1/118
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
journey><trip
chuyến đi 2 chiều><1 chiều
excursion
đi chơi/đi du ngoạn
territory
lãnh thổ
fare
giá vé
fee
phí
drop off
cho ai xuống xe/ngủ gật
see off
tiễn ai đi
pitch
sân chơi thể hao có kẻ vạch
track
đường đi
court
sân chơi thể thao có vạch kẻ (2)
umpire
trọng tài
finale
phần cuối của phim/màn trình diễn nghệ thuật
bring forward
đổi lịch sớm hơn
get up to
làm điều gì bị cấm làm
pull out
không làm gì nữa
revolution
cách mạng
revolutionary
thuộc cách mạng
grenadine
siro đỏ
pomegranate
quả lựu
rod
cần câu cá
commentator
bình luận viên
tabloid
báo lá cải
broadsheet
báo khổ lớn
columnist
báo chuyên mục
bulletin
bản tin
newsflash
tin tức nóng hổi
flick through
đọc nhanh/lướt
over the Internet
qua Internet
ask after
hỏi tin tức
fall out (with)
tranh cãi dừng làm bạn bè
pick on
đối xử bất công với ai
in disguise
giả vờ (cố tình)
take pity on sb
tiếc cho ai
correspond
liên quan
(dis)obedient(ly)
phục tùng
hefty
nặng/powerful
gladious(flower)
hoa lay ơn
concretize
cụ thể hóa một ý tưởng
lubberly
clumsy/untrained
cordial
nồng nhiệt
verdict
phán quyết
prosecute
truy tố
persecute
truy tố(1)
corporal punishment
tra tấn thể xác
capital punishment
tử hình
vandal
kẻ phá hoại
hooligan
kẻ côn đồ
bystander
người ngoài cuộc
solictor
luật sư
back down
nhượng bộ
come forward
offer help/in4
catch a glimpse of sth
nhìn thoáng qua
conviction
kết án
forge
giả mạo
prescription
đơn thuốc
sore
chỗ đau
plaster
băng gạc
ward
phòng bệnh đặc biệt
dose
liều lượng
rash
vết mẩn đỏ
bring on
cause (an illness…)
put down
kill (sick/old animal)
run a bath (for sb)
đổ nc đầy bồn
prescribe medicine
kê đơn thuốc
spread to a place
lan ra
dawn on
nhận ra ngay lần đầu
sail through
vượt qua cái gì một cách dễ dàng
suburban
ngoại ô
urban
thành thị
rural
nông thôn
smog
khói bụi
mist
sương mù
drizzle
mưa phùn
reservoir
hồ chứa nước
clear up
become brighter
put down to
suggest sth is the result to
put out
dập lửa
set in
cbi (mưa/tuyết rơi)
tear down
destroy/remove
lowness
sự thấp kém
grate
vỉ lò nướng
grill
nướng trực tiếp trên vỉ nướng
roast
nướng (thịt)
hob
bếp nấu
cuisine
ẩm thực
fizzy drink
nước có ga
catalogue
danh mục
drop in (on)
visit unexpectedly
get on for
gần một khoảng thời gian
thorough
cẩn thận, tỉ mỉ
till
=until
bank on
dựa vào
come by
đạt/ lấy được cái j khó
live on
sử dụng một nguồn tiền
make up for
làm điều j tốt bù đắp cái j xấu
expense account
bản tính công vụ phí
jocular
thích đùa
tamp
ấn chặt
subnormality
sự bất thg
woodsy
have a lot of trees