1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
早上好
zǎoshang hǎo (Chào buổi sáng)
你早
nǐ zǎo (Chào buổi sáng nhé)
早安
zǎo ān (Ngày mới vui vẻ nhé)
早安你好
zǎo ān nǐ hǎo (Chào buổi sáng nhé)
大家好
dàjiā hǎo (Chào mọi người)
中午好
zhōngwǔ hǎo (Chào buổi trưa)
下午好
xiàwǔ hǎo (Chào buổi chiều)
晚上好
wǎnshàng hǎo (Chào buổi tối)
晚安
wǎn’ān (Chúc ngủ ngon)
刚
gāng (vừa, vừa mới)
说
shuō (nói)
听
tīng (nghe)
懂
dǒng (hiểu)
明白
míngbái (hiểu)
再+ động từ
zài+ động từ (lại, làm việc gì đó lại lần nữa)
一遍
yībiàn (một lần)
请
qǐng (mời)
不好意思
bù hǎoyìsi (Thật là ngại quá)
英语
yīngyǔ (Tiếng Anh)
汉语普通话
hànyǔ pǔtōng huà (Tiếng phổ thông Trung Quốc)
法语
fǎyǔ (Tiếng Pháp)
西班牙语
xībānyá yǔ (Tiếng Tây Ban Nha)
俄语
éyǔ (Tiếng Nga)
德语
déyǔ (Tiếng Đức)
日语
rìyǔ (Tiếng Nhật)
泰语
tàiyǔ (Tiếng Thái)
意大利语
yìdàlì yǔ (Tiếng Ý)
韩语
hányǔ (Tiếng Hàn)
越南语
yuènán yǔ (Tiếng Việt)
书店
shūdiàn (hiệu sách)
食堂
shítáng (nhà ăn)
礼堂
lǐtáng (hội trường)
学生会大楼
xuéshēnghuì dàlóu (tòa nhà hội sinh viên)
运动场
yùndòngchǎng (sân vân động)
男生宿舍
nánshēng sùshè (kí túc xá nam)
女生宿舍
nǚshēng sùshè (kí túc xá nữ)
校门
xiàomén (cổng trường)
教室
jiàoshì (phòng học)
教师办公室
jiàoshī bàngōngshì (phòng giáo viên)
东边
dōngbian (phía đông)
西边
xībian (phía Tây)
南边
nánbian (phía Nam)
北边
běibian (phía Bắc)
上边
shàngbian (bên trên)
上面
shàngmiàn (bên trên)
下边
xiàbian (Bên dưới)
下面
xiàmiàn (Bên dưới)
前边
qiánbian (Phía trước)
前面
qiánmiàn (Phía trước)
后边
hòubian (Phía sau)
后面
hòumiàn (Phía sau)
左边
zuǒbian (Bên trái)
右边
yòubian (Bên phải)
里面
lǐmiàn (Bên trong)
外面
wàimiàn (Bên ngoài)
有电
yǒu dià
有请
yǒu qǐng
有事
yǒushì
有钱
yǒu qián
有名
yǒumíng
有力
yǒulì有力
有理
yǒulǐ
有害
yǒuhài
有情
有害
有关
yǒuguān有关
城市中心
chéngshìzhōngxīn
机场
jīchǎng
地铁站
dìtiě zhàn
公园
gōngyuán
博物馆
bówùguǎn博物馆
清华大学
QīngHuá Dàxué
银行
yínháng
医院
yīyuàn
学校
xuéxiào学校
北京大学
běijīng dàxué
酒店
jiǔdiàn
停车场
tíngchē chǎng
jiǔbā
jiǔbā
饭店
fàndiàn
邮局
yóujú
娱乐中心
yúlè zhōngxīn
商务中心
tíngchē chǎng
超市
chāoshì
市场
shìchǎng市场
健身房
jiànshēnfáng
烤肉店
kǎoròu diàn
烟酒区
yān jiǔ qū
我说你懂吗?
Wǒ shuō nǐ dǒng ma?
我不懂/懂了!
Wǒ bù dǒng/dǒngle!
我听不清楚,你能再说一遍吗?
Wǒ tīng bù qīngchǔ, nǐ néng zàishuō yībiàn ma?