Thẻ ghi nhớ: BÀI 39 SÁCH MỚI EPS/ GIA CÔNG KIM LOẠI / 금속 가공(Chuyên ngành sản xuất chế tạo) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1
New cards

매끄럽다

bề mặt

2
New cards

공구

công cụ

<p>công cụ</p>
3
New cards

종류

chủng loại, loại

<p>chủng loại, loại</p>
4
New cards

망치

Búa đóng đinh

<p>Búa đóng đinh</p>
5
New cards

전기 드릴

máy khoan điện

<p>máy khoan điện</p>
6
New cards

쇠톱

cưa sắt

<p>cưa sắt</p>
7
New cards

dây, cái dũa

<p>dây, cái dũa</p>
8
New cards

dùi, đục

<p>dùi, đục</p>
9
New cards

리머

mũi khoan

<p>mũi khoan</p>
10
New cards

금 긋기 바늘

kim vạch dấu" hoặc "kim đánh dấu" (chủ yếu dùng trong lĩnh vực may vá). Đây là loại kim được sử dụng để đánh dấu hoặc vạch ra các đường chỉ may trên vải hoặc các vật liệu khác trong quá trình may mặc hoặc thiết kế.

Cụm từ này có thể liên quan đến việc đánh dấu một đường thẳng hoặc vạch để xác định nơi cần may, cắt, hoặc xử lý thêm. Kim vạch dấu này thường có một đầu sắc, dùng để vạch ra các dấu trên vải mà không làm hỏng chất liệu.

11
New cards

바이스

ê tô

<p>ê tô</p>
12
New cards

사용법

cách sử dụng

<p>cách sử dụng</p>
13
New cards

못을 박다

đóng đinh

<p>đóng đinh</p>
14
New cards

구멍을 뚫다

khoan lỗ, đục lỗ

<p>khoan lỗ, đục lỗ</p>
15
New cards

파이프를 자르다

cắt ống

16
New cards

금속을 깎다

cắt gọt kim loại

17
New cards

돌을 쪼다

"돌을 쪼다" (doreul jjoda) trong tiếng Hàn có nghĩa là "đục đá" hoặc "mài đá." Cụm từ này chỉ hành động sử dụng công cụ để đục, cắt hoặc mài một tảng đá hoặc vật liệu đá thành hình dạng hoặc kích thước mong muốn.

Ví dụ:

"고고학자들이 유적지에서 돌을 쪼고 있었다" (Các nhà khảo cổ học đang đục đá tại khu di tích).

"돌을 쪼아 조각 작품을 만들다" (Đục đá để tạo ra tác phẩm điêu khắc).

18
New cards

구멍을 다듬다

gọt sửa lỗ" hoặc "hoàn thiện lỗ" - chỉ hành động làm cho lỗ đã khoan hoặc tạo ra trở nên gọn gàng, đều đặn hoặc có hình dạng chính xác hơn. Đây là một công đoạn thường thấy trong các công việc chế tác, xây dựng, hoặc trong các ngành nghề cần xử lý vật liệu như gỗ, kim loại, hoặc đá.

19
New cards

금을 긋다

20
New cards

물체를 고정하다

vạch một đường hoặc "kẻ một đường," nhưng nó cũng có thể mang nghĩa bóng là "chỉ ra sự khác biệt," "phân biệt" hoặc "tạo ra một ranh giới rõ ràng" giữa hai thứ.

Ví dụ:

"종이에 금을 그었다" (Tôi đã vạch một đường trên giấy).

"이 문제에서 두 사람의 의견에 금을 그어야 한다" (Cần phải vạch ra ranh giới giữa quan điểm của hai người trong vấn đề này).

21
New cards

절단

cắt đứt

<p>cắt đứt</p>
22
New cards

·용접

Hàn xì

<p>Hàn xì</p>
23
New cards

절단하다

cắt cụt, cắt đứt

<p>cắt cụt, cắt đứt</p>
24
New cards

굵다

dày, to lớn

<p>dày, to lớn</p>
25
New cards

가늘다

Mỏng manh, nhỏ nhẹ

<p>Mỏng manh, nhỏ nhẹ</p>
26
New cards

두껍다

dày (độ dày)

<p>dày (độ dày)</p>
27
New cards

얇다

mỏng, mỏng manh

<p>mỏng, mỏng manh</p>
28
New cards

판금 가위

kéo cắt tôn" hoặc "kéo cắt kim loại tấm." Đây là loại kéo chuyên dụng được thiết kế để cắt các vật liệu kim loại tấm như tôn, sắt mỏng hoặc các vật liệu kim loại mỏng khác. Kéo này thường được sử dụng trong các công việc cơ khí, xây dựng, hoặc gia công kim loại.

Ví dụ:

"판금 가위로 금속을 자르는 작업을 했다" (Tôi đã cắt kim loại bằng kéo cắt tôn).

"이 판금 가위는 매우 날카롭고 강하다" (Cái kéo cắt tôn này rất sắc và bền).

29
New cards

절단기

Máy cắt sắt

<p>Máy cắt sắt</p>
30
New cards

용접하다

hàn xì

<p>hàn xì</p>
31
New cards

토치

Khò lửa

<p>Khò lửa</p>
32
New cards

용접봉

Que hàn

<p>Que hàn</p>
33
New cards

가스 용접기

máy hàn khí ga

<p>máy hàn khí ga</p>
34
New cards

전기 용접기

Máy hàn điện

<p>Máy hàn điện</p>
35
New cards

불꽃을 조절하다

Điều chỉnh tia lửa

36
New cards

불꽃을 튀다

Tia lửa bắn

37
New cards

두께

độ dày

<p>độ dày</p>
38
New cards

소화기

Bình chữa cháy

<p>Bình chữa cháy</p>
39
New cards

조절기

bộ điều chỉnh

<p>bộ điều chỉnh</p>
40
New cards

밀리미터

milimet

<p>milimet</p>
41
New cards

속도가 빠르다

tốc độ nhanh

<p>tốc độ nhanh</p>
42
New cards

속도가 느리다

tốc độ chậm

<p>tốc độ chậm</p>
43
New cards

불꽃이 세다

Lửa mạnh

44
New cards

불꽃이 약하다

Lửa yếu

45
New cards

준비하다

마련하다 Chuẩn bị

<p>마련하다 Chuẩn bị</p>
46
New cards

-(으)라고 하다

Đứng sau thân động từ để truyền đạt gián tiếp lại mệnh lệnh hay yêu cầu của người khác.

<p>Đứng sau thân động từ để truyền đạt gián tiếp lại mệnh lệnh hay yêu cầu của người khác.</p>
47
New cards

-기 전에

Trước khi làm gì

<p>Trước khi làm gì</p>
48
New cards

그라인더 사용 시 주의 사항

Những hạng mục chú ý khi sử dụng máy mài

49
New cards

그라인더

Máy mài

<p>Máy mài</p>
50
New cards

속도

tốc độ

<p>tốc độ</p>
51
New cards

회전하다

xoay vòng, luân phiên

<p>xoay vòng, luân phiên</p>
52
New cards

원반

hình đĩa

<p>hình đĩa</p>
53
New cards

형태

hình thái, hình thức

<p>hình thái, hình thức</p>
54
New cards

ngày

<p>ngày</p>
55
New cards

전동

Sự chuyển động bằng điện

<p>Sự chuyển động bằng điện</p>
56
New cards

공구

Công cụ, dụng cụ

<p>Công cụ, dụng cụ</p>
57
New cards

물체

vật thể, đồ vật

<p>vật thể, đồ vật</p>
58
New cards

절단하다

cắt cụt, cắt đứt

<p>cắt cụt, cắt đứt</p>
59
New cards

물체

vật thể, đồ vật

<p>vật thể, đồ vật</p>
60
New cards

표면

knowt flashcard image
61
New cards

작업

tác nghiệp

62
New cards

쉽다

(adj) dễ, dễ dàng

<p>(adj) dễ, dễ dàng</p>
63
New cards

상해를 입다

bị chấn thương

<p>bị chấn thương</p>
64
New cards

먼저

trước tiên, đầu tiên

<p>trước tiên, đầu tiên</p>
65
New cards

전원을 꽂다

Cắm nguồn điện

66
New cards

스위치

Công tắc

<p>Công tắc</p>
67
New cards

꺼지다

tắt, ngừng

<p>tắt, ngừng</p>
68
New cards

확인하다

kiểm tra, xác nhận

<p>kiểm tra, xác nhận</p>
69
New cards

교체하다

thay thế

<p>thay thế</p>
70
New cards

반드시

chắc chắn, nhất định

<p>chắc chắn, nhất định</p>
71
New cards

전원을 끄다

tắt nguồn điện

<p>tắt nguồn điện</p>
72
New cards

작업하다

tác nghiệp, làm việc

<p>tác nghiệp, làm việc</p>
73
New cards

전에

trước đây

<p>trước đây</p>
74
New cards

보안경

kính bảo hộ

<p>kính bảo hộ</p>
75
New cards

방진마스크

mặt nạ chống bụi

<p>mặt nạ chống bụi</p>
76
New cards

보호구

dụng cụ bảo hộ

<p>dụng cụ bảo hộ</p>
77
New cards

착용하다

mặc, mang, đội

<p>mặc, mang, đội</p>
78
New cards

안전커버

nắp bảo vệ" hoặc "vỏ bảo vệ an toàn." Đây là một bộ phận bảo vệ được sử dụng để che chắn hoặc bảo vệ các thiết bị, máy móc, hoặc các phần có thể gây nguy hiểm khỏi tiếp xúc trực tiếp, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng hoặc ngăn ngừa các tai nạn không mong muốn.

Ví dụ:

"기계에 안전커버를 설치했다" (Đã lắp đặt nắp bảo vệ an toàn cho máy móc).

"안전커버를 제거하지 마세요" (Đừng tháo nắp bảo vệ an toàn ra).

79
New cards

방호덮개

vỏ bảo vệ

<p>vỏ bảo vệ</p>
80
New cards

장착하다

trang bị, trang trí

<p>trang bị, trang trí</p>
81
New cards

화재

hỏa hoạn

<p>hỏa hoạn</p>
82
New cards

발생하다

phát sinh

<p>phát sinh</p>
83
New cards

기능성

chức năng, tính năng

<p>chức năng, tính năng</p>
84
New cards

정리하다

sắp xếp, dọn dẹp

<p>sắp xếp, dọn dẹp</p>
85
New cards

소화

Sự tiêu hoá

<p>Sự tiêu hoá</p>
86
New cards

비치하다

bố trí, thu xếp

<p>bố trí, thu xếp</p>
87
New cards

잊다

quên, không nhớ

<p>quên, không nhớ</p>
88
New cards

명사+ 중에

Trong lúc, trong khi

89
New cards

과부하다

trở thành góa phụ" hoặc "mất chồng." Từ này dùng để chỉ tình trạng của một người phụ nữ khi chồng của họ qua đời.

Ví dụ:

"그녀는 남편을 잃고 과부가 되었다" (Cô ấy trở thành góa phụ sau khi mất chồng).

"과부는 슬픔에 잠겼다" (Góa phụ chìm trong nỗi buồn).

90
New cards

걸리다

mất thời gian

<p>mất thời gian</p>
91
New cards

trên, dạ dày

<p>trên, dạ dày</p>
92
New cards

솟구치다

trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên

<p>trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên</p>
93
New cards

오르다

tăng lên

<p>tăng lên</p>
94
New cards

절단하다

cắt đứt

<p>cắt đứt</p>
95
New cards

제료

nguyên liệu

<p>nguyên liệu</p>
96
New cards

phía trước

<p>phía trước</p>
97
New cards

튕기다

nảy, bắn, búng

98
New cards

나가다

đi ra (hướng xa phía người nói)

<p>đi ra (hướng xa phía người nói)</p>
99
New cards

현상

hiện tượng

<p>hiện tượng</p>
100
New cards

나타나다

Thể hiện, Xuất hiện

<p>Thể hiện, Xuất hiện</p>