1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
연령층
độ tuổi
재건
việc tái thiết, xây dựng, cải tổ
토대
móng công trình
주역
vai trò chủ đạo, trung tâm
자율화
Tự do hoá
노동력
lực lượng lao động, sức lao động
번영
sự phồn vinh, thịnh vượng
정착시키다
Làm cho gắn chặt, định cư
쌍방향 의사소통
giao tiếp hai chiều
구경꾼
người xem, người quan sát
음력 8월 보름
Rằm tháng 8
잔치를 베풀다
Bày cỗ
연등행렬
rước đèn
행운/길조
điềm lành
점치다
tiên đoán, dự đoán
나라의 운명
Vận mệnh quốc gia
큰 수확을 거두는 해
trúng mùa