1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
매끄럽다
bề mặt
공구
công cụ
종류
chủng loại, loại
망치
Búa đóng đinh
전기 드릴
máy khoan điện
쇠톱
cưa sắt
줄
dây, cái dũa
정
dùi, đục
리머
mũi khoan
금 긋기 바늘
kim vạch dấu" hoặc "kim đánh dấu" (chủ yếu dùng trong lĩnh vực may vá). Đây là loại kim được sử dụng để đánh dấu hoặc vạch ra các đường chỉ may trên vải hoặc các vật liệu khác trong quá trình may mặc hoặc thiết kế.
Cụm từ này có thể liên quan đến việc đánh dấu một đường thẳng hoặc vạch để xác định nơi cần may, cắt, hoặc xử lý thêm. Kim vạch dấu này thường có một đầu sắc, dùng để vạch ra các dấu trên vải mà không làm hỏng chất liệu.
바이스
ê tô
사용법
cách sử dụng
못을 박다
đóng đinh
구멍을 뚫다
khoan lỗ, đục lỗ
파이프를 자르다
cắt ống
금속을 깎다
cắt gọt kim loại
돌을 쪼다
"돌을 쪼다" (doreul jjoda) trong tiếng Hàn có nghĩa là "đục đá" hoặc "mài đá." Cụm từ này chỉ hành động sử dụng công cụ để đục, cắt hoặc mài một tảng đá hoặc vật liệu đá thành hình dạng hoặc kích thước mong muốn.
Ví dụ:
"고고학자들이 유적지에서 돌을 쪼고 있었다" (Các nhà khảo cổ học đang đục đá tại khu di tích).
"돌을 쪼아 조각 작품을 만들다" (Đục đá để tạo ra tác phẩm điêu khắc).
구멍을 다듬다
gọt sửa lỗ" hoặc "hoàn thiện lỗ" - chỉ hành động làm cho lỗ đã khoan hoặc tạo ra trở nên gọn gàng, đều đặn hoặc có hình dạng chính xác hơn. Đây là một công đoạn thường thấy trong các công việc chế tác, xây dựng, hoặc trong các ngành nghề cần xử lý vật liệu như gỗ, kim loại, hoặc đá.
금을 긋다
물체를 고정하다
vạch một đường hoặc "kẻ một đường," nhưng nó cũng có thể mang nghĩa bóng là "chỉ ra sự khác biệt," "phân biệt" hoặc "tạo ra một ranh giới rõ ràng" giữa hai thứ.
Ví dụ:
"종이에 금을 그었다" (Tôi đã vạch một đường trên giấy).
"이 문제에서 두 사람의 의견에 금을 그어야 한다" (Cần phải vạch ra ranh giới giữa quan điểm của hai người trong vấn đề này).
절단
cắt đứt
·용접
Hàn xì
절단하다
cắt cụt, cắt đứt
굵다
dày, to lớn
가늘다
Mỏng manh, nhỏ nhẹ
두껍다
dày (độ dày)
얇다
mỏng, mỏng manh
판금 가위
kéo cắt tôn" hoặc "kéo cắt kim loại tấm." Đây là loại kéo chuyên dụng được thiết kế để cắt các vật liệu kim loại tấm như tôn, sắt mỏng hoặc các vật liệu kim loại mỏng khác. Kéo này thường được sử dụng trong các công việc cơ khí, xây dựng, hoặc gia công kim loại.
Ví dụ:
"판금 가위로 금속을 자르는 작업을 했다" (Tôi đã cắt kim loại bằng kéo cắt tôn).
"이 판금 가위는 매우 날카롭고 강하다" (Cái kéo cắt tôn này rất sắc và bền).
절단기
Máy cắt sắt
용접하다
hàn xì
토치
Khò lửa
용접봉
Que hàn
가스 용접기
máy hàn khí ga
전기 용접기
Máy hàn điện
불꽃을 조절하다
Điều chỉnh tia lửa
불꽃을 튀다
Tia lửa bắn
두께
độ dày
소화기
Bình chữa cháy
조절기
bộ điều chỉnh
밀리미터
milimet
속도가 빠르다
tốc độ nhanh
속도가 느리다
tốc độ chậm
불꽃이 세다
Lửa mạnh
불꽃이 약하다
Lửa yếu
준비하다
마련하다 Chuẩn bị
-(으)라고 하다
Đứng sau thân động từ để truyền đạt gián tiếp lại mệnh lệnh hay yêu cầu của người khác.
-기 전에
Trước khi làm gì
그라인더 사용 시 주의 사항
Những hạng mục chú ý khi sử dụng máy mài
그라인더
Máy mài
속도
tốc độ
회전하다
xoay vòng, luân phiên
원반
hình đĩa
형태
hình thái, hình thức
날
ngày
전동
Sự chuyển động bằng điện
공구
Công cụ, dụng cụ
물체
vật thể, đồ vật
절단하다
cắt cụt, cắt đứt
물체
vật thể, đồ vật
표면
작업
tác nghiệp
쉽다
(adj) dễ, dễ dàng
상해를 입다
bị chấn thương
먼저
trước tiên, đầu tiên
전원을 꽂다
Cắm nguồn điện
스위치
Công tắc
꺼지다
tắt, ngừng
확인하다
kiểm tra, xác nhận
교체하다
thay thế
반드시
chắc chắn, nhất định
전원을 끄다
tắt nguồn điện
작업하다
tác nghiệp, làm việc
전에
trước đây
보안경
kính bảo hộ
방진마스크
mặt nạ chống bụi
보호구
dụng cụ bảo hộ
착용하다
mặc, mang, đội
안전커버
nắp bảo vệ" hoặc "vỏ bảo vệ an toàn." Đây là một bộ phận bảo vệ được sử dụng để che chắn hoặc bảo vệ các thiết bị, máy móc, hoặc các phần có thể gây nguy hiểm khỏi tiếp xúc trực tiếp, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng hoặc ngăn ngừa các tai nạn không mong muốn.
Ví dụ:
"기계에 안전커버를 설치했다" (Đã lắp đặt nắp bảo vệ an toàn cho máy móc).
"안전커버를 제거하지 마세요" (Đừng tháo nắp bảo vệ an toàn ra).
방호덮개
vỏ bảo vệ
장착하다
trang bị, trang trí
화재
hỏa hoạn
발생하다
phát sinh
기능성
chức năng, tính năng
정리하다
sắp xếp, dọn dẹp
소화
Sự tiêu hoá
비치하다
bố trí, thu xếp
잊다
quên, không nhớ
명사+ 중에
Trong lúc, trong khi
과부하다
trở thành góa phụ" hoặc "mất chồng." Từ này dùng để chỉ tình trạng của một người phụ nữ khi chồng của họ qua đời.
Ví dụ:
"그녀는 남편을 잃고 과부가 되었다" (Cô ấy trở thành góa phụ sau khi mất chồng).
"과부는 슬픔에 잠겼다" (Góa phụ chìm trong nỗi buồn).
걸리다
mất thời gian
위
trên, dạ dày
솟구치다
trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên
오르다
tăng lên
절단하다
cắt đứt
제료
nguyên liệu
앞
phía trước
튕기다
nảy, bắn, búng
나가다
đi ra (hướng xa phía người nói)
현상
hiện tượng
나타나다
Thể hiện, Xuất hiện