1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
autopilot
n. lái tự động
bamboo-copter
n. chong chóng tre
comfortable
adj. thoải mái, đủ tiện nghi
convenient
adj. thuận tiện, tiện lợi
driverless car
n. xe hơi không người lái
eco-friendly
adj. thân thiện với môi trường
float
v. nổi
fume
n. khói
gridlocked
adj. giao thông kẹt cứng
hover scooter
n. xe trượt 2 bánh trên mặt đất
hyperloop
adj. hệ thống giao thông tốc độ cao
metro
n. xe điện ngầm
monowheel
n. một loại xe đạp có một bánh
pedal
v, n. đạp, bàn đạp
pollution
adj. ô nhiễm
run on
v. chạy bằng (nhiên liệu nào)
skytrain
n. tàu trên không trong thành phố
solar-powered
n. chạy bằng năng lượng mặt trời
technology
n. kỹ thuật
teleporter
n. phương tiện di chuyển tức thời
walkcar
n. ô tô tự hành dùng chân