hóa
Get/offer a discount at
nhận/đề nghị giảm giá ở mức
Discount on sth
giảm giá cái gì
In/out of stock
(sẵn hàng/không sẵn hàng)
Salesmanship (n)
nghệ thuật bán hàng
Butcher (n)
người bán thịt
Butchery (n)
quá trình chuẩn bị thịt để bán