Unit 6 - Made of Money

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

143 Terms

1
New cards

embed

/ɪmˈbed/

(v) đặt cái gì đó chắc chắn vào cái gì đó; nhúng, gắn

2
New cards

shrine

/ʃraɪn/

(n) đền thờ, miếu thờ (nơi mọi người đến thăm vì nó có ý nghĩa cá nhân hoặc tâm linh quan trọng đối với họ)

3
New cards

precept

/ˈpriːsept/

(n) nguyên tắc, giáo lý (một nguyên tắc hoặc quy tắc chung)

4
New cards

expenditure

/ɪkˈspendɪtʃə(r)/

(n) chi phí, số tiền chi tiêu

5
New cards

shilling

/ˈʃɪlɪŋ/

(n) đồng shilling (một đồng xu trị giá 1/20 bảng Anh được sử dụng ở Anh cho đến năm 1971)

6
New cards

miserly

/ˈmaɪzəli/

(adj) keo kiệt, bủn xỉn (không muốn tiêu tiền mình có)

7
New cards

whereby

/weəˈbaɪ/

(adv) theo đó, nhờ đó (vì lý do nào đó)

8
New cards

lustre

/ˈlʌstə(r)/

(n) vẻ lấp lánh, sự quyến rũ (chất lượng làm cho cái gì đó hấp dẫn)

9
New cards

official

/əˈfɪʃl/

(n) quan chức (người có chức vụ quyền hạn trong một tổ chức)

10
New cards

parish

/ˈpærɪʃ/

(n) giáo xứ (một khu vực địa lý nhỏ có nhà thờ riêng và/hoặc chính quyền địa phương được bầu cử)

11
New cards

beadle

/ˈbiːdl/

(n) chức sắc nhà thờ nhỏ (một viên chức nhà thờ nhỏ)

12
New cards

workhouse

/ˈwɜːkhaʊs/

(n) trại tế bần (nơi những người nghèo được gửi đến sống và phải làm việc)

13
New cards

gloom

/ɡluːm/

(n) sự u ám, nỗi buồn (cảm giác tuyệt vọng và buồn bã; thiếu ánh sáng)

14
New cards

set sth to rights

/set ˈsʌmθɪŋ tuː raɪts/

(expr) chấn chỉnh, sửa chữa một tình huống

15
New cards

establish

/ɪˈstæblɪʃ/

(v) thành lập, thiết lập (tạo ra cái gì đó và làm cho mọi người chấp nhận nó)

16
New cards

periodically

/ˌpɪəriˈɒdɪkli/

(adv) định kỳ, thường xuyên

17
New cards

oatmeal

/ˈəʊtmiːl/

(n) bột yến mạch (yến mạch nghiền dùng để làm thức ăn)

18
New cards

gruel

/ˈɡruːəl/

(n) cháo loãng (một món ăn làm từ yến mạch đun sôi trong nước)

19
New cards

copper

/ˈkɒpə(r)/

(n) nồi đồng (một cái nồi nấu ăn lớn bằng đồng)

20
New cards

apron

/ˈeɪprən/

(n) tạp dề (một loại quần áo mặc phủ phía trước cơ thể để giữ quần áo sạch khi chuẩn bị thức ăn hoặc làm công việc khác)

21
New cards

composition

/ˌkɒmpəˈzɪʃn/

(n) thành phần, cấu tạo (sự pha trộn của những thứ khác nhau tạo nên cái gì đó)

22
New cards

porringer

/ˈpɒ rɪŋə(r)/

(n) khẩu phần ăn nhỏ (một phần nhỏ thức ăn)

23
New cards

devour

/dɪˈvaʊə(r)/

(v) nuốt chửng, ăn ngấu nghiến (ăn nhanh và đói)

24
New cards

voracious

/vəˈreɪʃəs/

(adj) phàm ăn, tham ăn (tham lam; ăn nhiều)

25
New cards

implicitly

/ɪmˈplɪsɪtli/

(adv) hoàn toàn, tuyệt đối (hoàn toàn và không nghi ngờ gì)

26
New cards

cast lots

/kɑːst lɒts/

(expr) bốc thăm (chọn cái gì đó/ai đó bằng cách bốc thăm)

27
New cards

station

/ˈsteɪʃn/

(v) bố trí, đặt (gửi ai đó đứng hoặc đợi ở một nơi cụ thể; đặt mình ở một nơi cụ thể để đợi hoặc xem cái gì đó)

28
New cards

pauper

/ˈpɔːpə(r)/

(n) người nghèo khổ (một người rất nghèo)

29
New cards

range

/reɪndʒ/

(v) sắp xếp, bố trí theo một trật tự nhất định

30
New cards

grace

/ɡreɪs/

(n) lời cầu nguyện (một lời cầu nguyện ngắn trước khi ăn)

31
New cards

commons

/ˈkɒmənz/

(n) nhà ăn trường học/đại học

32
New cards

compassion

/kəmˈpæʃn/

(n) lòng trắc ẩn, lòng từ bi (cảm giác thông cảm và thôi thúc giúp đỡ ai đó/cái gì đó đang đau khổ)

33
New cards

inmate

/ˈɪnmeɪt/

(n) tù nhân, người bị giam giữ (người cư trú trong nhà tù hoặc tổ chức khác mà họ không được tự do rời đi)

34
New cards

hesitant

/ˈhezɪtənt/

(adj) do dự, ngần ngại (chậm nói hoặc làm điều gì đó vì bạn không chắc chắn hoặc không sẵn lòng)

35
New cards

capital punishment

/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/

(n) án tử hình (hình phạt bằng cái chết)

36
New cards

rid sb/sth of sb/sth

/rɪd ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ əv ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) loại bỏ, thoát khỏi nguồn gốc của vấn đề

37
New cards

elder

/ˈeldə(r)/

(n) trưởng lão (một thành viên già cả và được kính trọng của một bộ lạc hoặc cộng đồng nhỏ)

38
New cards

conspirator

/kənˈspɪrətə(r)/

(n) kẻ âm mưu (người tham gia vào một kế hoạch bí mật để làm điều gì đó gây hại)

39
New cards

exploitative

/ɪkˈsplɔɪtətɪv/

(adj) bóc lột (sử dụng ai đó/cái gì đó một cách không công bằng vì lợi ích của riêng bạn)

40
New cards

nudge

/nʌdʒ/

(v) huých, đẩy nhẹ (dùng khuỷu tay đẩy ai đó bên cạnh để thu hút sự chú ý của họ)

41
New cards

reckless

/ˈrekləs/

(adj) liều lĩnh, thiếu thận trọng (hành xử một cách bất cẩn, chấp nhận rủi ro)

42
New cards

temerity

/təˈmerəti/

(n) sự táo bạo, sự cả gan (cách nói thẳng thắn quá tự tin có thể có vẻ thô lỗ)

43
New cards

pinion

/ˈpɪnjən/

(v) trói chặt, kìm giữ (kiềm chế ai đó bằng cách trói hoặc giữ họ để họ không thể di chuyển)

44
New cards

countenance

/ˈkaʊntənəns/

(n) vẻ mặt, nét mặt

45
New cards

distinctly

/dɪˈstɪŋktli/

(adv) rõ ràng, rành mạch (dễ dàng nhận thấy hoặc nhận ra; rõ ràng)

46
New cards

confinement

/kənˈfaɪnmənt/

(n) sự giam giữ, sự hạn chế (tình trạng bị giam cầm hoặc bị đặt ở một nơi để hạn chế hoặc kiềm chế chuyển động của bạn)

47
New cards

apprentice

/əˈprentɪs/

(n) người học việc, thực tập sinh (người làm việc như một người học việc với một người lao động có kinh nghiệm để học các kỹ năng của một nghề)

48
New cards

compensate

/ˈkɒmpenseɪt/

(v) bù đắp, bồi thường (đền bù hoặc trả lại tiền cho ai đó vì cái gì đó)

49
New cards

incur

/ɪnˈkɜː(r)/

(v) gánh chịu, mắc phải (trở nên có trách nhiệm thanh toán cái gì đó; trở thành đối tượng của cái gì đó)

50
New cards

reimburse

/ˌriːɪmˈbɜːs/

(v) hoàn trả (trả lại tiền cho ai đó vì cái gì đó họ đã mất hoặc đã chi ra)

51
New cards

squander

/ˈskwɒndə(r)/

(v) lãng phí, phung phí (tiêu tiền một cách bất cẩn và lãng phí)

52
New cards

retailer

/ˈriːteɪlə(r)/

(n) nhà bán lẻ (người mua hàng từ nhà cung cấp và bán cho người tiêu dùng)

53
New cards

frenzy

/ˈfrenzi/

(n) sự điên cuồng, sự cuồng nhiệt (một trạng thái hành động nhanh chóng không kiểm soát)

54
New cards

backtrack

/ˈbæktræk/

(v) rút lại, quay lại (một quyết định hoặc tuyên bố trước đó)

55
New cards

inheritance

/ɪnˈherɪtəns/

(n) tài sản thừa kế (tài sản hoặc tiền bạn nhận được như một quyền hợp pháp từ một người thân sau khi họ qua đời)

56
New cards

elaborate

/ɪˈlæbərət/

(adj) phức tạp, tỉ mỉ (phức tạp nhưng được lên kế hoạch cẩn thận)

57
New cards

stock exchange

/stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/

(n) sở giao dịch chứng khoán (việc mua bán cổ phiếu trong các công ty; tòa nhà nơi hoạt động này diễn ra)

58
New cards

field

/fiːld/

(v) tiếp nhận và phản hồi (câu hỏi hoặc bình luận)

59
New cards

shareholder

/ˈʃeəhəʊldə(r)/

(n) cổ đông (người sở hữu cổ phần trong một doanh nghiệp)

60
New cards

margin

/ˈmɑːdʒɪn/

(n) biên độ, lề (lượng thêm của cái gì đó được bao gồm để đảm bảo cái gì đó thành công; số tiền nhỏ mà ai đó thắng cái gì đó)

61
New cards

merger

/ˈmɜːdʒə(r)/

(n) sự sáp nhập (hành động hợp nhất hai công ty thành một)

62
New cards

tycoon

/taɪˈkuːn/

(n) ông trùm (người giàu có và quyền lực nhờ thành công trong kinh doanh)

63
New cards

concession

/kənˈseʃn/

(n) sự nhượng bộ, giảm giá (việc giảm chi phí cho người thuộc một số loại nhất định)

64
New cards

mortgage

/ˈmɔːɡɪdʒ/

(n) khoản thế chấp (số tiền có thể trả lại được cho vay từ ngân hàng hoặc công ty xây dựng để mua tài sản)

65
New cards

abuse

/əˈbjuːs/

(n) sự lạm dụng (việc sử dụng hoặc đối xử với ai đó/cái gì đó một cách có hại hoặc sai trái)

66
New cards

misuse

/ˌmɪsˈjuːs/

(n) sự lạm dụng, sử dụng sai (hành động sử dụng cái gì đó sai hoặc không trung thực)

67
New cards

bribe

/braɪb/

(n) của hối lộ (số tiền hoặc quà tặng khác được đưa trái phép cho ai đó để đổi lấy sự giúp đỡ)

68
New cards

broke

/brəʊk/

(adj) cháy túi, phá sản (không có tiền; phá sản)

69
New cards

bureaucracy

/bjʊəˈrɒkrəsi/

(n) tệ quan liêu (hệ thống phức tạp của các quy định và cách xử lý thông tin trong một cơ quan chính phủ)

70
New cards

miser

/ˈmaɪzə(r)/

(n) người keo kiệt (người ghét tiêu tiền, ngay cả khi họ giàu có)

71
New cards

posh

/pɒʃ/

(adj) sang trọng, cao cấp (đẳng cấp và thanh lịch; đắt tiền và cao cấp)

72
New cards

skint

/skɪnt/

(adj) rỗng túi, không có tiền

73
New cards

backhander

/ˈbækhændə(r)/

(n) tiền hối lộ (một khoản thanh toán bất hợp pháp được đưa bí mật để đổi lấy sự đối xử đặc biệt)

74
New cards

tight-fist

/taɪt fɪst/

(n) người keo kiệt (người keo kiệt)

75
New cards

dosh

/dɒʃ/

(n) tiền (thông tục)

76
New cards

red tape

/red teɪp/

(n) thói quan liêu, giấy tờ rườm rà (quá trình quan liêu gây khó khăn khi làm việc với các cơ quan chính phủ)

77
New cards

moneyed

/ˈmʌnid/

(adj) giàu có

78
New cards

extravagant

/ɪkˈstrævəɡənt/

(adj) hoang phí, xa hoa (tiêu xài nhiều hơn mức cần thiết hoặc mức có thể chi trả)

79
New cards

thrifty

/ˈθrɪfti/

(adj) tiết kiệm, tằn tiện (thận trọng khi tiêu tiền; không tiêu nhiều hơn mức cần thiết)

80
New cards

lavish

/ˈlævɪʃ/

(adj) xa hoa, hào phóng (sang trọng; hào phóng)

81
New cards

opulent

/ˈɒpjələnt/

(adj) giàu có, sung túc (giàu có; sang trọng)

82
New cards

well-heeled

/wel hiːld/

(adj) giàu có, khá giả

83
New cards

well-to-do

/wel tə duː/

(adj) giàu có, khá giả

84
New cards

aboveboard

/əˈbʌv bɔːd/

(adj) trung thực, công khai

85
New cards

crooked

/ˈkrʊkɪd/

(adj) không trung thực, lừa đảo

86
New cards

shady

/ˈʃeɪdi/

(adj) đáng ngờ, mờ ám và không trung thực

87
New cards

stingy

/ˈstɪndʒi/

(adj) keo kiệt, bủn xỉn

88
New cards

spendthrift

/ˈspendθrɪft/

(adj) tiêu xài hoang phí (tiêu xài nhiều hơn mức cần thiết)

89
New cards

penny-pinching

/ˈpeni ˈpɪntʃɪŋ/

(adj) bủn xỉn, keo kiệt

90
New cards

bankruptcy

/ˈbæŋkrʌptsi/

(n) sự phá sản (tình trạng không có đủ tiền để trả nợ)

91
New cards

crack down

/kræk daʊv/

(phr v) trấn áp, mạnh tay (nỗ lực nghiêm túc hơn để ngăn chặn một hoạt động bất hợp pháp)

92
New cards

dole sth out

/dəʊl ˈsʌmθɪŋ aʊt/

(phr v) phân phát, chia sẻ (phát một phần của cái gì đó, ví dụ: tiền, quần áo, v.v.)

93
New cards

rip sb/sth off

/rɪpˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ ɒf/

(phr v) lừa gạt ai đó/cái gì đó

94
New cards

shower sb with sth

/ˈʃaʊə(r) ˈsʌmbədi wɪθ ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) tặng ai đó một lượng lớn cái gì đó

95
New cards

tip off

/tɪp ɒf/

(phr v) báo tin, cảnh báo ai đó về điều gì đó có khả năng xảy ra

96
New cards

fraudster

/ˈfrɔːdstə(r)/

(n) kẻ lừa đảo (người giả vờ là ai đó/cái gì đó để lừa tiền người khác)

97
New cards

come into sth

/kʌm ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/

(phr v) thừa kế

98
New cards

be in a tight corner

/biː ɪn ə taɪt ˈkɔːnə(r)/

(expr) ở trong tình huống khó khăn, khó thoát ra

99
New cards

nest egg

/nest eg/

(n) tiền tiết kiệm, quỹ dự phòng (một khoản tiền tiết kiệm được trong một khoảng thời gian)

100
New cards

as a last resort

/əz ə lɑːst rɪˈzɔːt/

(expr) là giải pháp cuối cùng (khi tất cả các lựa chọn khác đã được thử)