1/264
LEVEL MẤT GỐC
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
purpose (n)
mục đích
memo (n)
thông báo
indicate (v)
chỉ ra
mention (v)
đề cập, nhắc đến
state (v)
đề cập, nhắc đến
suggest (v)
gợi ý
therefore
do đó
period (n)
giai đoạn
utilize (v)
sử dụng
inquiry (n)
sự hỏi thăm
maintain(v)
duy trì, bảo trì
let sb to V
để ai đó làm gì
on duty
đang làm nhiệm vụ
merge(v)
sáp nhập
merger(n)
sự sáp nhập
in order to V
để làm gì
schedule (v,n)
sắp xếp,lịch trình
seek to V
tìm cách làm gì
comlimentary (adj)
miễn phí
certificate (n)
chứng chỉ, chứng nhận
ingredient (n)
thành phần, nguyên liệu
opportunity (n)
cơ hội
main
chính
benifit (n)
lợi ích
whether
liệu rằng
according to
theo như
dozen (n)
tá
format
định dạng
coupons (n)
phiếu giảm giá
without
mà ko có
request (v)
yêu cầu
serve (v)
phục vụ
decade (n)
thập kỉ
further
thêm
rent (v)
thuê
firework (n)
pháo hoa
involve (v)
liên quan
graphic-design (n)
thiết kế đồ họa
share (n)
cổ phần
chairperson (n)
chủ tịch
direct (v)
chỉ dẫn, chỉ đạo
relocate (v)
chuyển địa điểm
process (v)
xử lí
loans (n)
khoản vay, khoản nợ
potential (adj)
tiềm năng
sample (n)
mẫu
questionnaire (n)
khảo sát
index (n)
danh sách
relevant (adj)
liên quan
course (n)
khóa học
archive (n)
tài liệu lưu trữ
directory (n)
danh bạ
firm (n)
công ty
chart (n)
biểu đồ
currency exchange rate
tỉ giá
detail
chi tiết
requirement (v)
yêu cầu
ability (adj)
khả năng
previous
trước đây
similar
tương tự
proficiency (n)
sự thành thạo
sparkling (adj)
long lanh
courteous (adj)
lịch sự
polite (adj)
lịch sự
track (v)
theo dõi, dấu vết
extension (n)
sự mở rộng
association (n)
sự kết hợp, kiên kết
industry (n)
ngành công nhiệp
article (n)
bài báo, bài viết
due to + N/Ving
bởi vì
force
bắt buộc
revise
chỉnh sửa
announce
thông báo
court
cái sân
contest
cuộc thi
inform
thông báo
be about to V
chuẩn bị làm gì
substancial
đáng kể
undamage
ko bị hư hại
advise sb to V
khuyên ai đó làm gì
renew
làm mới
remind
nhắc nhở
expire
hết hạn
issue
vấn đề, ấn phẩm
admission rates
giá vé vào cửa
shareholder
cổ đông
give a presentation
buổi thuyết trình
in addition to +N/Ving
bên cạnh
effort
nỗ lực
version
phiên bản
newsletter
bản tin định kì
able to V
có thể
several
1 vài
supply
cung cấp
achievement
thành tựu
certainly
chắc chắn
keep pace with
bắt kịp
tremendous
khủng khiếp, phi thường
appreciation
sự cảm kích, đánh giá cao
respond
phản hồi