1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
nǐ – bạn
我
wǒ – tôi
好
hǎo – tốt, khỏe
你好
nǐ hǎo – xin chào
吗
ma – trợ từ nghi vấn (…không?)
很
hěn – rất
不
bù – không
谢谢
xièxie – cảm ơn
再见
zàijiàn – tạm biệt
他
tā – anh ấy
她
tā – cô ấy
是
shì – là
老师
lǎoshī – giáo viên
学生
xuésheng – học sinh
中国
Zhōngguó – Trung Quốc
人
rén – người
爸爸
bàba – bố
妈妈
māma – mẹ
家
jiā – gia đình, nhà
有
yǒu – có
没有
méiyǒu – không có
几
jǐ – mấy (ít)
口
kǒu – người (lượng từ)
一
yī – một
二
èr – hai
三
sān – ba
四
sì – bốn
五
wǔ – năm
六
liù – sáu
七
qī – bảy
八
bā – tám
九
jiǔ – chín
十
shí – mười
岁
suì – tuổi
今天
jīntiān – hôm nay
明天
míngtiān – ngày mai
昨天
zuótiān – hôm qua
年
nián – năm
月
yuè – tháng
日
rì – ngày
号
hào – ngày (khẩu ngữ)
星期
xīngqī – tuần
星期一
xīngqī yī – thứ hai
现在
xiànzài – bây giờ
点
diǎn – giờ
分
fēn – phút
去
qù – đi
来
lái – đến
看
kàn – xem, nhìn
吃
chī – ăn
喝
hē – uống
在
zài – ở, tại
哪
nǎ – nào
哪儿
nǎr – ở đâu
这
zhè – đây
那
nà – kia
学校
xuéxiào – trường học
买
mǎi – mua
钱
qián – tiền
多
duō – nhiều
少
shǎo – ít
都
dōu – đều
想
xiǎng – muốn, nhớ
喜欢
xǐhuan – thích