1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
stagnant
(adj) trì trệ, uể oải, lờ đờ
stagnate
(v) đình đốn, trì trệ
sluggish ( = stagnant)
uể oải, (tình trạng) suy thoái
dramatically = substantially
(adv) đột ngột, đáng kể
dramatic
(adj) kịch tính, đột ngột
brisk
(adj) sôi động, phát đạt, nhanh nhẹn
strong ( = brisk)
lively
mạnh mẽ
sôi động
unstable
(adj) không ổn định, không bền vững
stable ( >< unstable)
ổn định
rapid
(adj) nhanh chóng
soar
(v) bay vút lên, tăng vọt
plummet ( >< soar)
rơi, lao thẳng xuống
assert
(v) khẳng định, quả quyết
boost
(v) nâng lên, thúc đẩy
(n) sự tăng giá, sự nổi tiếng
analyst
(n) người phân tích, nhà phân tích
analyze
(v) phân tích
analysis
(n) sự phân tích, bản phân tích
potential
(adj) tiềm năng, có khả năng
(n) tiềm lực, tiềm năng
pleased
(adj) hài lòng, vui
be pleased to do
sẵn lòng làm gì
remain
(v) giữ nguyên, vẫn, còn như cũ
remainder
(n) người còn lại, vật còn lại, phần còn lại
limited
(adj) bị giới hạn, hạn chế
limited offer
ưu đãi có giới hạn
for a limited time
trong khoảng thời gian giới hạn
costly
(adj) tốn kém, đắt tiền
particular
(adj) đặc biệt, đặc thù, chi tiết
(n) chi tiết, bản tường thuận chi tiết
in particular
đặc biệt, nói riêng
drastic
(adj) mạnh mẽ, quyết liệt
evenly
(adv) công bằng, đều, ngang bằng nhau
even
(adj) bằng phẳng, đều, công bằng
evidence
(n) bằng chứng, dấu hiệu
evident
(adj) rõ ràng
evidently
(adv) hiển nhiên
prospect
(n) viễn cảnh, triển vọng
prospective
(adj) tương lai, về sau
lead
(v) chỉ huy, dẫn dắt, khiến cho, tạo nên ( kết quả nào đó)
leading
(adj) dẫn đầu
lead to
dẫn đến
fall
(v) giảm xuống (giá cả, giá trị)
(n) sự sụp đổ, sự sụt giá
decrease = fall = go down
giảm
period
(n) thời kỳ, giai đoạn, khoảng thời gian
indicator
(n) chỉ số
indicate
(v) biểu thị, cho biết
indication
(n) sự biểu thị, dấu hiệu
industry
(n) công nghiệp, ngành, nghề
industrial
(adj) (thuộc) công nghiệp
industrious
(adj) cần cù, siêng năng
likely
(adj) có khả năng, có thể xảy ra ( Được dùng khi nói về một việc có khả năng xảy ra trong thực tế và thường dùng chủ ngữ với người)
be likely to do
có thể sẽ làm gì
possible
có thể, có khả năng
boom
(n) sự bùng nổ
director
(n) giám đốc, người chỉ đạo
direction
(n) lời hướng dẫn
direct
(adj) thẳng, trực tiếp;
(v) gửi, hướng tới
substitute
(n) người/vật thay thế
(v) thay thế
substitute A with B (B for A)
thay thế A cho B
consequence
(n) hậu quả, hệ quả, kết quả
fairly
(adv) công bằng, ngay thẳng, kha khá
fair
(adj) công bằng
quite, reasonable ( = fairly)
khá, vừa phải, hợp lý
economical
(adj) tiết kiệm, kinh tế
economic
(adj) thuộc về kinh tế, sinh lợi
economy
(n) nền kinh tế
economics
(n) kinh tế học
economist
(n) nhà kinh tế học
extravagant ( >< economical)
phung phí
thrive
(v) phát triển mạnh, phát đạt
prosper, flourish ( = thrive)
phát đạt, hưng thịnh
implicate
(v) ngụ ý, ám chỉ, lôi kéo vào
prosperous
(adj) thịnh vượng, thuận lợi
in times of prosperity
trong thời kỳ thịnh vượng
depression
(n) sự sụt giá, tình trạng trì trệ
slump, recession ( = depression)
sự ế ẩm, tình trạng suy thoái
diminish ( = dwindle)
giảm bớt, thu nhỏ
impede
(v) cản trở, ngăn cản
facilitate ( >< impede)
tạo điều kiện thuận lợi
promissing
(adj) đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng
adversity
(n) sự bất lợi, nghịch cảnh
adverse
(adj) bất lợi, ngược