1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
approximately (adv)
khoảng
illustrate (verb)
minh họa
effect (noun)
hiệu ứng
tend to (verb)
có xu hướng
continually (adv)
liên tục
borrow (verb)
vay, mượn
concepts (noun)
các khái niệm
computer-based (adj)
dựa trên máy tính
web browser (noun)
trình duyệt web
appropriate (adj)
phù hợp
podcast (noun)
tệp âm thanh
exactly (adv)
một cách chính xác
mentally (adv)
về tinh thần
browse (verb)
duyệt, xem qua
digital (adj)
kỹ thuật số
predominantly (adv)
chủ yếu là
bilingual (adj)
song ngữ
promote (verb)
khuyến khích, quảng bá
extent (noun)
phạm vi
influence (noun)
ảnh hưởng
virtual (adj)
ảo
discussion (noun)
thảo luận
playground (noun)
sân chơi
concerning (adj)
đáng lo ngại
native speaker (noun)
người bản ngữ
conduct (verb)
thi hành, tiến hành
entirely (adv)
toàn bộ
identify (verb)
nhận định, xác định
content (noun)
nội dung
drawback (noun)
hạn chế
complicated (adj)
phức tạp
complex (adj)
tổ hợp, phức hợp
tech giants (noun)
công ty công nghệ lớn
identity (noun)
xác thực, danh tính
routes (noun)
tuyến đường
fluent (adj)
thông thạo
express (verb)
bày tỏ