1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
早上好
zǎoshang hǎo (Chào buổi sáng)
你早
nǐ zǎo (Chào buổi sáng nhé)
早安
zǎo ān (Ngày mới vui vẻ nhé)
早安你好
zǎo ān nǐ hǎo (Chào buổi sáng nhé)
大家好
dàjiā hǎo (Chào mọi người)
中午好
zhōngwǔ hǎo (Chào buổi trưa)
下午好
xiàwǔ hǎo (Chào buổi chiều)
晚上好
wǎnshàng hǎo (Chào buổi tối)
晚安
wǎn’ān (Chúc ngủ ngon)
刚
gāng (vừa, vừa mới)
说
shuō (nói)
听
tīng (nghe)
懂
dǒng (hiểu)
明白
míngbái (hiểu)
再+ động từ
zài+ động từ (lại, làm việc gì đó lại lần nữa)
一遍
yībiàn (một lần)
请
qǐng (mời)
不好意思
bù hǎoyìsi (Thật là ngại quá)
英语
yīngyǔ (Tiếng Anh)
汉语普通话
hànyǔ pǔtōng huà (Tiếng phổ thông Trung Quốc)
法语
fǎyǔ (Tiếng Pháp)
西班牙语
xībānyá yǔ (Tiếng Tây Ban Nha)
俄语
éyǔ (Tiếng Nga)
德语
déyǔ (Tiếng Đức)
日语
rìyǔ (Tiếng Nhật)
泰语
tàiyǔ (Tiếng Thái)
意大利语
yìdàlì yǔ (Tiếng Ý)
韩语
hányǔ (Tiếng Hàn)
越南语
yuènán yǔ (Tiếng Việt)
书店
shūdiàn (hiệu sách)
食堂
shítáng (nhà ăn)
礼堂
lǐtáng (hội trường)
学生会大楼
xuéshēnghuì dàlóu (tòa nhà hội sinh viên)
运动场
yùndòngchǎng (sân vân động)
男生宿舍
nánshēng sùshè (kí túc xá nam)
女生宿舍
nǚshēng sùshè (kí túc xá nữ)
校门
xiàomén (cổng trường)
教室
jiàoshì (phòng học)
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì (phòng giáo viên)
东边
dōngbian (phía đông)
西边
xībian (phía Tây)
南边
nánbian (phía Nam)
北边
běibian (phía Bắc)
上边
shàngbian (bên trên)
上面
shàngmiàn (bên trên)
下边
xiàbian (Bên dưới)
下面
xiàmiàn (Bên dưới)
前边
qiánbian (Phía trước)
前面
qiánmiàn (Phía trước)
后边
hòubian (Phía sau)
后面
hòumiàn (Phía sau)
左边
zuǒbian (Bên trái)
右边
yòubian (Bên phải)
里面
lǐmiàn (Bên trong)
外面
wàimiàn (Bên ngoài)