1/11
cuộc họp hội đồng quản trị, uỷ ban kiểm soát chất lượng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
board meetings
cuộc họp hội đồng quản trị
committees
uỷ ban
control ( v )
kiểm soát
quality ( v )
chất lượng
lengthy ( a )
dài, dài dòng, lâu
adhere ( to )
làm theo, tuân thủ
period ( n )
thời kỳ
conclude ( v )
tổng kết, kết thúc
prior ( a )
trước
priority ( n )
sự ưu tiên
waste ( v, n )
lãng phí, sự phung phí
throw out
vứt đi