Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 Goi (299 - 370) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

NOÃN

Ấm lên (Tự V)

暖まる

あたたまる

<p>暖まる</p><p>あたたまる</p>
2
New cards

NOÃN

Làm cho ấm lên (Tha V)

暖める

あたためる

<p>暖める</p><p>あたためる</p>
3
New cards

CAO

Tăng cao, dâng cao (Tự V)

高まる

たかまる

4
New cards

CAO

Nâng cao (Tha V)

高める

たかめる

<p>高める</p><p>たかめる</p>
5
New cards

CƯỜNG

Mạnh lên (Tự V)

強まる

つよまる

6
New cards

CƯỜNG

Làm khoẻ thêm, làm mạnh hơn (Tha V)

強める

つよめる

7
New cards

NHƯỢC

Yếu đi (Tự V)

弱まる

よわまる

8
New cards

NHƯỢC

Làm cho yếu đi (Tha V)

弱める

よわめる

9
New cards

QUẢNG

Lan rộng (Tự V)

広まる

ひろまる

10
New cards

Tuyên truyền, truyền bá (Tha V)

広める

ひろめる

11
New cards

THÂM

Sâu sắc thêm (Tự V)

深まる

ふかまる

12
New cards

Làm sâu sắc thêm (Tha V)

深める

ふかめる

13
New cards

THẾ THOẠI

Chăm sóc

世話

せわ

<p>世話</p><p>せわ</p>
14
New cards

GIA ĐÌNH

家庭

かてい

15
New cards

HIỆP LỰC

Hợp tác, chung sức

協力

きょうりょく

<p>協力</p><p>きょうりょく</p>
16
New cards

CẢM TẠ

Biết ơn

感謝

かんしゃ

<p>感謝</p><p>かんしゃ</p>
17
New cards

LỄ

Lời cảm ơn, trả ơn

お礼

おれい

<p>お礼</p><p>おれい</p>
18
New cards

Xin lỗi

お詫び

おわび

<p>お詫び</p><p>おわび</p>
19
New cards

TỪ NGHI

Cúi chào

お辞儀

おじぎ

<p>お辞儀</p><p>おじぎ</p>
20
New cards

ÁC THỦ

Bắt tay

握手

あくしゅ

<p>握手</p><p>あくしゅ</p>
21
New cards

Ý ĐỊA ÁC

Tâm địa xấu, xấu bụng

意地悪

いじわる

<p>意地悪</p><p>いじわる</p>
22
New cards

Nghịch ngợm, trò nghịch ngợm

いたずら

23
New cards

TIẾT ƯỚC

Tiết kiệm

節約

せつやく

<p>節約</p><p>せつやく</p>
24
New cards

KINH DOANH

経営

けいえい

25
New cards

PHẢN TỈNH

Tự kiểm điểm, suy nghĩ lại

反省

はんせい

26
New cards

THỰC HÀNH

Thi hành, thực hành

実行

じっこう

<p>実行</p><p>じっこう</p>
27
New cards

TIẾN BỘ

Tiến bộ, phát triển

進歩

しんぽ

28
New cards

BIẾN HÓA

Sự thay đổi

変化

へんか

29
New cards

PHÁT ĐẠT

Sự phát triển

発達

はったつ

<p>発達</p><p>はったつ</p>
30
New cards

THỂ LỰC

体力

たいりょく

31
New cards

XUẤT TRÀNG

Tham gia thi đấu

出場

しゅつじょう

32
New cards

HOẠT DƯỢC

Hoạt động một cách sôi nổi

活躍

かつやく

33
New cards

CẠNH TRANH

競争

きょうそう

<p>競争</p><p>きょうそう</p>
34
New cards

ỨNG VIỆN

Cổ vũ

応援

おうえん

<p>応援</p><p>おうえん</p>
35
New cards

PHÁCH THỦ

Vỗ tay

拍手

はくしゅ

36
New cards

Được yêu thích

人気

にんき

<p>人気</p><p>にんき</p>
37
New cards

Tin đồn, lời đồn

うわさ

38
New cards

TÌNH BÁO

Thông tin

情報

じょうほう

<p>情報</p><p>じょうほう</p>
39
New cards

GIAO HOÁN

Sự trao đổi, giao dịch

交換

こうかん

<p>交換</p><p>こうかん</p>
40
New cards

LƯU HÀNH

Mốt, lưu hành, lan tràn

流行

りゅうこう

41
New cards

TUYÊN TRUYỀN

宣伝

せんでん

<p>宣伝</p><p>せんでん</p>
42
New cards

QUẢNG CÁO

広告

こうこく

43
New cards

CHÚ MỤC

Sự chú ý

注目

ちゅうもく

44
New cards

THÔNG DỊCH

Phiên dịch

通訳する

つうやくする

<p>通訳する</p><p>つうやくする</p>
45
New cards

Biên dịch

翻訳する

ほんやくする

<p>翻訳する</p><p>ほんやくする</p>
46
New cards

TRUYỀN NGÔN

Truyền tin, truyền lời

伝言する

でんごんする

<p>伝言する</p><p>でんごんする</p>
47
New cards

BÁO CÁO

Thông báo, báo cáo

報告する

ほうこくする

<p>報告する</p><p>ほうこくする</p>
48
New cards

LỤC HỌA

Ghi hình

録画する

ろくがする

<p>録画する</p><p>ろくがする</p>
49
New cards

HỖN TẠP

Đông đúc, lộn xộn

混雑する

こんざつする

<p>混雑する</p><p>こんざつする</p>
50
New cards

SÁP TRỆ

Tắc nghẽn, tắc đường

渋滞する

じゅうたいする

<p>渋滞する</p><p>じゅうたいする</p>
51
New cards

XUNG ĐỘT

Xung đột, va chạm

衝突する

しょうとつする

<p>衝突する</p><p>しょうとつする</p>
52
New cards

BỊ HẠI

Thiệt hại

被害

ひがい

<p>被害</p><p>ひがい</p>
53
New cards

SỰ CỐ

Sự cố, tai nạn

事故

じこ

54
New cards

SỰ KIỆN

Vụ án, vụ việc

事件

じけん

55
New cards

CỐ CHƯỚNG

Hỏng hóc

故障する

こしょうする

<p>故障する</p><p>こしょうする</p>
56
New cards

TU LÝ

Sửa chữa máy móc

修理する

しゅうりする

<p>修理する</p><p>しゅうりする</p>
57
New cards

ĐÌNH ĐIỆN

Mất điện

停電する

ていでんする

<p>停電する</p><p>ていでんする</p>
58
New cards

ĐIỀU TỬ

Tình trạng

調子

ちょうし

59
New cards

KHẨN TRƯƠNG

Căng thẳng, run

緊張する

きんちょうする

<p>緊張する</p><p>きんちょうする</p>
60
New cards

TỰ TIN

Sự tự tin

自信

じしん

<p>自信</p><p>じしん</p>
61
New cards

TỰ MẠN

Tự hào, hãnh diện, tâm đắc

自慢

じまん

<p>自慢</p><p>じまん</p>
62
New cards

CẢM TÂM

Thán phục, ngưỡng mộ

感心する

かんしんする

63
New cards

CẢM ĐỘNG

感動する

かんどうする

<p>感動する</p><p>かんどうする</p>
64
New cards

HƯNG PHẤN

Phấn khích, hào hứng

興奮

こうふん

<p>興奮</p><p>こうふん</p>
65
New cards

CẢM TƯỞNG

Cảm tưởng, ấn tượng

感想

かんそう

66
New cards

DƯ TƯỞNG

Dự báo, dự đoán

予想する

よそうする

67
New cards

CHUYÊN MÔN

専門

せんもん

68
New cards

ĐIỀU TRA

調査

ちょうさ

<p>調査</p><p>ちょうさ</p>
69
New cards

NGHIÊN CỨU

Học tập; nghiên cứu; tìm hiểu

研究する

けんきゅうする

<p>研究する</p><p>けんきゅうする</p>
70
New cards

KẾT QUẢ

結果

けっか

71
New cards

GIẢI QUYẾT

解決する

かいけつする

72
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!