tiếng anh (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

in recognition of (sth)

để ghi nhận điều gì đó

2
New cards

insisted on + V-ing

khăng khăng yêu cầu / kiên quyết làm, thực hiện hành động nào đó

3
New cards

in order to V

để làm gì đó (mục đích)

4
New cards

Fascinated by (with)

hứng thú, say mê với

5
New cards

put off

dời lịch, trì hoãn ( không trang trọng)

6
New cards

turn out

hóa ra là, kết quả đưa đến kết quả nào đó

7
New cards

wear off

ngừng/ giảm ảnh hưởng, tác dụng

8
New cards

wear away

loại bỏ dần dần

9
New cards

wear out

làm hỏng, mất tác dụng do sử dụng quá nhiều

10
New cards

wear down

giảm dần, làm yếu đi về mặt tinh thần hoặc vật lý.

11
New cards

give off

thải ra, phát ra (năng lượng, mùi, ánh sáng)

12
New cards

It is + adj + that + V1 ( nguyên thể )

nhấn mạnh sự cần thiết ,quan trong, bắt buộc ( câu giả định )

13
New cards

S + suggest/advise/recommend/ask/insist/demand/…+ that + S + V1 ( nguyên thể )

Dùng để đề nghị, yêu cầu, ra lệnh, khuyên nhủ

14
New cards

No sooner + had + V3/ed+ than + S + V2 ( đảo ngữ ) ( quá khứ )

vừa mới…thì ( no sooner )

15
New cards

Hardly had S + V3/ed + when + S +V2

vừa mới…thì ( hardly)

16
New cards

Scarely had + S + V3/ed + when + s + V2

vừa mới…thì ( scarcely)

17
New cards

must have been + V-ing

Diễn tả một suy đoán có căn cứ trong quá khứ, về hành động kéo dài cho đến thời điểm hiện tại.

18
New cards

The more + S + V , the more + S + V

Càng…càng ( sự tăng lên, tỉ lệ thuận )

19
New cards

the less + S + V , the less + S + V

Càng…càng ( giảm dần, tỉ lệ thuận )

20
New cards

Before/ After /When / As soon as / Until + S+V1 ( ht đơn )

Trước/ Sau /Khi/ Vừa mới /đến khi + S + V1

21
New cards

has/ have (no) difficulty/ trouble/ problems/ a hard time (in) +V-ing

Cảm thấy (không) khó khăn trong việc làm gì đó.

22
New cards

become/ get accustomed to V-ing/ noun

Trở nên quen với việc làm gì đó.

23
New cards

It has been + time + since + S + last + V( past simple )

đã bao lâu kể từ lần cuối

24
New cards

S + haven’t/ hasn’t V3/ed + for + time

đã bao lâu kể từ lần cuối

25
New cards

The last time + S + V( past simple ) + was + time + ago

đã bao lâu kể từ lần cuối

26
New cards

It is (not) + adj + for+ someone + to + V( nguyên thể)

(không) thích hợp cho ai đó làm gì/….đối với ai đó để làm gì

27
New cards

S + look forward to + Vong/ noun

mong chờ cái gì đó

28
New cards

so + adj + a/an + noun + that + S + V

một hành động nào đó đến mức nào đó dẫn đến sự việc

29
New cards

It’s time + S + V( past simple) ( mệnh lệnh nhẹ nhàng )

Đã đến lúc ai đó làm gì đó.

30
New cards

S + be + adj + enough + ( for sb ) + to V

đủ để làm gì đó

31
New cards

get around

đi lại xung quanh