VOCAB IELTS 14: Hobbies

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

Recreational activity

(n): hoạt động giải trí

2
New cards

Pastimes

(n): thú tiêu khiển

3
New cards

Binge-watching

(v): xem say sưa

4
New cards

Hectic lifestyle

(n): lối sống bận rộn

5
New cards

Struggling financially

đang gặp khó khăn về tài chính

6
New cards

Lead a standard life

đáp ứng những tiêu chuẩn của cuộc sống

7
New cards

Consuming

(v): tiêu thụ

8
New cards

Exposed to

tiếp xúc với

9
New cards

Distorted images

hình ảnh sai lệch

10
New cards

Music genres

(n): thể loại âm nhạc

11
New cards

Boost your focus and productivity

(v): thúc đẩy sự tập trung và năng suất

12
New cards

Do meditation

(v): thiền

13
New cards

Find inner peace

(v): tìm thấy bình yên trong tâm hồn

14
New cards

Overcome mental disorders

vượt qua rối loạn tinh thần

15
New cards

Sleep deprivation

sự thiếu ngủ

16
New cards

Stressed out

(v): căng thẳng

17
New cards

Recover from my anxiety and depression

hồi phục từ lo lắng và trầm cảm

18
New cards

Couldn’t stand it

không thể chịu được, không thích

19
New cards

Go-to

yêu thích

20
New cards

Pops up in my mind

xuất hiện trong đầu

21
New cards

Inherited

thừa hưởng

22
New cards

Sparked my interest

khơi gợi niềm hứng thú

23
New cards

Mild weather

thời tiết dễ chịu

24
New cards

Going off the beaten track

đi du lịch những nơi ít người biết

25
New cards

Hectic schedule

thời gian biểu bận rộn

26
New cards

Unwind and alleviate all the stress

giải tỏa mọi căng thẳng

27
New cards

Work performance

hiệu suất làm việc

28
New cards

Refreshing my mind

làm tươi mới đầu óc

29
New cards

The more you go, the more you know

đi một ngày đàng, học một sàng khôn

30
New cards

Life maxim

châm ngôn sống

31
New cards

Local speciality

đặc sản vùng miền

32
New cards

Broaden my horizons

mở mang tầm mắt, kiến thức

33
New cards

Expand my social circle

mở rộng mối các mối quan hệ

34
New cards

Preferences

sở thích

35
New cards

Extreme sports

thể thao cảm giác mạnh

36
New cards

Demanding activities

các hoạt động mạnh, khó khăn

37
New cards

Sedentary

(a) nhàn hạ, thụ động

38
New cards

Handicrafts

đồ thủ công

39
New cards

Rock climbing

leo núi đá

40
New cards

Bodybuilder

vận động viên thể hình

41
New cards

Doom scrolling

lướt tin tức (tiêu cực) quá độ

42
New cards

Procrastination

sự trì hoãn

43
New cards

is passionate about

đam mê một cái gì đó

44
New cards

Indulge

(v) say mê, đắm chìm

45
New cards

Intriguing

(a) thú vị, hấp dẫn

46
New cards

Overcome their own limits

vượt qua giới hạn của họ

47
New cards

Birdwatching

quan sát động vật hoang dã (ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)

48
New cards

Enjoy local specialties

thưởng thức đặc sản địa phương

49
New cards

Walk the dog

dắt chó đi dạo

50
New cards

I relax by + V-ing

Tôi giải trí/ thư giãn bằng…

51
New cards

Have a great passion for + N/Ving

có niềm đam mê lớn với

52
New cards

Be an avid + N (chỉ người)

là một người đam mê

53
New cards

Can’t stand + N/Ving

Không thể chịu được

54
New cards

Interfere with study

Cản trở việc học

55
New cards

On a daily basis

Hàng ngày

56
New cards

Nine times out of ten

Thường xuyên

57
New cards

(Every) once in a while

Thỉnh thoảng

58
New cards

Draw many meaningful lessons for myself

Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân

59
New cards

Reach full potential

Phát huy hết tiềm năng

60
New cards

Be attached to someone/something

Gắn bó với

61
New cards

Paint the town (red)

Quậy banh nóc

62
New cards

Have a whale of time

Tận hưởng

63
New cards

The time of your life

Trải nghiệm đáng nhớ

64
New cards

Let your hair down

Giải tỏa, thư giãn