1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
man
đàn ông, số ít
woman
đàn bà, số ít
tooth
răng, số ít
foot
bàn chân, số ít
child
đứa trẻ, số ít
mouse
chuột, số ít
goose
ngỗng, số ít
sheep
con cừu, số ít & số nhiều
fish
cá, số ít & số nhiều
deer
hươu, nai, số ít & số nhiều
men
đàn ông, số nhiều
women
đàn bà, số nhiều
teeth
răng, số nhiều
feet
bàn chân, số nhiều
children
đứa trẻ, số nhiều
geese
ngỗng, số nhiều