1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
买
mua
水果
hoa quả
苹果
quả táo
斤
cân
公斤
kilôgam
贵
đắt
了
rồi
吧
nhé/đi
多少
Bao nhiêu
多
nhiều
少
ít
块(元)
đồng (nhân dân tệ)
角(毛)
hào
分
xu
还
vẫn/còn
别的
cái khác
橘子
quýt
怎么
thế nào
卖
Bán
两
hai
一共
tổng cộng
给
Đưa cho
找
trả lại/tìm