Unit 5:Education

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

Indicative

Chỉ ,cho biết

2
New cards

Applicant

N xin vc ,thí sinh thi đaj học

3
New cards

Institution

Sự thành lập ,cơ quan ,thể chế

4
New cards

Institute (n,v)

Học viện ,thành lập

5
New cards

Entry

Quyền đc vào ,ng đk

6
New cards

Limiting

Định ra giới hạn ,hạn chế

7
New cards

Unlimited

Vô hạn

8
New cards

Vocation

Thiên hướng ,nghề nghiệp ,năng khiếu

9
New cards

Inform

Thông báo ,cho bt

10
New cards

Agent

Đại lý ,tác nhân

11
New cards

Agency

Hãng ,đại lý ,cơ quan ,sở

12
New cards

Fluency

Sự lưu loát ,sự trôi chảy

13
New cards

Encounter

Gặp ,tình cờ gặp

14
New cards

Rewarding (a)

Bổ ích ,thoả mãn ,đáng đọc ,đáng xem

15
New cards

Mean

Nghĩa là ,muốn nói

16
New cards

Compensation

Sự đền bù ,sự bồi thường

17
New cards

Applicable

Có thể ứng dụng đc ,thích hợp

18
New cards

Indication

Sự ngụ ý ,dấu hiệu ,sự chỉ

19
New cards

Compel

Buộc ép

20
New cards

Legal

Hợp pháp

21
New cards

Ilegal

Bất hợp pháp

22
New cards

Entrance

Sự gia nhập ,quyền đc vào

23
New cards

Resquiste

Đk cần thiết ,vật cần thiết

24
New cards

Mandatory

Bắt buộc

25
New cards

Thoroughly

Hoàn toàn ,hết sức ,triệt để

26
New cards

Juvenile

Vị thành niên

27
New cards

Delinquency

Sự phạm pháp

28
New cards

Educated

Có giáo dục ,hc thức

29
New cards

Educative

Mang tính giáo dục

30
New cards

Educational

Thuộc giáo dục

31
New cards

State

Quốc gia ,bang ,chính phủ

32
New cards

Independence

Nền độc lập

33
New cards

Individualize (v)

Cá tính hoá ,chỉ rõ ,định rõ

34
New cards

Individuality

Cá tính

35
New cards

Office

Văn phòng ,cơ quan ,sở

36
New cards

Privilege

Đặc quyền

37
New cards

Regional

Thuộc vùng ,miền ,địa p

38
New cards

Application

Đơn xin vc ,sự ứng dụng

39
New cards

Graduate

Tốt nghiệp đ học

40
New cards

Undergraduate

Sinh viên ch tốt nghiệp

41
New cards

Postgraduate

Nghiên cứu sinh ,sau khi tốt n

42
New cards

Limitation=drawback

Sự giới hạn ,hạn chế ,nhược điểm

43
New cards

Tertiary (a)

Thứ ba ,đ học

44
New cards

Doctorate (n)

Tiến sĩ

45
New cards

Medicine

Y học ,y khoa ,thuốc uống

46
New cards

Medical

Thuộc y khoa,y học

47
New cards

Medical student

Hs trường y

48
New cards

Medical school

Trường y dược

49
New cards

Medical examination

Sự khám sk

50
New cards

Medication

Sự bốc thuốc

51
New cards

Medicate

Điều trị ,bốc thuốc

52
New cards

Determination

Sự xđ ,định rõ

Sự quyết tâm

53
New cards

Determined (a)

Đã đc xđ ,định rõ

Quả quyết ,quyết tâm

54
New cards

Veterinary (a)

Thuộc thú y

55
New cards

Veterinary (n)

Thú y

56
New cards

Veteran (n)

Vietnam veterans

N kì cựu ,cựu chiến binh

57
New cards

Vacancy=postion

Chỗ trống ,chỗ khuyết ,khoảng 0 ,trống

58
New cards

Vacant (a)

Trống ,bỏ o

59
New cards

Prestigious

Có uy tín ,uy thế

60
New cards

Demonstrate (v)

She demonstrated how best to defend oneself

Cm ,trình bày ,gt bằng hđ

61
New cards

Demonstration

Sự cm ,biểu hiện ,sự thể hiện

62
New cards

Demonstrative(a)

Hay biểu lộ cx ,giãi bày tâm sự

63
New cards

Complete (a)

Đầy đủ ,trọn vẹn ,hoàn thành ,lm xg

64
New cards

Completion

Sự hoàn thành ,sự lm xg

65
New cards

Completely

Hoàn toàn ,đầy đủ ,trọn vẹn

66
New cards

Prospection

Sự khảo sát ,thăm dò

67
New cards

Prospect (n)

Toàn cảnh ,viễn cảnh

68
New cards

Prospect (v)

Dò tìm ,tìm kiếm

69
New cards

Prospective

Có kn ,triển vọng

70
New cards

Admission

Sự thu nhận ,thú nhận ,phí vào cửa

71
New cards

Admit(v)

Thu nhận ,thú nhận ,nhận vào ,cho vào

72
New cards

Preference

Sự ưu thích hơn ,sự ưu tiên

73
New cards

Preferential

Ưu đãi

74
New cards

Preferable

Đáng thích hơn ,đáng ưa hơn

75
New cards

Evident =obvious

Hiển nhiên ,rành rành

76
New cards

Lavatory =toilet

Phòng rửa mặt ,nhà vs

77
New cards

Defend(v)

Bảo vệ ,bênh vực

Phòng ngự

78
New cards

Joy (n,v)

Sự vui mừng ,niềm vui

79
New cards

Tutor (n)

Trợ giảng ,gia sư

80
New cards

On behalf of sb /sth

Đại diện ,thay mặt cho ai

81
New cards

Severe (a)

Dữ dội ,khắc nghiệt ,gay go

82
New cards

On account of

Bởi vì

83
New cards

Irrespective of

Bất chấp

84
New cards

Eminent (a)

Xuất sắc ,xuất chúng

85
New cards

Indeed(adv)=really

Thực vậy ,thực mà