Chinese (Extended)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

早上好

zǎoshang hǎo (Chào buổi sáng)

2
New cards

你早

nǐ zǎo (Chào buổi sáng nhé)

3
New cards

早安

zǎo ān (Ngày mới vui vẻ nhé)

4
New cards

早安你好

zǎo ān nǐ hǎo (Chào buổi sáng nhé)

5
New cards

大家好

dàjiā hǎo (Chào mọi người)

6
New cards

中午好

zhōngwǔ hǎo (Chào buổi trưa)

7
New cards

下午好

xiàwǔ hǎo (Chào buổi chiều)

8
New cards

晚上好

wǎnshàng hǎo (Chào buổi tối)

9
New cards

晚安

wǎn’ān (Chúc ngủ ngon)

10
New cards

gāng (vừa, vừa mới)

11
New cards

shuō (nói)

12
New cards

tīng (nghe)

13
New cards

dǒng (hiểu)

14
New cards

明白

míngbái (hiểu)

15
New cards

再+ động từ

zài+ động từ (lại, làm việc gì đó lại lần nữa)

16
New cards

一遍

yībiàn (một lần)

17
New cards

qǐng (mời)

18
New cards

不好意思

bù hǎoyìsi (Thật là ngại quá)

19
New cards

英语

yīngyǔ (Tiếng Anh)

20
New cards

汉语普通话

hànyǔ pǔtōng huà (Tiếng phổ thông Trung Quốc)

21
New cards

法语

fǎyǔ (Tiếng Pháp)

22
New cards

西班牙语

xībānyá yǔ (Tiếng Tây Ban Nha)

23
New cards

俄语

éyǔ (Tiếng Nga)

24
New cards

德语

déyǔ (Tiếng Đức)

25
New cards

日语

rìyǔ (Tiếng Nhật)

26
New cards

泰语

tàiyǔ (Tiếng Thái)

27
New cards

意大利语

yìdàlì yǔ (Tiếng Ý)

28
New cards

韩语

hányǔ (Tiếng Hàn)

29
New cards

越南语

yuènán yǔ (Tiếng Việt)

30
New cards

书店

shūdiàn (hiệu sách)

31
New cards

食堂

shítáng (nhà ăn)

32
New cards

礼堂

lǐtáng (hội trường)

33
New cards

学生会大楼

xuéshēnghuì dàlóu (tòa nhà hội sinh viên)

34
New cards

运动场

yùndòngchǎng (sân vân động)

35
New cards

男生宿舍

nánshēng sùshè (kí túc xá nam)

36
New cards

女生宿舍

nǚshēng sùshè (kí túc xá nữ)

37
New cards

校门

xiàomén (cổng trường)

38
New cards

教室

jiàoshì (phòng học)

39
New cards

教师办公室

jiàoshī bàngōngshì (phòng giáo viên)

40
New cards

东边

dōngbian (phía đông)

41
New cards

西边

xībian (phía Tây)

42
New cards

南边

nánbian (phía Nam)

43
New cards

北边

běibian (phía Bắc)

44
New cards

上边

shàngbian (bên trên)

45
New cards

上面

shàngmiàn (bên trên)

46
New cards

下边

xiàbian (Bên dưới)

47
New cards

下面

xiàmiàn (Bên dưới)

48
New cards

前边

qiánbian (Phía trước)

49
New cards

前面

qiánmiàn (Phía trước)

50
New cards

后边

hòubian (Phía sau)

51
New cards

后面

hòumiàn (Phía sau)

52
New cards

左边

zuǒbian (Bên trái)

53
New cards

右边

yòubian (Bên phải)

54
New cards

里面

lǐmiàn (Bên trong)

55
New cards

外面

wàimiàn (Bên ngoài)