Looks like no one added any tags here yet for you.
(n) thời thanh niên
adolescence
thanh thiếu niên
adolescent
(n) tuổi trưởng thành
adulthood
sự gắn kết
bond
(n) tình anh em
brotherhood
(n) tuổi thơ ấu
childhood
(n) cương vị làm cha
fatherhood
(n) bản năng, năng khiếu
instinct
(n) tình mẹ, bổn phận làm mẹ
motherhood
(n) sự giống nhau
- similarity, likeness, alikeness, similitude
resemblance
(n) sự cạnh tranh, sự ganh đua
- competitiveness, competition
rivalry
(n) sự ly dị
divorce
(n) anh chị em ruột
sibling
(n) khí chất, chí khí, tính
temperament
(n) dây buộc, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ
tie
(n) sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng
upbringing
gia đình nhiều thế hệ
extended family
(n) sự đoàn tụ gia đình
family gathering
(n) gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột).
immediate family
(n) sự gắn bó trong gia đình
family tie
(n) gia đình không êm ấm
dysfunctional family
(v) họ hàng xa
distant relative
(n) bản năng làm mẹ
maternal instinct
(n) sự ganh đua giữa anh em ruột
sibling rivalry
(n) tuổi thơ êm đềm
carefree childhood
(n) tuổi thơ khó khăn
troubled childhood
(n) sự nuôi dưỡng ổn định trong môi trường tốt
stable upbringing
(n) vai trò chủ động
active role
(n) sự giống nhau 1 cách ngạc nhiên
striking resemblance
êm ấm, khăng khít
close-knit
(adj) (thuộc) mẹ.
maternal
(adj) thuộc về cha
paternal
(adj) đáng đọc, đáng làm
rewarding
(v) đáp ứng (nhu cầu, chỗ ở)
accommodate
(v) nhận làm con nuôi
adopt
(v) hư hỏng, hết hoạt động
break down
(n) chịu đựng; kéo dài
endure
Đang học (37)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!