不
1 / 9
Chinese
A-Level Accounting
AQA
Add tags
(bù) không
白
(bái) trắng
女
nữ
马
(mǎ) ngựa
大
(dà) to, lớn
忙
(máng) bận
难
(nán) khó
吗
(ma) phải không
很
rất
汉语
(hànyũ) tiếng Hán