1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
NOÃN
Ấm lên (Tự V)
暖まる
あたたまる
NOÃN
Làm cho ấm lên (Tha V)
暖める
あたためる
CAO
Tăng cao, dâng cao (Tự V)
高まる
たかまる
CAO
Nâng cao (Tha V)
高める
たかめる
CƯỜNG
Mạnh lên (Tự V)
強まる
つよまる
CƯỜNG
Làm khoẻ thêm, làm mạnh hơn (Tha V)
強める
つよめる
NHƯỢC
Yếu đi (Tự V)
弱まる
よわまる
NHƯỢC
Làm cho yếu đi (Tha V)
弱める
よわめる
QUẢNG
Lan rộng (Tự V)
広まる
ひろまる
Tuyên truyền, truyền bá (Tha V)
広める
ひろめる
THÂM
Sâu sắc thêm (Tự V)
深まる
ふかまる
Làm sâu sắc thêm (Tha V)
深める
ふかめる
THẾ THOẠI
Chăm sóc
世話
せわ
GIA ĐÌNH
家庭
かてい
HIỆP LỰC
Hợp tác, chung sức
協力
きょうりょく
CẢM TẠ
Biết ơn
感謝
かんしゃ
LỄ
Lời cảm ơn, trả ơn
お礼
おれい
SÁ
Xin lỗi
お詫び
おわび
TỪ NGHI
Cúi chào
お辞儀
おじぎ
ÁC THỦ
Bắt tay
握手
あくしゅ
Ý ĐỊA ÁC
Tâm địa xấu, xấu bụng
意地悪
いじわる
Nghịch ngợm, trò nghịch ngợm
いたずら
TIẾT ƯỚC
Tiết kiệm
節約
せつやく
KINH DOANH
経営
けいえい
PHẢN TỈNH
Tự kiểm điểm, suy nghĩ lại
反省
はんせい
THỰC HÀNH
Thi hành, thực hành
実行
じっこう
TIẾN BỘ
Tiến bộ, phát triển
進歩
しんぽ
BIẾN HÓA
Sự thay đổi
変化
へんか
PHÁT ĐẠT
Sự phát triển
発達
はったつ
THỂ LỰC
体力
たいりょく
XUẤT TRÀNG
Tham gia thi đấu
出場
しゅつじょう
HOẠT DƯỢC
Hoạt động một cách sôi nổi
活躍
かつやく
CẠNH TRANH
競争
きょうそう
ỨNG VIỆN
Cổ vũ
応援
おうえん
PHÁCH THỦ
Vỗ tay
拍手
はくしゅ
Được yêu thích
人気
にんき
Tin đồn, lời đồn
うわさ
TÌNH BÁO
Thông tin
情報
じょうほう
GIAO HOÁN
Sự trao đổi, giao dịch
交換
こうかん
LƯU HÀNH
Mốt, lưu hành, lan tràn
流行
りゅうこう
TUYÊN TRUYỀN
宣伝
せんでん
QUẢNG CÁO
広告
こうこく
CHÚ MỤC
Sự chú ý
注目
ちゅうもく
THÔNG DỊCH
Phiên dịch
通訳する
つうやくする
Biên dịch
翻訳する
ほんやくする
TRUYỀN NGÔN
Truyền tin, truyền lời
伝言する
でんごんする
BÁO CÁO
Thông báo, báo cáo
報告する
ほうこくする
LỤC HỌA
Ghi hình
録画する
ろくがする
HỖN TẠP
Đông đúc, lộn xộn
混雑する
こんざつする
SÁP TRỆ
Tắc nghẽn, tắc đường
渋滞する
じゅうたいする
XUNG ĐỘT
Xung đột, va chạm
衝突する
しょうとつする
BỊ HẠI
Thiệt hại
被害
ひがい
SỰ CỐ
Sự cố, tai nạn
事故
じこ
SỰ KIỆN
Vụ án, vụ việc
事件
じけん
CỐ CHƯỚNG
Hỏng hóc
故障する
こしょうする
TU LÝ
Sửa chữa máy móc
修理する
しゅうりする
ĐÌNH ĐIỆN
Mất điện
停電する
ていでんする
ĐIỀU TỬ
Tình trạng
調子
ちょうし
KHẨN TRƯƠNG
Căng thẳng, run
緊張する
きんちょうする
TỰ TIN
Sự tự tin
自信
じしん
TỰ MẠN
Tự hào, hãnh diện, tâm đắc
自慢
じまん
CẢM TÂM
Thán phục, ngưỡng mộ
感心する
かんしんする
CẢM ĐỘNG
感動する
かんどうする
HƯNG PHẤN
Phấn khích, hào hứng
興奮
こうふん
CẢM TƯỞNG
Cảm tưởng, ấn tượng
感想
かんそう
DƯ TƯỞNG
Dự báo, dự đoán
予想する
よそうする
CHUYÊN MÔN
専門
せんもん
ĐIỀU TRA
調査
ちょうさ
NGHIÊN CỨU
Học tập; nghiên cứu; tìm hiểu
研究する
けんきゅうする
KẾT QUẢ
結果
けっか
GIẢI QUYẾT
解決する
かいけつする
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!