1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
resistance(n)
sự kháng cự
arrest(v)
bắt giữ
uprising(n)
cuộc nổi dậy
guard(n) lính canh
instance(n)
trường hợp
wreck(v)
phá hủy
desperate(a) tuyệt vọng
rob(v)
cướp đoạt
fuel(v)
thúc đẩy
inadequate(a)
thiếu thốn/không đủ
accelerate(v)
tăng tốc
patent(v)
được cấp bằng sáng chế
coke(n)
than cốc
loom(n)
khung cửi
weaver(n)
thợ dệt
spinner(n)
thợ kéo sợi
locomotive(n)
đầu máy xe lửa
steam-power(a)
chạy bằng hơi nước
mechanism(n)
cơ cấu
gear(n)
bánh răng
piston(n)
pít-tông
stroke(n)
hành trình
pump(v)
bơm
foundation(n)
nền tảng
iron-making(n)
luyện kim
textile(n)
vải dệt
industrialise(v)
công nghiệp hóa