1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Nutrition (n)
Dinh dưỡng
Exercise (n/v)
Tập luyện
Wellness (n)
Sự khoẻ mạnh
Condition (n)
Trạng thái , điều kiện
Decade (n)
Thập kỉ
Physical (adj)
Vậy lý ,liên quan đến cơ thể
Balanced (adj)
Cân bằng
Develop (v)
phát triển,đạt đến một trạng thái mới tốt hơn
Preventive (adj)
Ngăn ngừa
Relaxation (n)
Sự thư giãn
Treatment (n)
Điều trị cách chữa
Strength (n)
Sức mạnh , sức khoẻ
Muscle (n)
Cơ bắp
Suffer from (v)
Mắc bệnh , chịu đựng căn bệnh