1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(to be) aware of sth
nhận thức ra việc gì
(to be) aware that
hiểu ra rằng
(to be) covered in/with sth
bị che phủ/ bao phủ bởi...
disappointed with/by sth
(a) thất vọng với cái gì
disappointed in sb
thất vọng về ai
except (for) sth/doing
ngoại trừ cái gì / việc gì
to expect sth/sb (to do)
mong đợi cái gì xảy ra / ai đó làm gì
to expect that
mong đợi rằng....
familiar with sth
quen thuộc với cái gì
familiar to sb
quen thuộc đối với ai
famous for sth/doing
nổi tiếng về cái gì
to glance at sth/sb
liếc mắt...
hard to do
khó để làm
to prevent sth
ngăn chặn cái gì
to prevent sb from doing
ngăn chặn ai làm gì
to prevent sth from happening
ngăn cản điều gì xảy ra
short of sth
thiếu cái gì
(be) short on sth (informal)
không có đủ / nhiều cái gì
to warn sb about/against sth/doing
cảnh báo ai về việc gì / không dược làm gì
to warn sb of sth
cảnh báo ai việc gì
to warn sb not to do
= to warn sb against Ving
to warn sb (that)
cảnh báo ai rằng