1/8
Chinese
A-Level Accounting
AQA
Add tags
No study sessions yet.
不
(bù) không
白
(bái) trắng
女
(nǚ)nữ
马
(mǎ) ngựa
大
(dà) to, lớn
你
(nǐ)bạn, anh, chị,…
我
(wǒ)tôi
口
(kǒu)miệng, nhân khẩu
好
(hǎo)tốt, đẹp, hay, ngon