HACKER TOEIC VOCAB - DAY 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

stagnant

(adj) trì trệ, uể oải, lờ đờ

2
New cards

stagnate

(v) đình đốn, trì trệ

3
New cards

sluggish ( = stagnant)

uể oải, (tình trạng) suy thoái

4
New cards

dramatically = substantially

(adv) đột ngột, đáng kể

5
New cards

dramatic

(adj) kịch tính, đột ngột

6
New cards

brisk

(adj) sôi động, phát đạt, nhanh nhẹn

7
New cards

strong ( = brisk)

lively

mạnh mẽ

sôi động

8
New cards

unstable

(adj) không ổn định, không bền vững

9
New cards

stable ( >< unstable)

ổn định

10
New cards

rapid

(adj) nhanh chóng

11
New cards

soar

(v) bay vút lên, tăng vọt

12
New cards

plummet ( >< soar)

rơi, lao thẳng xuống

13
New cards

assert

(v) khẳng định, quả quyết

14
New cards

boost

(v) nâng lên, thúc đẩy

(n) sự tăng giá, sự nổi tiếng

15
New cards

analyst

(n) người phân tích, nhà phân tích

16
New cards

analyze

(v) phân tích

17
New cards

analysis

(n) sự phân tích, bản phân tích

18
New cards

potential

(adj) tiềm năng, có khả năng

(n) tiềm lực, tiềm năng

19
New cards

pleased

(adj) hài lòng, vui

20
New cards

be pleased to do

sẵn lòng làm gì

21
New cards

remain

(v) giữ nguyên, vẫn, còn như cũ

22
New cards

remainder

(n) người còn lại, vật còn lại, phần còn lại

23
New cards

limited

(adj) bị giới hạn, hạn chế

24
New cards

limited offer

ưu đãi có giới hạn

25
New cards

for a limited time

trong khoảng thời gian giới hạn

26
New cards

costly

(adj) tốn kém, đắt tiền

27
New cards

particular

(adj) đặc biệt, đặc thù, chi tiết

(n) chi tiết, bản tường thuận chi tiết

28
New cards

in particular

đặc biệt, nói riêng

29
New cards

drastic

(adj) mạnh mẽ, quyết liệt

30
New cards

evenly

(adv) công bằng, đều, ngang bằng nhau

31
New cards

even

(adj) bằng phẳng, đều, công bằng

32
New cards

evidence

(n) bằng chứng, dấu hiệu

33
New cards

evident

(adj) rõ ràng

34
New cards

evidently

(adv) hiển nhiên

35
New cards

prospect

(n) viễn cảnh, triển vọng

36
New cards

prospective

(adj) tương lai, về sau

37
New cards

lead

(v) chỉ huy, dẫn dắt, khiến cho, tạo nên ( kết quả nào đó)

38
New cards

leading

(adj) dẫn đầu

39
New cards

lead to

dẫn đến

40
New cards

fall

(v) giảm xuống (giá cả, giá trị)

(n) sự sụp đổ, sự sụt giá

41
New cards

decrease = fall = go down

giảm

42
New cards

period

(n) thời kỳ, giai đoạn, khoảng thời gian

43
New cards

indicator

(n) chỉ số

44
New cards

indicate

(v) biểu thị, cho biết

45
New cards

indication

(n) sự biểu thị, dấu hiệu

46
New cards

industry

(n) công nghiệp, ngành, nghề

47
New cards

industrial

(adj) (thuộc) công nghiệp

48
New cards

industrious

(adj) cần cù, siêng năng

49
New cards

likely

(adj) có khả năng, có thể xảy ra ( Được dùng khi nói về một việc có khả năng xảy ra trong thực tế và thường dùng chủ ngữ với người)

50
New cards

be likely to do

có thể sẽ làm gì

51
New cards

possible

có thể, có khả năng

52
New cards

boom

(n) sự bùng nổ

53
New cards

director

(n) giám đốc, người chỉ đạo

54
New cards

direction

(n) lời hướng dẫn

55
New cards

direct

(adj) thẳng, trực tiếp;

(v) gửi, hướng tới

56
New cards

substitute

(n) người/vật thay thế

(v) thay thế

57
New cards

substitute A with B (B for A)

thay thế A cho B

58
New cards

consequence

(n) hậu quả, hệ quả, kết quả

59
New cards

fairly

(adv) công bằng, ngay thẳng, kha khá

60
New cards

fair

(adj) công bằng

61
New cards

quite, reasonable ( = fairly)

khá, vừa phải, hợp lý

62
New cards

economical

(adj) tiết kiệm, kinh tế

63
New cards

economic

(adj) thuộc về kinh tế, sinh lợi

64
New cards

economy

(n) nền kinh tế

65
New cards

economics

(n) kinh tế học

66
New cards

economist

(n) nhà kinh tế học

67
New cards

extravagant ( >< economical)

phung phí

68
New cards

thrive

(v) phát triển mạnh, phát đạt

69
New cards

prosper, flourish ( = thrive)

phát đạt, hưng thịnh

70
New cards

implicate

(v) ngụ ý, ám chỉ, lôi kéo vào

71
New cards

prosperous

(adj) thịnh vượng, thuận lợi

72
New cards

in times of prosperity

trong thời kỳ thịnh vượng

73
New cards

depression

(n) sự sụt giá, tình trạng trì trệ

74
New cards

slump, recession ( = depression)

sự ế ẩm, tình trạng suy thoái

75
New cards

diminish ( = dwindle)

giảm bớt, thu nhỏ

76
New cards

impede

(v) cản trở, ngăn cản

77
New cards

facilitate ( >< impede)

tạo điều kiện thuận lợi

78
New cards

promissing

(adj) đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng

79
New cards

adversity

(n) sự bất lợi, nghịch cảnh

80
New cards

adverse

(adj) bất lợi, ngược