1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Generate
(v) tạo ra, sản xuất ra
Generation
thế hệ, sự tạo ra
Generational
thuộc về thế hệ
Cross - generational
liên quan đến nhiều thế hệ
Intergenerational
giữa các thế hệ
Generation gap
khoảng cách thế hệ
Generational conflict
xung đột giữa các thế hệ
Cross - generational communication
giao tiếp giữa các thế hệ
Distinct
riêng biệt, rõ ràng
Distinctive
đặc biệt, để phân biệt
Distinct possibility
khả năng rõ ràng
Distinctive feature
đặc điểm nổi bật
Make a distinction
tạo ra sự khác biệt
Distnction
sự khác biệt, sự ưu tú
Custom
phong tục, tập quán
Customary
theo phong tục, thông thường
Customize
tùy chỉnh theo yêu cầu
Accustomed
quen với, thường lệ
Customary practice
thói quen thông thường
Customize solution
giải pháp tùy chỉnh
Accustomed to
quen với
Tense
căng thẳng, bồn chồn
Tension
sự căng thẳng, độ căng
Tense situation
tình huống căng thẳng
Muscle tension
sự căng cơ
Release tension
giải tỏa căng thẳng
Avoid
tránh, tránh ra
Avoidable
có thể tránh được
Unavoidable
không thể tránh khỏi
Avoid mistakes
tránh sai sót
Avoid responsibility
tránh trách nhiệm
Unavoidable consequence
hậu quả không thể tránh khỏi
Addict
người nghiện
Addicted
nghiện
Addictive
dễ gây nghiện
Addiction
sự nghiện ngập
Drug addiction
nghiện ma túy
Be addicted to
nghiện cái gì
Addictive behavior
Hành vi gây nghiện
Overcome addiction
vượt qua nghiện ngập
Notice
chú ý đến, nhận thấy
Noticeable
dễ nhận thấy, rõ ràng
Notice a difference
nhận thấy sự khác biệt
Noticeable change
sự thay đổi dễ nhận thấy
Measure
đo lường, đánh giá
Measurable
có thể đo lường
Measurement
sự đo lường, chỉ số
Measure progress
đo lường tiến trình
Measurable results
kết quả có thể đo lường
Take measurements
thực hiện đo lường
Stable
ổn định, vững vàng
Unstable
không ổn định, dao động
Stability
sự ổn định
Stable environment
môi trường ổn định
Unstable situation
tình huống không ổn định
Financial stability
Sự ổn định tài chính
Relate
liên quan, kết nối
Relation
(n) mối quan hệ, sự liên kết
Relative
họ hàng, người thân
Relationship
mối quan hệ
Family relationship
mối quan hệ gia đình
Relate to
liên quan đến
Close relative
người thân gần gũi
Build a relationship
xây dựng mối quan hệ