1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Recreational activity
(n): hoạt động giải trí
Pastimes
(n): thú tiêu khiển
Binge-watching
(v): xem say sưa
Hectic lifestyle
(n): lối sống bận rộn
Struggling financially
đang gặp khó khăn về tài chính
Lead a standard life
đáp ứng những tiêu chuẩn của cuộc sống
Consuming
(v): tiêu thụ
Exposed to
tiếp xúc với
Distorted images
hình ảnh sai lệch
Music genres
(n): thể loại âm nhạc
Boost your focus and productivity
(v): thúc đẩy sự tập trung và năng suất
Do meditation
(v): thiền
Find inner peace
(v): tìm thấy bình yên trong tâm hồn
Overcome mental disorders
vượt qua rối loạn tinh thần
Sleep deprivation
sự thiếu ngủ
Stressed out
(v): căng thẳng
Recover from my anxiety and depression
hồi phục từ lo lắng và trầm cảm
Couldn’t stand it
không thể chịu được, không thích
Go-to
yêu thích
Pops up in my mind
xuất hiện trong đầu
Inherited
thừa hưởng
Sparked my interest
khơi gợi niềm hứng thú
Mild weather
thời tiết dễ chịu
Going off the beaten track
đi du lịch những nơi ít người biết
Hectic schedule
thời gian biểu bận rộn
Unwind and alleviate all the stress
giải tỏa mọi căng thẳng
Work performance
hiệu suất làm việc
Refreshing my mind
làm tươi mới đầu óc
The more you go, the more you know
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
Life maxim
châm ngôn sống
Local speciality
đặc sản vùng miền
Broaden my horizons
mở mang tầm mắt, kiến thức
Expand my social circle
mở rộng mối các mối quan hệ
Preferences
sở thích
Extreme sports
thể thao cảm giác mạnh
Demanding activities
các hoạt động mạnh, khó khăn
Sedentary
(a) nhàn hạ, thụ động
Handicrafts
đồ thủ công
Rock climbing
leo núi đá
Bodybuilder
vận động viên thể hình
Doom scrolling
lướt tin tức (tiêu cực) quá độ
Procrastination
sự trì hoãn
is passionate about
đam mê một cái gì đó
Indulge
(v) say mê, đắm chìm
Intriguing
(a) thú vị, hấp dẫn
Overcome their own limits
vượt qua giới hạn của họ
Birdwatching
quan sát động vật hoang dã (ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)
Enjoy local specialties
thưởng thức đặc sản địa phương
Walk the dog
dắt chó đi dạo
I relax by + V-ing
Tôi giải trí/ thư giãn bằng…
Have a great passion for + N/Ving
có niềm đam mê lớn với
Be an avid + N (chỉ người)
là một người đam mê
Can’t stand + N/Ving
Không thể chịu được
Interfere with study
Cản trở việc học
On a daily basis
Hàng ngày
Nine times out of ten
Thường xuyên
(Every) once in a while
Thỉnh thoảng
Draw many meaningful lessons for myself
Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân
Reach full potential
Phát huy hết tiềm năng
Be attached to someone/something
Gắn bó với
Paint the town (red)
Quậy banh nóc
Have a whale of time
Tận hưởng
The time of your life
Trải nghiệm đáng nhớ
Let your hair down
Giải tỏa, thư giãn