1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Động từ theo sau là “to V”
TH1:
S + Va + to Vb + O
S + Va + to "BE" + Vb(PP)
Động từ theo sau là “to V”
TH2: Nếu S = O2
S + Va + O1+ to Vb + O2
S + Va + to be + Vb(PP) + by O1
Động từ theo sau là “to V”
TH3: Nếu S ≠ O2
S + Va + O1+ to Vb + O2
S + Va + O2 + to be +Vb(PP) + by O1
Động từ theo sau là “V-ing”
Nếu S = O2 :
S + Va + O1+ Vb-ing + O2
S + Va + being + Vb(PP) + by O1
Động từ theo sau là “V-ing”
Nếu S ≠ O2
S + Va + O1+ Vb-ing + O2
S + Va + O2 + being + Vb(PP) + by O1
Thể nhờ bảo
S + have + Sbody + Va(bare)
S + get + Sbody + to Va(bare)
S + have/get + st + Va(PP)