1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Business
Kinh doanh
Accountant
Kế toán
Actuary
Chuyên viên thống kê
Businessman
Nam doanh nhân
Businesswoman
Nữ doanh nhân
Salesperson
Nhân viên bán hàng
Office worker
Nhân viên văn phòng
Secretary
Thư ký
Dentist
Nha sĩ
Doctor
Bác sĩ
Pharmacist
Dược sĩ
Nurse
Y tá
Midwife
Nữ hộ sinh
Optician
Bác sĩ nhãn khoa
Construction
Xây dựng
Architect
Kiến trúc sư
Bricklayer
Thợ hồ
Carpenter
Thợ mộc
Electrician
Thợ điện
Glazier
Thợ lắp kính
Plasterer
Thợ trát vữa
Plumber
Thợ sửa ống nước
Roofer
Thợ lợp mái
Entertainment
Giải trí
Actor
Nam diễn viên
Actress
Nữ diên viên
Artist
Họa sĩ
Author
Nhà văn
Musician
Nhạc sĩ
Photographer
Nhiếp ảnh gia
Composer
Nhà soạn nhạc
Model
Người mẫu
Director
Đạo diễn
Disc Jockey (DJ)
Người phối nhạc
Dancer
Diễn viên múa
Master of Ceremonies (MC)
Người dẫn chương trình
Singer
Ca sĩ
Editor
Biên tập viên
Journalist
Nhà báo
Poet
Nhà thơ
Sculptor
Nhà điêu khắc
Choreographer
Biên đạo múa
Education
Giáo dục
Teacher
Giáo viên
Lecturer
Giảng viên đại học
Teaching assistant
Trợ giảng
Scientist
Nhà khoa học
Biologist
Nhà sinh học
Botanist
Nhà thực vật học
Chemist
Nhà hóa học
Service
Dịch vụ
Bartender
Người pha chế rượu
Barista
Người pha chế cà phê
Cook
Đầu bếp
Chef
Bếp trưởng
Bellboy
Nhân viên khuân đồ tại khách sạn
Waiter
Bồi bàn nam
Waitress
Bồi bàn nữ
Baker
Thợ làm bánh
Barber
Thợ cắt tóc
Security guard
Nhân viên bảo vệ