1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
government
Chính phủ
Take after
gióng ai đó
Demolish
Phá hủy
found
thành lập {Tìm thấy}
exist
tồn tại
defines
định nghĩa
crucial
chủ yếu
comptex
phức tạp
permits
cho phép
architectural
kiến trúc
occur
xảy ra
destroy
phá hủy
economical
tiết kiệm
dominant
nổi bật
architectural
thuộc về kiến trúc
industry
ngành công nghiệp
natural
thuộc về tự nhiên
gather
tập trung
distribute
phân phát
economic
thuộc về kinh tế
raise
hiếm