1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient
(adj) cổ xưa
port
[c] cảng
structure
(n) kết cấu, cấu trúc
reveal
(v) tiết lộ, phát hiện
archaeologists
[p] các nhà khảo cổ học
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
preserve
(v) bảo quản, giữ gìn
excavation
[u] sự khai quật
cultural context
(n) bối cảnh văn hóa
conference
[c] hội nghị
apparent
(adj) rõ ràng
insurmountable
(adj) không thể khắc phục/giải quyết được
cultural heritage
(n) di sản văn hóa
enthusiasm
[u] sự hăng hái, sự nhiệt tình
replica
[c] bản sao
wreck
[c] vụ chìm tàu
deliberately
(adv) thận trọng, cố tình
discard
(v) loại bỏ, vứt bỏ
workmen
[p] công nhân, thợ
construct
(v) xây dựng (= build)
the construction of sth
[u] sự/việc xây dựng cái gì
the heart of sth
the centre of sth
alongside sth
(adv) bên cạnh (next to), cùng với (together with sth)
record sth
(v) ghi nhận, ghi lại
discovery
[u] sự phát hiện, sự khám phá; [c] phát hiện
bring sth to light
(idiom) (C2) khám phá, làm sáng tỏ cái gì
nature
[s/u] bản chất; tự nhiên
preservation
[u] sự bảo tồn, sự giữ gìn (~ conservation)
sediment
[c/u] lớp bồi tích, chất lắng
recover
(v) khôi phục, phục hồi
consist of sth
(v) gồm có cái gì
intricate
(adj) phức tạp, rắc rối
plank
[c] tấm ván
antiquity
[u] thời cổ xưa
abandon
(v) bỏ rơi, từ bỏ
original
(adj) nguyên bản, độc đáo, ban đầu
deduce
(v) (C2) suy luận
evidence
[u] bằng chứng
dismantle
(v) tháo dỡ
hindsight
[u] sự nhận thức/nhận biết muộn màng
significant
(adj) quan trọng (= important), dễ nhận thấy, nổi bật (= noticeable)
mainstream
(adj) chính thống; xu thế/khuynh hướng chủ đạo
consider sth
(v) xem xét, cân nhắc cái gì
perspective
[c] quan điểm, cái nhìn
audience
[c] khán giả, độc giả
host sth
(v) chủ trì, đăng cai cái gì
religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
religion
[c/u] tôn giáo
perception
[c] (C2) nhận thức, sự hiểu biết
debate (about/over sth)
[c/u] tranh luận (về cái gì)
renew sth
(v) làm mới cái gì (= to begin doing sth again)
conserve
(v) giữ gìn, bảo quản (~ preserve)
display sth
(v) trưng bày, hiển thị cái gì
resolve
(v) (C1) giải quyết cái gì (= to solve or end a problem/difficulty)
permit sb to V
(v) cho phép ai đó làm gì (= to allow)
assessment
[c/u] sự đánh giá (~ evaluation)
hypotheses
[p] giả thiết
the possibility of sth
(n) khả năng (xảy ra) của cái gì
guarantee
[c/u] sự đảm bảo; (v) đảm bảo cái gì
proposal
[c] bản đề xuất
propose sth
(v) đề xuất cái gì
draw up sth
(v) hoạch định, soạn thảo cái gì
divide sth
(v) chia, chia cắt cái gì
border
[c] đường biên giới
inform sb about sth
(v) cung cấp thông tin cho ai đó về cái gì
the general public
công chúng
conceive
(v) (C1) tượng tượng, hình dung (= to imagine)
collaboration
[u] (C1) sự hợp tác, sự cộng tác
exhibition
[c] buổi triển lãm, trưng bày
extensive
(adj) bao quát, rộng, rộng rãi
outreach
[u] tiếp cận công chúng/cộng đồng
get under way
(v) (C2) to begin
synthetic
(adj) tổng hợp (nhân tạo)
owing to + N
due to + N
doubt about sth
[c] mối nghi ngờ về cái gì
tight timetable
[c] thời gian biểu dày đặc/eo hẹp/chặt chẽ
remarkable
(adj) đáng chú ý, xuất sắc, khác thường
treasure
[u] kho báu
a symbol of sth
biểu tượng của cái gì
maritime
(adj) hàng hải