1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
想
/xiang^/
买
/mai^/
电子词典
/dian\ zi^ ci’ dian^/
电子
/dian\ zi^/
诃典
/ ci’ dian^/
部
/ bu\ / ( lg từ ) dùng cho sách, phim, máy móc, xe cộ
电脑
/ dian\ nao^ /
台
/ tai’ /
钱
/ qian’ /
钱包
/ qian’ bao- /
块
/ kuai\ / tệ (đơn vụ tiền )
百
/ bai^ / trăm
千
/ qian- / nghìn
万
/ wan\ /
一共
/ yi’ gong\ /
需要
/ xu- yao\ /
营业员
/ ying’ ye\ yuan’ /
要
/ yao- /
面包
/ mian\ bao- /
包子
/ bao- zi /
吃
/ chi- /
好吃
/ hao^ chi /
种
/ zhong^ /
这
/ zhe\ /
谢谢
/ xie\ xie /
不客气
/ bu\ ke\ qi /
客气
/ ke\ qi /
香蕉
/ xiang- jiao- /
斤
/ jin- /
苹果
/ ping’ guo^ /
喜欢
/ xi^ huan /
再
/ zai- /
毛
/ mao’ / hào 1/10tệ ( đơn vị tiền )
书
/ shu-/ sách
本
/ ben^ / ( lượng từ ) quyển, cuốn
手机
/ shou^ ji- /
咖啡
/ ka- fei- /
杯
/ bei-/ ( lượng từ ) ly, tách
牛奶
/ niu’ nai^/
袋
( lượng từ ) túi, bịch
盒
/ he’ / ( lượng từ ) hộp
啤酒
/ pi’ jiu^ /
瓶
/ ping’ /
矿泉水
/ kuang- quan’ shui^ /
可乐
/ ke^ le\ /
草莓
/ cao^ mei’ /
公斤
/ gong- jin- /
西瓜
/ xi- gua- /
橘子
/ ju’ zi /