1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in recognition of (sth)
để ghi nhận điều gì đó
insisted on + V-ing
khăng khăng yêu cầu / kiên quyết làm, thực hiện hành động nào đó
in order to V
để làm gì đó (mục đích)
Fascinated by (with)
hứng thú, say mê với
put off
dời lịch, trì hoãn ( không trang trọng)
turn out
hóa ra là, kết quả đưa đến kết quả nào đó
wear off
ngừng/ giảm ảnh hưởng, tác dụng
wear away
loại bỏ dần dần
wear out
làm hỏng, mất tác dụng do sử dụng quá nhiều
wear down
giảm dần, làm yếu đi về mặt tinh thần hoặc vật lý.
give off
thải ra, phát ra (năng lượng, mùi, ánh sáng)
It is + adj + that + V1 ( nguyên thể )
nhấn mạnh sự cần thiết ,quan trong, bắt buộc ( câu giả định )
S + suggest/advise/recommend/ask/insist/demand/…+ that + S + V1 ( nguyên thể )
Dùng để đề nghị, yêu cầu, ra lệnh, khuyên nhủ
No sooner + had + V3/ed+ than + S + V2 ( đảo ngữ ) ( quá khứ )
vừa mới…thì ( no sooner )
Hardly had S + V3/ed + when + S +V2
vừa mới…thì ( hardly)
Scarely had + S + V3/ed + when + s + V2
vừa mới…thì ( scarcely)
must have been + V-ing
Diễn tả một suy đoán có căn cứ trong quá khứ, về hành động kéo dài cho đến thời điểm hiện tại.
The more + S + V , the more + S + V
Càng…càng ( sự tăng lên, tỉ lệ thuận )
the less + S + V , the less + S + V
Càng…càng ( giảm dần, tỉ lệ thuận )
Before/ After /When / As soon as / Until + S+V1 ( ht đơn )
Trước/ Sau /Khi/ Vừa mới /đến khi + S + V1
has/ have (no) difficulty/ trouble/ problems/ a hard time (in) +V-ing
Cảm thấy (không) khó khăn trong việc làm gì đó.
become/ get accustomed to V-ing/ noun
Trở nên quen với việc làm gì đó.
It has been + time + since + S + last + V( past simple )
đã bao lâu kể từ lần cuối
S + haven’t/ hasn’t V3/ed + for + time
đã bao lâu kể từ lần cuối
The last time + S + V( past simple ) + was + time + ago
đã bao lâu kể từ lần cuối
It is (not) + adj + for+ someone + to + V( nguyên thể)
(không) thích hợp cho ai đó làm gì/….đối với ai đó để làm gì
S + look forward to + Vong/ noun
mong chờ cái gì đó
so + adj + a/an + noun + that + S + V
một hành động nào đó đến mức nào đó dẫn đến sự việc
It’s time + S + V( past simple) ( mệnh lệnh nhẹ nhàng )
Đã đến lúc ai đó làm gì đó.
S + be + adj + enough + ( for sb ) + to V
đủ để làm gì đó
get around
đi lại xung quanh