boat
(v): chèo thuyền
exercise
(v): tập thể dục
1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boat
(v): chèo thuyền
exercise
(v): tập thể dục
popular
(adj): phổ biến
outdoor activity
(n): hoạt động ngoài trời
go cycling
(v.phr): đạp xe
quiet
(adj): yên tĩnh
interesting
(adj): thú vị
lunchbox
(n): hộp đựng thức ăn trưa
sunscreen
(n): kem chống nắng
get sunburn
(v.phr): bị cháy nắng
run
(v): chạy bộ
walk
(v): đi bộ
eat breakfast
(v.phr): ăn sáng
be good / bad for health
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
dim light
(n.phr): ánh sáng mờ
lip balm
(n.phr): son dưỡng môi
chapped lips
(n.phr): môi bị nứt
coloured vegetables
(n.phr): rau củ có màu
red spots
(n.phr): những đốm đỏ
wash your hands
(v.phr): rửa tay
tofu
(n): đậu phụ
brush your teeth
(v.phr): chải răng
touch your face
(v.phr): chạm lên mặt
skin condition
(n.phr): tình trạng da
soft drinks
(n.phr): nước ngọt
keep fit
(v.phr): giữ dáng
vitamin
(n): vitamin
avoid
(v): tránh khỏi
affect
(v): tác động, ảnh hưởng
acne
(n): mụn trứng cá
fast food
(n.phr): thức ăn nhanh
vegetarian
(n): người ăn chay
healthy
(adj): khỏe mạnh
pimple
(n): mụn nhọt
sports centre
(n.phr): trung tâm thể thao
cheesecake
(n): bánh phô mai
clean up
(phr.v): dọn dẹp
sweetened food
(n): đồ ngọt
soybean
(n): đậu nành
protein
(n): đạm
fat
(n): chất béo
diet
(n): chế độ ăn uống hợp lý
cooking oil
(n.phr): dầu ăn
eyedrop
(n): thuốc nhỏ mắt
special soap
(n.phr): xà phòng đặc biệt
pop
(v): bóp, nặn
cause
(v): gây nên
get serious
(v.phr): trở nên nghiêm trọng
disease
(n): bệnh
take care of
(v.phr): chăm sóc
put on weight
(v.phr): tăng cân
flu
(n): cúm
wear a mask
(v.phr): đeo khẩu trang
keep your surroundings clean
(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
harmful
(adj): có hại
hard-working people
(n): người chăm chỉ
physical activity
(n): hoạt động thể chất
tidy
(adj): gọn gàng
campaign
(n): chiến dịch
bad habits
(n.phr): thói quen xấu
illustrate
(v): minh họa
advice
(n): lời khuyên