Thẻ ghi nhớ: Unit 2. Healthy Living - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

boat

Get a hint
Hint
<p>(v): chèo thuyền</p>

(v): chèo thuyền

Get a hint
Hint

exercise

Get a hint
Hint
<p>(v): tập thể dục</p>

(v): tập thể dục

Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

boat

(v): chèo thuyền

<p>(v): chèo thuyền</p>
2
New cards

exercise

(v): tập thể dục

<p>(v): tập thể dục</p>
3
New cards

popular

(adj): phổ biến

<p>(adj): phổ biến</p>
4
New cards

outdoor activity

(n): hoạt động ngoài trời

<p>(n): hoạt động ngoài trời</p>
5
New cards

go cycling

(v.phr): đạp xe

<p>(v.phr): đạp xe</p>
6
New cards

quiet

(adj): yên tĩnh

<p>(adj): yên tĩnh</p>
7
New cards

interesting

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
8
New cards

lunchbox

(n): hộp đựng thức ăn trưa

<p>(n): hộp đựng thức ăn trưa</p>
9
New cards

sunscreen

(n): kem chống nắng

<p>(n): kem chống nắng</p>
10
New cards

get sunburn

(v.phr): bị cháy nắng

<p>(v.phr): bị cháy nắng</p>
11
New cards

run

(v): chạy bộ

<p>(v): chạy bộ</p>
12
New cards

walk

(v): đi bộ

<p>(v): đi bộ</p>
13
New cards

eat breakfast

(v.phr): ăn sáng

<p>(v.phr): ăn sáng</p>
14
New cards

be good / bad for health

(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe

<p>(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe</p>
15
New cards

dim light

(n.phr): ánh sáng mờ

<p>(n.phr): ánh sáng mờ</p>
16
New cards

lip balm

(n.phr): son dưỡng môi

<p>(n.phr): son dưỡng môi</p>
17
New cards

chapped lips

(n.phr): môi bị nứt

<p>(n.phr): môi bị nứt</p>
18
New cards

coloured vegetables

(n.phr): rau củ có màu

<p>(n.phr): rau củ có màu</p>
19
New cards

red spots

(n.phr): những đốm đỏ

<p>(n.phr): những đốm đỏ</p>
20
New cards

wash your hands

(v.phr): rửa tay

<p>(v.phr): rửa tay</p>
21
New cards

tofu

(n): đậu phụ

<p>(n): đậu phụ</p>
22
New cards

brush your teeth

(v.phr): chải răng

<p>(v.phr): chải răng</p>
23
New cards

touch your face

(v.phr): chạm lên mặt

<p>(v.phr): chạm lên mặt</p>
24
New cards

skin condition

(n.phr): tình trạng da

<p>(n.phr): tình trạng da</p>
25
New cards

soft drinks

(n.phr): nước ngọt

<p>(n.phr): nước ngọt</p>
26
New cards

keep fit

(v.phr): giữ dáng

<p>(v.phr): giữ dáng</p>
27
New cards

vitamin

(n): vitamin

<p>(n): vitamin</p>
28
New cards

avoid

(v): tránh khỏi

<p>(v): tránh khỏi</p>
29
New cards

affect

(v): tác động, ảnh hưởng

<p>(v): tác động, ảnh hưởng</p>
30
New cards

acne

(n): mụn trứng cá

<p>(n): mụn trứng cá</p>
31
New cards

fast food

(n.phr): thức ăn nhanh

<p>(n.phr): thức ăn nhanh</p>
32
New cards

vegetarian

(n): người ăn chay

<p>(n): người ăn chay</p>
33
New cards

healthy

(adj): khỏe mạnh

<p>(adj): khỏe mạnh</p>
34
New cards

pimple

(n): mụn nhọt

<p>(n): mụn nhọt</p>
35
New cards

sports centre

(n.phr): trung tâm thể thao

<p>(n.phr): trung tâm thể thao</p>
36
New cards

cheesecake

(n): bánh phô mai

<p>(n): bánh phô mai</p>
37
New cards

clean up

(phr.v): dọn dẹp

<p>(phr.v): dọn dẹp</p>
38
New cards

sweetened food

(n): đồ ngọt

<p>(n): đồ ngọt</p>
39
New cards

soybean

(n): đậu nành

<p>(n): đậu nành</p>
40
New cards

protein

(n): đạm

<p>(n): đạm</p>
41
New cards

fat

(n): chất béo

<p>(n): chất béo</p>
42
New cards

diet

(n): chế độ ăn uống hợp lý

<p>(n): chế độ ăn uống hợp lý</p>
43
New cards

cooking oil

(n.phr): dầu ăn

<p>(n.phr): dầu ăn</p>
44
New cards

eyedrop

(n): thuốc nhỏ mắt

<p>(n): thuốc nhỏ mắt</p>
45
New cards

special soap

(n.phr): xà phòng đặc biệt

<p>(n.phr): xà phòng đặc biệt</p>
46
New cards

pop

(v): bóp, nặn

<p>(v): bóp, nặn</p>
47
New cards

cause

(v): gây nên

48
New cards

get serious

(v.phr): trở nên nghiêm trọng

<p>(v.phr): trở nên nghiêm trọng</p>
49
New cards

disease

(n): bệnh

<p>(n): bệnh</p>
50
New cards

take care of

(v.phr): chăm sóc

<p>(v.phr): chăm sóc</p>
51
New cards

put on weight

(v.phr): tăng cân

<p>(v.phr): tăng cân</p>
52
New cards

flu

(n): cúm

<p>(n): cúm</p>
53
New cards

wear a mask

(v.phr): đeo khẩu trang

<p>(v.phr): đeo khẩu trang</p>
54
New cards

keep your surroundings clean

(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ

<p>(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ</p>
55
New cards

harmful

(adj): có hại

<p>(adj): có hại</p>
56
New cards

hard-working people

(n): người chăm chỉ

<p>(n): người chăm chỉ</p>
57
New cards

physical activity

(n): hoạt động thể chất

<p>(n): hoạt động thể chất</p>
58
New cards

tidy

(adj): gọn gàng

<p>(adj): gọn gàng</p>
59
New cards

campaign

(n): chiến dịch

<p>(n): chiến dịch</p>
60
New cards

bad habits

(n.phr): thói quen xấu

<p>(n.phr): thói quen xấu</p>
61
New cards

illustrate

(v): minh họa

<p>(v): minh họa</p>
62
New cards

advice

(n): lời khuyên

<p>(n): lời khuyên</p>