1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accommodate (/əˈkɑːmədeɪt/) (The hotel can accommodate up to 500 guests.)
cung cấp chỗ ở (Khách sạn có thể chứa tới 500 khách)
accomplish (/əˈkɑːmplɪʃ/) (She finally accomplished her goal of running a marathon.)
hoàn thành (Cuối cùng cô ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình là chạy marathon)
amusing (/əˈmjuːzɪŋ/) (The comedian's jokes were amusing.)
hài hước (Những trò đùa của diễn viên hài thật thú vị)
apology (/əˈpɒlədʒi/) (She offered a sincere apology for her mistake.)
lời xin lỗi (Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho sai lầm của mình)
appropriately (/əˈprəʊpriətli/) (He responded appropriately to the situation.)
một cách thích hợp (Anh ấy đã phản ứng thích hợp với tình huống)
assign (/əˈsaɪn/) (The teacher will assign homework every day.)
phân công (Giáo viên sẽ chỉ định bài tập về nhà mỗi ngày)
assistance (/əˈsɪstəns/) (They offered financial assistance to the victims.)
sự giúp đỡ (Họ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân)
assumption (/əˈsʌmpʃən/) (His theory was based on several false assumptions.)
giả định (Lý thuyết của ông dựa trên một số giả định sai)
assure (/əˈʃʊər/) (She assured us that everything would be fine.)
đảm bảo (Cô ấy đảm bảo với chúng tôi rằng mọi thứ sẽ ổn)
attachment (/əˈtætʃmənt/) (She had an emotional attachment to her childhood home.)
tập tin đính kèm; gắn bó (Cô ấy có một sự gắn bó về tình cảm với ngôi nhà thời thơ ấu của mình)
awareness (/əˈweənəs/) (There is a growing awareness of environmental issues.)
sự nhận thức (nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường)
athletic (/əˈθletɪk/) (She was always involved in athletic activities.)
vận động viên (Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động thể thao)
accommodation (/əˌkɑːməˈdeɪʃən/) (We booked an accommodation near the beach.)
chỗ ở (Chúng tôi đã đặt chỗ ở gần bãi biển)
alongside (/əˌlɔːŋˈsaɪd/) (He worked alongside his father in the family business.)
cùng với (Ông làm việc cùng với cha mình trong công việc kinh doanh của gia đình)
absorb (/əbˈzɔːrb/) (Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis.)
hấp thụ (Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp)
cave (/keɪv/) (They explored the dark cave.)
hang động (Họ đã khám phá ra 1 cái hang tối)
collaborate (/kəˈlæbəreɪt/) (They decided to collaborate on the project)
hợp tác (Họ quyết định hợp tác trong dự án này)
collapse (/kəˈlæps/) (The building collapsed during the earthquake)
sụp đổ (Tòa nhà sụp đổ trong trận động đất)
collector (/kəˈlektər/) (He's an avid stamp collector)
người sưu tập (anh ấy là 1 ng thu thập tem cuồng nhiệt)
commodity (/kəˈmɒdəti/) (Oil is a valuable commodity)
hàng hoá (Dầu là một mặt hàng có giá trị)
committee (/kəˈmɪti/) (The committee met to discuss the new regulations)
uỷ ban (Ủy ban đã họp để thảo luận về các quy định mới)
commitment (/kəˈmɪtmənt/) (She showed great commitment to her studies)
cam kết (Cô ấy đã thể hiện sự cam kết tuyệt vời đối với việc học của mình)
commute (/kəˈmjuːt/) (She commutes to work by train every day)
đi lại (Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa mỗi ngày)
canal (/kəˈnæl/) (The Panama Canal connects the Atlantic and Pacific Oceans.)
kênh đào (Kênh đào Panama nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương)
comparative (/kəmˈpærətɪv/) (The study involved a comparative analysis of different cultures)
so sánh (Nghiên cứu bao gồm phân tích so sánh các nền văn hóa khác nhau)
composer (/kəmˈpəʊzər/) (Mozart was a famous composer)
nhà soạn nhạc (Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng)
complexity (/kəmˈpleksəti/) (The complexity of the issue requires careful consideration)
sự phức tạp (Sự phức tạp của vấn đề đòi hỏi cân nhắc cẩn thận)
completion (/kəmˈpliːʃn/) (The project is nearing completion)
hoàn thành (Dự án sắp hoàn thành)
compulsory (/kəmˈpʌlsəri/) (Attendance is compulsory for all students)
bắt buộc (Tham dự là bắt buộc với tất cả các sinh viên)
conceal (/kənˈsiːl/) (He tried to conceal his disappointment)
che giấu (anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình)
certificate (/sərˈtɪfɪkət/) (She received a certificate of achievement.)
chứng chỉ (Cô ấy nhận được giấy chứng nhận thành tích)
cheek (/tʃiːk/) (She kissed him on the cheek.)
má, lưng cằm
besides (adv (/bɪˈsaɪdz/) (Besides English she speaks French fluently.)
ngoài ra (ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp rất trôi chảy)
boost (n (/buːst/) (The advertisement will boost sales.)
đẩy mạnh (Quảng cáo sẽ thúc đẩy doanh số bán hàng)
chase (n (/tʃeɪs/) (The police chased the thief through the streets.)
đuổi bắt (Cảnh sát đuổi theo tên trộm khắp các con phố)
cheer (n (/tʃɪər/) (The crowd cheered loudly at the concert.)
cổ vũ, niềm vui (Đám đông cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc)
conclude (/kənˈkluːd/) (They concluded the meeting with a summary of decisions)
kết luận (Họ kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt các quyết định)
concrete (/ˈkɒŋkriːt/) (The road was made of concrete)
bê tông (Con đường được làm bằng bê tông)
condemn (/kənˈdem/) (The government condemned the terrorist attack)
lên án (Chính phủ lên án vụ tấn công khủng bố)
conductor (/kənˈdʌktər/) (The conductor directed the musicians with precise movements)
người điều khiển, nhà soạn (Người chỉ huy dàn nhạc điều khiển các nhạc công với những động tác chính xác)
confidential (/ˌkɒnfɪˈdenʃəl/) (The information is confidential and should not be shared)
bảo mật (Thông tin này là bí mật và không được chia sẻ)
confuse (/kənˈfjuːz/) (The instructions confused him)
làm bối rối (Hướng dẫn làm anh ấy bối rối)
conquer (/ˈkɒŋkər/) (He set out to conquer the mountain peak)
chinh phục (Anh ấy bắt đầu chinh phục đỉnh núi)
consent (/kənˈsent/) (She gave her consent to the plan)
sự đồng ý (Cô ấy đồng ý với kế hoạch)
consequently (/ˈkɒnsɪkwəntli/) (He missed the bus; consequently, he was late for work)
do đó (Anh ấy lỡ chuyến xe buýt; kết quả là anh ấy đi làm muộn)
conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃn/) (Conservation efforts are crucial for protecting wildlife)
sự bảo tồn (Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã)
consistent (/kənˈsɪstənt/) (Her performance has been consistent throughout the season)
nhất quán (Cô ấy thể hiện ổn định trong suốt mùa giải)
constantly (/ˈkɒnstəntli/) (She is constantly checking her phone for messages)
liên tục (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn)
constraint (/kənˈstreɪnt/) (Budget constraints limited their spending)
hạn chế, ràng buộc (Hạn chế ngân sách khiến họ phải tiết kiệm chi tiêu)
consultant (/kənˈsʌltənt/) (He hired a consultant to help with the project)
cố vấn (Anh ấy thuê một chuyên gia tư vấn để hỗ trợ dự án)
consume (/kənˈsjuːm/) (The car consumes a lot of fuel)
tiêu thụ (Chiếc xe tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu)
contemporary (/kənˈtempərəri/) (Contemporary art reflects modern society)
đương đại (Nghệ thuật đương đại phản ánh xã hội hiện đại)
contend (/kənˈtend/) (They must contend with many challenges in their job)
đấu tranh (Họ phải đối mặt với nhiều thách thức trong công việc)
continent (/ˈkɒntɪnənt/) (Australia is the smallest continent by land area)
lục địa (Úc là lục địa nhỏ nhất về diện tích đất liền)
continuity (/ˌkɒntɪˈnjuːəti/) (The movie lacked continuity in its storyline)
sự liên tục (Bộ phim thiếu tính liên tục trong cốt truyện)
contradict (/ˌkɒntrəˈdɪkt/) (His actions contradict his words)
mâu thuẫn (Hành động của anh ta mâu thuẫn với lời nói)
contrary (/ˈkɒntrəri/) (Her opinion is contrary to mine)
trái ngược (quan điểm của anh ấy trái ngược với tôi)
contrast (/ˈkɒntræst/) (The contrast between the two paintings was striking)
sự tương phản (Sự tương phản giữa hai bức tranh thật nổi bật)
controversy (/ˈkɒntrəvəsi/) (The article sparked a controversy about its accuracy)
sự tranh cãi (Bài báo gây ra tranh cãi về độ chính xác của nó)
convenient (/kənˈviːniənt/) (The hotel's location is very convenient for tourists)
thuận tiện (Vị trí khách sạn rất thuận tiện cho khách du lịch)
convention (/kənˈvenʃn/) (The convention attracted thousands of attendees)
hiệp ước, hội nghị quốc gia (Hội nghị thu hút hàng ngàn người tham dự)
converse (/ˈkɒnvɜːs/) (They sat down to converse about their plans)
nói chuyện, trái ngược (Họ ngồi xuống trò chuyện về kế hoạch của mình.)
conviction (/kənˈvɪkʃn/) (Her conviction in her beliefs is admirable)
sự thuyết phục, niềm tin (Niềm tin mãnh liệt của cô ấy vào quan điểm thật đáng ngưỡng mộ)
coordinate (/kəʊˈɔːdɪneɪt/) (She will coordinate the event logistics)
phối hợp, toạ độ (Cô ấy sẽ điều phối hậu cần cho sự kiện)
corporate (/ˈkɔːpərət/) (He works for a large corporate firm)
doanh nghiệp (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn)
correlation (/ˌkɒrəˈleɪʃn/) (They found a strong correlation between smoking and lung cancer)
mối tương quan (Họ tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi)
correspondent (/ˌkɒrɪˈspɒndənt/) (He is the newspaper's foreign correspondent)
phóng viên, đối tác (Anh ấy là phóng viên nước ngoài của tờ báo)
corrupt (/kəˈrʌpt/) (The corrupt officials were arrested)
tham nhũng (Các quan chức tham nhũng đã bị bắt)
costume (/ˈkɒstjuːm/) (She wore a beautiful costume for the party)
trang phục (Cô ấy mặc một bộ trang phục đẹp cho bữa tiệc)
counterpart (/ˈkaʊntərpɑːt/) (His counterpart in the negotiations was tough to deal with)
bên đối tác (Đối tác của anh ấy trong các cuộc đàm phán là khó khăn để đối phó)
court (/kɔːt/) (The case will be decided in court next week)
toà án, sân tennis (trg hợp này sẽ được quyết định tại toà án vào tuần sau)
coverage (/ˈkʌvərɪdʒ/) (The news coverage of the event was extensive)
phủ sóng, báo cáo (Việc đưa tin về sự kiện rất rộng rãi)
creative (/kriˈeɪtɪv/) (She has a creative approach to problem-solving)
sáng tạo, mạo hiểm (Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề.)
creature (/ˈkriːtʃər/) (The forest is home to many unique creatures)
sinh vật (Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật độc đáo)
credibility (/ˌkredəˈbɪləti/) (The witness's credibility was questioned in court)
sự đáng tin cậy (Độ tin cậy của nhân chứng bị chất vấn tại tòa)
credible (/ˈkredəbl/) (His story was not credible enough to convince the jury)
đáng tin cậy (Câu chuyện của anh ta không đủ đáng tin để thuyết phục bồi thẩm đoàn)
crisis (/ˈkraɪsɪs/) (The country faced an economic crisis last year)
khủng hoảng (Đất nước đã trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế năm ngoái)
critic (/ˈkrɪtɪk/) (The critic gave the movie a positive review)
nhà phê bình (Nhà phê bình đã đánh giá tích cực về bộ phim)
criticize (/ˈkrɪtɪsaɪz/) (She criticized his decision to quit his job)
phê bình (Cô ấy chỉ trích quyết định bỏ việc của anh ta)
cruel (/ˈkruːəl/) (The treatment of animals was deemed cruel)
tàn nhẫn (Việc đối xử với động vật được coi là tàn nhẫn)
cruise (/kruːz/) (They went on a cruise to the Caribbean.)
du thuyền, đi tuần tra (Họ đã đi du thuyền đến Caribbean)
curriculum (/kəˈrɪkjələm/) (The school offers a diverse curriculum for its students.)
chương trình giảng dạy (Trường cung cấp một chương trình giảng dạy đa dạng cho học sinh của mình)
cushion (/ˈkʊʃn/) (The cushion softened the impact of the fall.)
gối, đệm (Chiếc đệm làm giảm bớt lực va đập khi ngã)
customs (/ˈkʌstəmz/) (They went through customs at the airport.)
hải quan, phong tục (Họ đã đi qua hải quan tại sân bay)
cycle (/ˈsaɪkl/) (The water cycle is essential for life on Earth.)
chu kỳ (Chu kỳ nước rất cần thiết cho sự sống trên trái đất)
dairy (/ˈdeəri/) (He owns a dairy farm in the countryside.)
thực phẩm sữa (Anh ấy sở hữu một trang trại bò sữa ở nông thôn)
decent (/ˈdiːsnt/) (They lived in a decent neighborhood.)
tử tế, tao nhã (Họ sống trong một khu phố đàng hoàng)
exceed (/ɪkˈsiːd/) (Her skills exceed those of her peers.)
vượt quá (Kỹ năng của cô ấy vượt quá những kỹ năng của các đồng nghiệp của cô ấy)
excessive (/ɪkˈsesɪv/) (Excessive drinking can lead to health problems.)
quá mức (uống quá nhiều có thể dẫn tới vấn đề sức khoẻ)
exclude = except (/ɪkˈskluːd/) (Guests under 18 are excluded from the party.)
loại trừ (Khách dưới 18 tuổi bị loại khỏi bữa tiệc)
exotic (/ɪɡˈzɒtɪk/) (She loves to travel and explore exotic destinations.)
kỳ lạ (Cô ấy thích đi du lịch và khám phá những điểm đến kỳ lạ)
expansion (/ɪkˈspænʃn/) (The company announced an expansion into Asian markets.)
sự mở rộng (Công ty đã công bố mở rộng thị trường châu Á)
expedition (/ˌekspəˈdɪʃn/) (The team prepared for an expedition to Antarctica.)
cuộc thám hiểm (Đội đã chuẩn bị cho một cuộc thám hiểm đến Nam Cực)
expertise (/ˌekspɜːˈtiːz/) (She has expertise in computer programming.)
chuyên môn, tinh hoa (Cô ấy có chuyên môn về lập trình máy tính)
exposure (/ɪkˈspəʊʒər/) (Her exposure to different cultures enriched her worldview.)
sự tiếp xúc, phơi bày (Cô ấy tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thế giới quan của cô ấy)
extension (/ɪkˈstenʃn/) (The deadline for the project has been granted an extension.)
sự mở rộng (Hạn chót cho dự án đã được cấp gia hạn)
extensive (/ɪkˈstensɪv/) (They conducted an extensive survey of the area.)
rộng rãi, bao quát (Họ đã thực hiện một cuộc khảo sát rộng rãi về khu vực)
extensively (/ɪkˈstensɪvli/) (The topic was extensively discussed in the meeting.)
một cách rộng rãi (Chủ đề đã được thảo luận rộng rãi trong cuộc họp)
extract (/ˈekstrækt/) (The recipe includes vanilla extract.)
chiết xuất (Công thức bao gồm chiết xuất vani)
fabric (/ˈfæbrɪk/) (Silk is a luxurious fabric.)
vải, chất liệu (Silk là một loại vải sang trọng)