Urbanization

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards
urbanization
đô thị hóa
đô thị hóa
2
New cards
facility
điều kiện thuận lợi, cơ sở vật chất
3
New cards
convenience
sự tiện lợi
4
New cards
traffic congestion
tắc đường
5
New cards
amidst
ở giữa, giữa
6
New cards
undergo
trải qua
7
New cards
renovate nâng cấp, cải tiến, đổi mới
8
New cards
be thrilled about
vui mừng, vui sướng về điều gì
9
New cards
a double-edged
sword con dao hai lưỡi
10
New cards
stroll
sự đi dạo, tản bộ
11
New cards
vibrant
sôi nổi, đầy hứng thú
12
New cards
stunning
tuyệt vời, gây ấn tượng sâu sắc
13
New cards
budding
bắt đầu phát triển
14
New cards
thriving
thịnh vượng, giàu có
15
New cards
crave
ao ước, khao khát
16
New cards
nestle
né mình, ấp ủ
17
New cards
dream of
mơ ước về điều gì
18
New cards
frequent
thường xuyên
19
New cards
fascinating
hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
20
New cards
high-rise
cao ngất (nhà nhiều tầng)
21
New cards
modernize
hiện đại hóa, đổi mới
22
New cards
used to + V
đã từng làm gì trong quá khứ
23
New cards
get around
đi lại, đi du lịch nhiều nơi
24
New cards
component
thành phần, bộ phận
25
New cards
sustainability
tính bền vững
26
New cards
pollutant
chất gây ô nhiễm
27
New cards
recreational
(thuộc) giải trí
28
New cards
aesthetic
thẩm mỹ
29
New cards
incorporate
hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, sát nhập
30
New cards
filter
lọc
31
New cards
prioritize
ưu tiên
32
New cards
integrate… into…
hòa nhập, hội nhập thành…
33
New cards
prospect
triển vọng
34
New cards
amenity
tiện nghi
35
New cards
degradation
sự thoái hóa
36
New cards
inadequate
thiếu, không đủ
37
New cards
rural
nông thôn
38
New cards
urban
thành thị, thành phố
39
New cards
contribute to
đóng góp, dẫn đến điều gì
40
New cards
phenomenon
hiện tượng, sự kiện
41
New cards
rapid growth
tăng trưởng nhanh chóng
42
New cards
expansion
sự triển khai, mở rộng
43
New cards
migrate from to
di cư từ… đến…
44
New cards
sanitation
hệ thống vệ sinh
45
New cards
proper
thích hợp, đúng đắn
46
New cards
predominantly
phần lớn, chủ yếu là
47
New cards
cram into
chen chúc vào
48
New cards
seek for
tìm kiếm
49
New cards
metropolis
trung tâm (văn hóa, chinh trị,kinh tế,...), thành phố, đô thị lớn
50
New cards
skyscraper
tòa nhà chọc trời
51
New cards
pedestrian zone
phố đi bộ
52
New cards
respite
sự nghỉ ngơi, thư giãn
53
New cards
bustling
hối hả, bận rộn
54
New cards
swift
mau chóng, nhanh, lẹ
55
New cards
serene
yên lặng, thanh bình
56
New cards
overshadow
làm mờ, làm cho lu mờ
57
New cards
eclipse
làm lu mờ, lấn át
58
New cards
spring up
xuất hiện, nổi lên bất ngờ
59
New cards
aim + to V
mục tiêu, mục đích làm gì
60
New cards
mobilization
sự huy động, động viên
61
New cards
trajectory
hành trình
62
New cards
vulnerability
độ nhạy cảm, chỗ yếu
63
New cards
marginalization
sự tách rời khỏi sự phát triển
64
New cards
intimately
thân mật, sâu sắc
65
New cards
tie to
buộc vào, gắn kết, liên kết với cái gì
66
New cards
responsible for
chịu trách nhiệm, phải làm gì
67
New cards
magnitude
tầm quan trọng
68
New cards
uninhabited
không có người ở, bỏ không
69
New cards
ecology
sinh thái học
70
New cards
trigger
gây ra, làm nổ ra
71
New cards
sprout
mọc lên, đâm chồi, nảy mầm
72
New cards
be likely + to V
có thể xảy ra, có khả năng cao, có khuynh hướng
73
New cards
frigid
lạnh lẽo, băng giá