1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Scramble /ˈskræm.bəl/ to get things done at the last second
Cuống cuồng làm mọi thứ vào phút chót
(be) mindful about something
Chú tâm vào điều gì đó
Make the most out of my time
Tận dụng tối đa thời gian của mình
Push things off /ɑːf/
Trì hoãn mọi việc
Push through /θruː/
Vượt qua và tìm cách xử lý vấn đề
The moment things get tough /tʌf/
Khi mọi việc trở nên khó khăn
Build a network of people
Xây dựng mạng lưới quan hệ
Branch out from your major path
Rẽ nhánh khỏi chuyên ngành chính của bạn
Future career prospects
Tiềm năng sự nghiệp trong tương lai
Keep your ears to the ground
Luôn để ý và theo dõi thông tin xung quanh
Spread the work out
Trải đều công việc ra trong một khoảng thời gian
Stay civil
Cư xử lịch sự, giữ thái độ ôn hoà
Bump it up
Tăng lên, đẩy mức độ lên
Kick it up into high gear
Tăng tốc, làm việc hết công suất
Pull an all-nighter
Thức trắng đêm để học bài/làm việc
Take a while
Mất một khoảng thời gian
Visualize the future
Hình dung về tương lai
For the sake of something
Vì lợi ích/mục đích của việc gì đó
Đang học (18)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!