1/14
thời tiết
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The weather is cold
Weather ( n) /ˈweðə(r)/
Cold (adj) /kəʊld/
trời lạnh giá rét
It is cold
It's cold outside, remember to wear a jacket
Ngoài trời lạnh, nhớ mặc áo khoác vào nhé
It is hot
/hɒt/
trời nóng
warm
/wɔːm/
trời ấm
cool
/kuːl/
trời mát, mức độ dễ chịu
vd: It's a cool breeze this morning (Sáng nay có một làn gió mát mẻ)
lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/
trời chớp
Stormy
/ˈstɔːmi/
trời bão
It is cloudy
cloudy (adj) /ˈklaʊdi/
trời đây mây
snowing
snow /snəʊ/
tuyết rơi
wet
ẩm ướt
It is getting dark
trời kéo mây
It is going to rain
trời sắp mưa
It will rain
trời sẽ mưa
It is raining cats and dogs
trời mưa rất lớn
The weather is getting fair
thời tiết bắt đầu trong