1/4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hard
(adj) cứng rắn, khó khăn, khắc nghiệt
(adv) hết sức cố gắng
hardship
(n) sự gian khổ
harden
(v) làm cho cứng lại
hard-working
(adj) làm việc chăm chỉ, tích cực
hardly
(adv) hầu như không