tu da ket hop tuan 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/154

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

155 Terms

1
New cards

đáng kể

Appreciable

2
New cards

đồ uống, nước giải khát

Beverage

3
New cards

sự tiêu thụ

Comsuption

4
New cards

có thể tùy chỉnh

Customizable

5
New cards

làm nản lòng

Disheartening

6
New cards

sự đồng cảm

Empathy

7
New cards

sự nhiệt tình, nhiệt huyết

Enthusiasm

8
New cards

gợi lên

Evoke

9
New cards

độc quyền, riêng biệt

Exclusively

10
New cards

kì lạ, ngoại lai

Exotic

11
New cards

hoàn thành, làm thỏa mãn

Fulfilling

12
New cards

bảo đảm, cam đoan

Guarantee

13
New cards

kết hợp, đưa vào

Incorporate

14
New cards

truyền dịch

Infusion

15
New cards

sự sa thải

Lay- off

16
New cards

tinh thần

Morale

17
New cards

điều hướng

Navigate

18
New cards

sự hoài niệm

Nostalgia

19
New cards

sản phẩm mới, đồ cúng

Offering

20
New cards

phản ánh, phản chiếu

Reflect

21
New cards

hậu quả

Repercussion

22
New cards

sự nhạy cảm

Sensitivity

23
New cards

thụt lùi, trở ngại

Setback

24
New cards

biểu thị

Signify

25
New cards

chủ yếu

Staple

26
New cards

vặn xoắn, sự thay đổi đột ngột

Twist

27
New cards

sự minh bạch

Transparency

28
New cards

cuối cùng, rốt cuộc

Ultimately

29
New cards

cảnh giác, thận trọng

Vigilant

30
New cards

hội thảo trực tuyến

Webinar

31
New cards

thuộc hành chính, thuộc về quản lý

Administrative

32
New cards

việc quảng cáo

Advertising

33
New cards

môn điền kinh

Athletic

34
New cards

vận động viên

Athlete

35
New cards

thuộc về điền kinh, lực lưỡng, khỏe mạnh

Athletich

36
New cards

bối cảnh, phông nền

Backdrop

37
New cards

gây thất vọng

Disappoint

38
New cards

làm nản lòng

Discourage

39
New cards

không tin tưởng

Distrust

40
New cards

khác du lịch nội địa

Domestic tourist

41
New cards

năng động

Dynamic

42
New cards

nhà hàng, quán ăn

Eatery

43
New cards

được miễn trừ

Exempt

44
New cards

làm nản lòng

Frustrate

45
New cards

lòng hiếu khách

Hospitality

46
New cards

sự cố, vụ việc

Incident

47
New cards

thổi phồng, mãn nguyện

Inflated

48
New cards

giữa các cá nhân

Interpersonal

49
New cards

làm gián đoạn

Interrupt

50
New cards

bắt buộc

Mandatory

51
New cards

sự phẫn nộ

Outrage

52
New cards

bán với giá quá đắt

Overcharge

53
New cards

làm lu mờ

Overshadow

54
New cards

trình độ, chuyên môn

Qualification

55
New cards

tuyển dụng

Recruit

56
New cards

danh tiếng, uy tín

Reputation

57
New cards

khơi mào,châm ngòi

Spark

58
New cards

người bán hàng rong

Street vendor

59
New cards

phấn đấu, đấu tranh

Strive

60
New cards

làm ố

Tarnish

61
New cards

thực hiện, đảm nhận

Undertake

62
New cards

vô đạo đức, vô lương tâm

Unscrupulous

63
New cards

người vi phạm

Violator

64
New cards

lạm dụng

Abuse

65
New cards

thừa nhận, công nhận

Acknowledege

66
New cards

phong trào nghệ thuật

Art movement

67
New cards

làm say mê, thu hút

Captivate

68
New cards

bắt giữ , đoạn được

Capture

69
New cards

sự gắn kết

Cohesion

70
New cards

lòng trắc ẩn, lòng thương cảm

Compassion

71
New cards

đồng thời, đương đại

Contemporary

72
New cards

người phụ trách

Curate

73
New cards

cố ý, cố tình

Deliberate

74
New cards

miêu tả, khắc họa

Depict

75
New cards

chứng rối loạn

Disorder

76
New cards

đặc biệt, đặc trưng

Distinctive

77
New cards

yếu tố, thành phần

Element

78
New cards

cái ôm/ nắm lấy thời cơ

Embrace

79
New cards

sự mô phỏng, thi đua

Emulation

80
New cards

bền bỉ

Enduring

81
New cards

sự tiếp xúc

Exposure

82
New cards

phung phí

Extravagant

83
New cards

bịa đặt, làm giả

Fabricate

84
New cards

đồng chí, đồng nghiệp

Fellow

85
New cards

phô trương, khoe mẽ

Flaunt

86
New cards

bày đàn

Flock

87
New cards

làm giả (chữ kí…), rèn, bịa

Forrge

88
New cards

đá quý

Gem

89
New cards

chân thật, chính hãng

Genuine

90
New cards

cuộc chốn chạy

Getaway

91
New cards

ẩn giấu

Hidden

92
New cards

hiểu biết, am hiểu

Imformed

93
New cards

noi gương

Imitate

94
New cards

mênh mông

Immense

95
New cards

bên trong, nội bộ

Inner

96
New cards

liên kết với nhau

Interconnect

97
New cards

hành trình lộ trình

Itinerary

98
New cards

sự phát xét

Judgment

99
New cards

chỉ đơn thuần là

Merely

100
New cards

thôi miên, mê hoặc

Mesmerize