101-200 words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

accommodate (/əˈkɑːmədeɪt/) (The hotel can accommodate up to 500 guests.)

cung cấp chỗ ở (Khách sạn có thể chứa tới 500 khách)

2
New cards

accomplish (/əˈkɑːmplɪʃ/) (She finally accomplished her goal of running a marathon.)

hoàn thành (Cuối cùng cô ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình là chạy marathon)

3
New cards

amusing (/əˈmjuːzɪŋ/) (The comedian's jokes were amusing.)

hài hước (Những trò đùa của diễn viên hài thật thú vị)

4
New cards

apology (/əˈpɒlədʒi/) (She offered a sincere apology for her mistake.)

lời xin lỗi (Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho sai lầm của mình)

5
New cards

appropriately (/əˈprəʊpriətli/) (He responded appropriately to the situation.)

một cách thích hợp (Anh ấy đã phản ứng thích hợp với tình huống)

6
New cards

assign (/əˈsaɪn/) (The teacher will assign homework every day.)

phân công (Giáo viên sẽ chỉ định bài tập về nhà mỗi ngày)

7
New cards

assistance (/əˈsɪstəns/) (They offered financial assistance to the victims.)

sự giúp đỡ (Họ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân)

8
New cards

assumption (/əˈsʌmpʃən/) (His theory was based on several false assumptions.)

giả định (Lý thuyết của ông dựa trên một số giả định sai)

9
New cards

assure (/əˈʃʊər/) (She assured us that everything would be fine.)

đảm bảo (Cô ấy đảm bảo với chúng tôi rằng mọi thứ sẽ ổn)

10
New cards

attachment (/əˈtætʃmənt/) (She had an emotional attachment to her childhood home.)

tập tin đính kèm; gắn bó (Cô ấy có một sự gắn bó về tình cảm với ngôi nhà thời thơ ấu của mình)

11
New cards

awareness (/əˈweənəs/) (There is a growing awareness of environmental issues.)

sự nhận thức (nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường)

12
New cards

athletic (/əˈθletɪk/) (She was always involved in athletic activities.)

vận động viên (Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động thể thao)

13
New cards

accommodation (/əˌkɑːməˈdeɪʃən/) (We booked an accommodation near the beach.)

chỗ ở (Chúng tôi đã đặt chỗ ở gần bãi biển)

14
New cards

alongside (/əˌlɔːŋˈsaɪd/) (He worked alongside his father in the family business.)

cùng với (Ông làm việc cùng với cha mình trong công việc kinh doanh của gia đình)

15
New cards

absorb (/əbˈzɔːrb/) (Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis.)

hấp thụ (Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp)

16
New cards

cave (/keɪv/) (They explored the dark cave.)

hang động (Họ đã khám phá ra 1 cái hang tối)

17
New cards

collaborate (/kəˈlæbəreɪt/) (They decided to collaborate on the project)

hợp tác (Họ quyết định hợp tác trong dự án này)

18
New cards

collapse (/kəˈlæps/) (The building collapsed during the earthquake)

sụp đổ (Tòa nhà sụp đổ trong trận động đất)

19
New cards

collector (/kəˈlektər/) (He's an avid stamp collector)

người sưu tập (anh ấy là 1 ng thu thập tem cuồng nhiệt)

20
New cards

commodity (/kəˈmɒdəti/) (Oil is a valuable commodity)

hàng hoá (Dầu là một mặt hàng có giá trị)

21
New cards

committee (/kəˈmɪti/) (The committee met to discuss the new regulations)

uỷ ban (Ủy ban đã họp để thảo luận về các quy định mới)

22
New cards

commitment (/kəˈmɪtmənt/) (She showed great commitment to her studies)

cam kết (Cô ấy đã thể hiện sự cam kết tuyệt vời đối với việc học của mình)

23
New cards

commute (/kəˈmjuːt/) (She commutes to work by train every day)

đi lại (Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa mỗi ngày)

24
New cards

canal (/kəˈnæl/) (The Panama Canal connects the Atlantic and Pacific Oceans.)

kênh đào (Kênh đào Panama nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương)

25
New cards

comparative (/kəmˈpærətɪv/) (The study involved a comparative analysis of different cultures)

so sánh (Nghiên cứu bao gồm phân tích so sánh các nền văn hóa khác nhau)

26
New cards

composer (/kəmˈpəʊzər/) (Mozart was a famous composer)

nhà soạn nhạc (Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng)

27
New cards

complexity (/kəmˈpleksəti/) (The complexity of the issue requires careful consideration)

sự phức tạp (Sự phức tạp của vấn đề đòi hỏi cân nhắc cẩn thận)

28
New cards

completion (/kəmˈpliːʃn/) (The project is nearing completion)

hoàn thành (Dự án sắp hoàn thành)

29
New cards

compulsory (/kəmˈpʌlsəri/) (Attendance is compulsory for all students)

bắt buộc (Tham dự là bắt buộc với tất cả các sinh viên)

30
New cards

conceal (/kənˈsiːl/) (He tried to conceal his disappointment)

che giấu (anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình)

31
New cards

certificate (/sərˈtɪfɪkət/) (She received a certificate of achievement.)

chứng chỉ (Cô ấy nhận được giấy chứng nhận thành tích)

32
New cards

cheek (/tʃiːk/) (She kissed him on the cheek.)

má, lưng cằm

33
New cards

besides (adv (/bɪˈsaɪdz/) (Besides English she speaks French fluently.)

ngoài ra (ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp rất trôi chảy)

34
New cards

boost (n (/buːst/) (The advertisement will boost sales.)

đẩy mạnh (Quảng cáo sẽ thúc đẩy doanh số bán hàng)

35
New cards

chase (n (/tʃeɪs/) (The police chased the thief through the streets.)

đuổi bắt (Cảnh sát đuổi theo tên trộm khắp các con phố)

36
New cards

cheer (n (/tʃɪər/) (The crowd cheered loudly at the concert.)

cổ vũ, niềm vui (Đám đông cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc)

37
New cards

conclude (/kənˈkluːd/) (They concluded the meeting with a summary of decisions)

kết luận (Họ kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt các quyết định)

38
New cards

concrete (/ˈkɒŋkriːt/) (The road was made of concrete)

bê tông (Con đường được làm bằng bê tông)

39
New cards

condemn (/kənˈdem/) (The government condemned the terrorist attack)

lên án (Chính phủ lên án vụ tấn công khủng bố)

40
New cards

conductor (/kənˈdʌktər/) (The conductor directed the musicians with precise movements)

người điều khiển, nhà soạn (Người chỉ huy dàn nhạc điều khiển các nhạc công với những động tác chính xác)

41
New cards

confidential (/ˌkɒnfɪˈdenʃəl/) (The information is confidential and should not be shared)

bảo mật (Thông tin này là bí mật và không được chia sẻ)

42
New cards

confuse (/kənˈfjuːz/) (The instructions confused him)

làm bối rối (Hướng dẫn làm anh ấy bối rối)

43
New cards

conquer (/ˈkɒŋkər/) (He set out to conquer the mountain peak)

chinh phục (Anh ấy bắt đầu chinh phục đỉnh núi)

44
New cards

consent (/kənˈsent/) (She gave her consent to the plan)

sự đồng ý (Cô ấy đồng ý với kế hoạch)

45
New cards

consequently (/ˈkɒnsɪkwəntli/) (He missed the bus; consequently, he was late for work)

do đó (Anh ấy lỡ chuyến xe buýt; kết quả là anh ấy đi làm muộn)

46
New cards

conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃn/) (Conservation efforts are crucial for protecting wildlife)

sự bảo tồn (Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã)

47
New cards

consistent (/kənˈsɪstənt/) (Her performance has been consistent throughout the season)

nhất quán (Cô ấy thể hiện ổn định trong suốt mùa giải)

48
New cards

constantly (/ˈkɒnstəntli/) (She is constantly checking her phone for messages)

liên tục (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn)

49
New cards

constraint (/kənˈstreɪnt/) (Budget constraints limited their spending)

hạn chế, ràng buộc (Hạn chế ngân sách khiến họ phải tiết kiệm chi tiêu)

50
New cards

consultant (/kənˈsʌltənt/) (He hired a consultant to help with the project)

cố vấn (Anh ấy thuê một chuyên gia tư vấn để hỗ trợ dự án)

51
New cards

consume (/kənˈsjuːm/) (The car consumes a lot of fuel)

tiêu thụ (Chiếc xe tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu)

52
New cards

contemporary (/kənˈtempərəri/) (Contemporary art reflects modern society)

đương đại (Nghệ thuật đương đại phản ánh xã hội hiện đại)

53
New cards

contend (/kənˈtend/) (They must contend with many challenges in their job)

đấu tranh (Họ phải đối mặt với nhiều thách thức trong công việc)

54
New cards

continent (/ˈkɒntɪnənt/) (Australia is the smallest continent by land area)

lục địa (Úc là lục địa nhỏ nhất về diện tích đất liền)

55
New cards

continuity (/ˌkɒntɪˈnjuːəti/) (The movie lacked continuity in its storyline)

sự liên tục (Bộ phim thiếu tính liên tục trong cốt truyện)

56
New cards

contradict (/ˌkɒntrəˈdɪkt/) (His actions contradict his words)

mâu thuẫn (Hành động của anh ta mâu thuẫn với lời nói)

57
New cards

contrary (/ˈkɒntrəri/) (Her opinion is contrary to mine)

trái ngược (quan điểm của anh ấy trái ngược với tôi)

58
New cards

contrast (/ˈkɒntræst/) (The contrast between the two paintings was striking)

sự tương phản (Sự tương phản giữa hai bức tranh thật nổi bật)

59
New cards

controversy (/ˈkɒntrəvəsi/) (The article sparked a controversy about its accuracy)

sự tranh cãi (Bài báo gây ra tranh cãi về độ chính xác của nó)

60
New cards

convenient (/kənˈviːniənt/) (The hotel's location is very convenient for tourists)

thuận tiện (Vị trí khách sạn rất thuận tiện cho khách du lịch)

61
New cards

convention (/kənˈvenʃn/) (The convention attracted thousands of attendees)

hiệp ước, hội nghị quốc gia (Hội nghị thu hút hàng ngàn người tham dự)

62
New cards

converse (/ˈkɒnvɜːs/) (They sat down to converse about their plans)

nói chuyện, trái ngược (Họ ngồi xuống trò chuyện về kế hoạch của mình.)

63
New cards

conviction (/kənˈvɪkʃn/) (Her conviction in her beliefs is admirable)

sự thuyết phục, niềm tin (Niềm tin mãnh liệt của cô ấy vào quan điểm thật đáng ngưỡng mộ)

64
New cards

coordinate (/kəʊˈɔːdɪneɪt/) (She will coordinate the event logistics)

phối hợp, toạ độ (Cô ấy sẽ điều phối hậu cần cho sự kiện)

65
New cards

corporate (/ˈkɔːpərət/) (He works for a large corporate firm)

doanh nghiệp (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn)

66
New cards

correlation (/ˌkɒrəˈleɪʃn/) (They found a strong correlation between smoking and lung cancer)

mối tương quan (Họ tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi)

67
New cards

correspondent (/ˌkɒrɪˈspɒndənt/) (He is the newspaper's foreign correspondent)

phóng viên, đối tác (Anh ấy là phóng viên nước ngoài của tờ báo)

68
New cards

corrupt (/kəˈrʌpt/) (The corrupt officials were arrested)

tham nhũng (Các quan chức tham nhũng đã bị bắt)

69
New cards

costume (/ˈkɒstjuːm/) (She wore a beautiful costume for the party)

trang phục (Cô ấy mặc một bộ trang phục đẹp cho bữa tiệc)

70
New cards

counterpart (/ˈkaʊntərpɑːt/) (His counterpart in the negotiations was tough to deal with)

bên đối tác (Đối tác của anh ấy trong các cuộc đàm phán là khó khăn để đối phó)

71
New cards

court (/kɔːt/) (The case will be decided in court next week)

toà án, sân tennis (trg hợp này sẽ được quyết định tại toà án vào tuần sau)

72
New cards

coverage (/ˈkʌvərɪdʒ/) (The news coverage of the event was extensive)

phủ sóng, báo cáo (Việc đưa tin về sự kiện rất rộng rãi)

73
New cards

creative (/kriˈeɪtɪv/) (She has a creative approach to problem-solving)

sáng tạo, mạo hiểm (Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề.)

74
New cards

creature (/ˈkriːtʃər/) (The forest is home to many unique creatures)

sinh vật (Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật độc đáo)

75
New cards

credibility (/ˌkredəˈbɪləti/) (The witness's credibility was questioned in court)

sự đáng tin cậy (Độ tin cậy của nhân chứng bị chất vấn tại tòa)

76
New cards

credible (/ˈkredəbl/) (His story was not credible enough to convince the jury)

đáng tin cậy (Câu chuyện của anh ta không đủ đáng tin để thuyết phục bồi thẩm đoàn)

77
New cards

crisis (/ˈkraɪsɪs/) (The country faced an economic crisis last year)

khủng hoảng (Đất nước đã trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế năm ngoái)

78
New cards

critic (/ˈkrɪtɪk/) (The critic gave the movie a positive review)

nhà phê bình (Nhà phê bình đã đánh giá tích cực về bộ phim)

79
New cards

criticize (/ˈkrɪtɪsaɪz/) (She criticized his decision to quit his job)

phê bình (Cô ấy chỉ trích quyết định bỏ việc của anh ta)

80
New cards

cruel (/ˈkruːəl/) (The treatment of animals was deemed cruel)

tàn nhẫn (Việc đối xử với động vật được coi là tàn nhẫn)

81
New cards

cruise (/kruːz/) (They went on a cruise to the Caribbean.)

du thuyền, đi tuần tra (Họ đã đi du thuyền đến Caribbean)

82
New cards

curriculum (/kəˈrɪkjələm/) (The school offers a diverse curriculum for its students.)

chương trình giảng dạy (Trường cung cấp một chương trình giảng dạy đa dạng cho học sinh của mình)

83
New cards

cushion (/ˈkʊʃn/) (The cushion softened the impact of the fall.)

gối, đệm (Chiếc đệm làm giảm bớt lực va đập khi ngã)

84
New cards

customs (/ˈkʌstəmz/) (They went through customs at the airport.)

hải quan, phong tục (Họ đã đi qua hải quan tại sân bay)

85
New cards

cycle (/ˈsaɪkl/) (The water cycle is essential for life on Earth.)

chu kỳ (Chu kỳ nước rất cần thiết cho sự sống trên trái đất)

86
New cards

dairy (/ˈdeəri/) (He owns a dairy farm in the countryside.)

thực phẩm sữa (Anh ấy sở hữu một trang trại bò sữa ở nông thôn)

87
New cards

decent (/ˈdiːsnt/) (They lived in a decent neighborhood.)

tử tế, tao nhã (Họ sống trong một khu phố đàng hoàng)

88
New cards

exceed (/ɪkˈsiːd/) (Her skills exceed those of her peers.)

vượt quá (Kỹ năng của cô ấy vượt quá những kỹ năng của các đồng nghiệp của cô ấy)

89
New cards

excessive (/ɪkˈsesɪv/) (Excessive drinking can lead to health problems.)

quá mức (uống quá nhiều có thể dẫn tới vấn đề sức khoẻ)

90
New cards

exclude = except (/ɪkˈskluːd/) (Guests under 18 are excluded from the party.)

loại trừ (Khách dưới 18 tuổi bị loại khỏi bữa tiệc)

91
New cards

exotic (/ɪɡˈzɒtɪk/) (She loves to travel and explore exotic destinations.)

kỳ lạ (Cô ấy thích đi du lịch và khám phá những điểm đến kỳ lạ)

92
New cards

expansion (/ɪkˈspænʃn/) (The company announced an expansion into Asian markets.)

sự mở rộng (Công ty đã công bố mở rộng thị trường châu Á)

93
New cards

expedition (/ˌekspəˈdɪʃn/) (The team prepared for an expedition to Antarctica.)

cuộc thám hiểm (Đội đã chuẩn bị cho một cuộc thám hiểm đến Nam Cực)

94
New cards

expertise (/ˌekspɜːˈtiːz/) (She has expertise in computer programming.)

chuyên môn, tinh hoa (Cô ấy có chuyên môn về lập trình máy tính)

95
New cards

exposure (/ɪkˈspəʊʒər/) (Her exposure to different cultures enriched her worldview.)

sự tiếp xúc, phơi bày (Cô ấy tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thế giới quan của cô ấy)

96
New cards

extension (/ɪkˈstenʃn/) (The deadline for the project has been granted an extension.)

sự mở rộng (Hạn chót cho dự án đã được cấp gia hạn)

97
New cards

extensive (/ɪkˈstensɪv/) (They conducted an extensive survey of the area.)

rộng rãi, bao quát (Họ đã thực hiện một cuộc khảo sát rộng rãi về khu vực)

98
New cards

extensively (/ɪkˈstensɪvli/) (The topic was extensively discussed in the meeting.)

một cách rộng rãi (Chủ đề đã được thảo luận rộng rãi trong cuộc họp)

99
New cards

extract (/ˈekstrækt/) (The recipe includes vanilla extract.)

chiết xuất (Công thức bao gồm chiết xuất vani)

100
New cards

fabric (/ˈfæbrɪk/) (Silk is a luxurious fabric.)

vải, chất liệu (Silk là một loại vải sang trọng)