1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brick
gạch
rough
bản thô (chưa qua mài dũa, chỉnh sửa)
plate
dĩa
cupboard
tủ đựng chén dĩa
entrance
lối vào
curb
lễ đường
aircraft
phi cơ
runway
đường băng (máy bay)
water’s edge
mép nước
staircase
cầu thang
architecture
kiến trúc
lighthouse
ngọn hải đăng
harbor
bến cảng
balcony
ban công
fence
hàng rào
facade
mặt tiền
material
vật liệu
concrete
bê tông
bottle
chai
showcase
tủ kính bày hàng
tablecloth
khăn trải bàn
rug
tấm thảm
blanket
chăn
refrigerator
tủ lạnh
bookcase
tủ sách
fireplace
lò sưởi
vase
bình hoa
saucepan
cái chảo
glassware
đồ pha lê
utensil
dụng cụ (nhà bếp, ăn uống)
rack
giá đỡ
pot
ấm, bình, lọ, chậu, hủ, nồi
pan
chảo
chandelier
đèn chùm
hall
đại sảnh
log
khúc gỗ
lawn
bãi cỏ
crop
cây trồng
pond
ao nước
seashore
bãi biển
carriage
toa xe