TOPIC 1: WORKPLACE

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Question 1 - 5: Write a Sentence based on a Picture

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

have a meeting

có 1 cuộc họp

<p>có 1 cuộc họp</p>
2
New cards

look at the document

nhìn vào tài liệu

<p>nhìn vào tài liệu</p>
3
New cards

read a document

đọc tài liệu

<p>đọc tài liệu</p>
4
New cards

do some paperwork

làm một số công việc giấy tờ

<p>làm một số công việc giấy tờ</p>
5
New cards

talk on the phone

nói chuyện trên điện thoại

6
New cards

write on the paper

viết trên giấy

<p>viết trên giấy</p>
7
New cards

take notes

ghi chép, ghi chú

<p>ghi chép, ghi chú</p>
8
New cards

sit behind a desk

ngồi sau chiếc bàn

<p>ngồi sau chiếc bàn</p>
9
New cards

sit around the table

ngồi xung quanh chiếc bàn

<p>ngồi xung quanh chiếc bàn</p>
10
New cards

talk to each other

nói chuyện với nhau

<p>nói chuyện với nhau</p>
11
New cards

have a conversation

trò chuyện

<p>trò chuyện</p>
12
New cards

show how to use

hướng dẫn sử dụng

<p>hướng dẫn sử dụng</p>
13
New cards

give a presentation

thuyết trình, trình bày

<p>thuyết trình, trình bày</p>
14
New cards

draw a chart

vẽ biểu đồ

<p>vẽ biểu đồ</p>
15
New cards

explain what ~ means

giải thích ý nghĩa của ~

<p>giải thích ý nghĩa của ~</p>
16
New cards

point at

chỉ vào

<p>chỉ vào</p>
17
New cards

work on a computer

làm việc trên máy tính

18
New cards

type on a keyboard

Gõ trên bàn phím

<p>Gõ trên bàn phím</p>
19
New cards

look at the screen

nhìn màn hình

<p>nhìn màn hình</p>
20
New cards

watch something on the screen

theo dõi cái gì đó trên màn hình

<p>theo dõi cái gì đó trên màn hình</p>
21
New cards

make copies

Tạo bản sao (photocopy)

<p>Tạo bản sao (photocopy)</p>
22
New cards

hand/give a piece of paper to

đưa tờ giấy cho ai

<p>đưa tờ giấy cho ai</p>
23
New cards

wait for ~ to start

chờ ~ bắt đầu

<p>chờ ~ bắt đầu</p>
24
New cards

stand behind

đứng đằng sau

<p>đứng đằng sau</p>
25
New cards

discuss one's plan

thảo luận dự án

<p>thảo luận dự án</p>
26
New cards

be wearing a suit

mặc bộ comple

<p>mặc bộ comple</p>
27
New cards

fold one's arms

gập cánh tay lại

<p>gập cánh tay lại</p>
28
New cards

be being installed

đang được lắp đặt

<p>đang được lắp đặt</p>
29
New cards

write with a pen

viết bằng bút

<p>viết bằng bút</p>