Chinese (Extended)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

早上好

zǎoshang hǎo (Chào buổi sáng)

2
New cards

你早

nǐ zǎo (Chào buổi sáng nhé)

3
New cards

早安

zǎo ān (Ngày mới vui vẻ nhé)

4
New cards

早安你好

zǎo ān nǐ hǎo (Chào buổi sáng nhé)

5
New cards

大家好

dàjiā hǎo (Chào mọi người)

6
New cards

中午好

zhōngwǔ hǎo (Chào buổi trưa)

7
New cards

下午好

xiàwǔ hǎo (Chào buổi chiều)

8
New cards

晚上好

wǎnshàng hǎo (Chào buổi tối)

9
New cards

晚安

wǎn’ān (Chúc ngủ ngon)

10
New cards

gāng (vừa, vừa mới)

11
New cards

shuō (nói)

12
New cards

tīng (nghe)

13
New cards

dǒng (hiểu)

14
New cards

明白

míngbái (hiểu)

15
New cards

再+ động từ

zài+ động từ (lại, làm việc gì đó lại lần nữa)

16
New cards

一遍

yībiàn (một lần)

17
New cards

qǐng (mời)

18
New cards

不好意思

bù hǎoyìsi (Thật là ngại quá)

19
New cards

英语

yīngyǔ (Tiếng Anh)

20
New cards

汉语普通话

hànyǔ pǔtōng huà (Tiếng phổ thông Trung Quốc)

21
New cards

法语

fǎyǔ (Tiếng Pháp)

22
New cards

西班牙语

xībānyá yǔ (Tiếng Tây Ban Nha)

23
New cards

俄语

éyǔ (Tiếng Nga)

24
New cards

德语

déyǔ (Tiếng Đức)

25
New cards

日语

rìyǔ (Tiếng Nhật)

26
New cards

泰语

tàiyǔ (Tiếng Thái)

27
New cards

意大利语

yìdàlì yǔ (Tiếng Ý)

28
New cards

韩语

hányǔ (Tiếng Hàn)

29
New cards

越南语

yuènán yǔ (Tiếng Việt)

30
New cards

书店

shūdiàn (hiệu sách)

31
New cards

食堂

shítáng (nhà ăn)

32
New cards

礼堂

lǐtáng (hội trường)

33
New cards

学生会大楼

xuéshēnghuì dàlóu (tòa nhà hội sinh viên)

34
New cards

运动场

yùndòngchǎng (sân vân động)

35
New cards

男生宿舍

nánshēng sùshè (kí túc xá nam)

36
New cards

女生宿舍

nǚshēng sùshè (kí túc xá nữ)

37
New cards

校门

xiàomén (cổng trường)

38
New cards

教室

jiàoshì (phòng học)

39
New cards

教师办公室

jiàoshī bàngōngshì (phòng giáo viên)

40
New cards

东边

dōngbian (phía đông)

41
New cards

西边

xībian (phía Tây)

42
New cards

南边

nánbian (phía Nam)

43
New cards

北边

běibian (phía Bắc)

44
New cards

上边

shàngbian (bên trên)

45
New cards

上面

shàngmiàn (bên trên)

46
New cards

下边

xiàbian (Bên dưới)

47
New cards

下面

xiàmiàn (Bên dưới)

48
New cards

前边

qiánbian (Phía trước)

49
New cards

前面

qiánmiàn (Phía trước)

50
New cards

后边

hòubian (Phía sau)

51
New cards

后面

hòumiàn (Phía sau)

52
New cards

左边

zuǒbian (Bên trái)

53
New cards

右边

yòubian (Bên phải)

54
New cards

里面

lǐmiàn (Bên trong)

55
New cards

外面

wàimiàn (Bên ngoài)

56
New cards

有电

yǒu dià

57
New cards

有请

yǒu qǐng

58
New cards

有事

yǒushì

59
New cards

有钱

yǒu qián

60
New cards

有名

yǒumíng

61
New cards

有力

yǒulì有力

62
New cards

有理

yǒulǐ

63
New cards

有害

yǒuhài

64
New cards

有情

有害

65
New cards

有关

yǒuguān有关

66
New cards

城市中心

chéngshìzhōngxīn

67
New cards

机场

jīchǎng

68
New cards

地铁站

dìtiě zhàn

69
New cards

公园

gōngyuán

70
New cards

博物馆

bówùguǎn博物馆

71
New cards

清华大学

QīngHuá Dàxué

72
New cards

银行

yínháng

73
New cards

医院

yīyuàn

74
New cards

学校

xuéxiào学校

75
New cards

北京大学

běijīng dàxué

76
New cards

酒店

jiǔdiàn

77
New cards

停车场

tíngchē chǎng

78
New cards

jiǔbā

jiǔbā

79
New cards

饭店

fàndiàn

80
New cards

邮局

yóujú

81
New cards

娱乐中心

yúlè zhōngxīn

82
New cards

商务中心

tíngchē chǎng

83
New cards

超市

chāoshì

84
New cards

市场

shìchǎng市场

85
New cards

健身房

jiànshēnfáng

86
New cards

烤肉店

kǎoròu diàn

87
New cards

烟酒区

yān jiǔ qū

88
New cards

我说你懂吗?

Wǒ shuō nǐ dǒng ma?

89
New cards

我不懂/懂了!

Wǒ bù dǒng/dǒngle!

90
New cards

我听不清楚,你能再说一遍吗?

Wǒ tīng bù qīngchǔ, nǐ néng zàishuō yībiàn ma?