1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
curious
tò mò
demanding
đòi hỏi
earn the trust
thu đc lòng tin
prepared
sẵn sàng
restrict
hạn chế
organised
có tổ chức
engaged (in)
hứng thú , tham gia vào
needy
thiếu thốn
reliant
phụ thuộc
vulnerable
dễ bị tổn thương
loyal
trung thành
wisely
khôn ngoan
remind
nhắc nhở
convince
thuyết phục = persuade
diagnose
chẩn đoán
evaluate
đánh giá
embrace
đón nhận , ôm lấy
prioritise
ưu tiên
consume
tiêu thụ
assess
đánh giá
budget
ngân sách
manner
cách thức
interfere
can thiệp
respon
hồi đáp
gather
tập hợp
handle
xử lí
conversation
cuộc trò chuyện
compete
cạnh tranh
valuable
có giá trị
realistic
thực tế = practical
reflect
suy nghĩ
revise
ôn lại
review
xem lại
normalise
bình thường hóa
optimise
tối ưu
memorise
ghi nhớ
familiarise
làm quen
meditate on
suy nghĩ
productivity
hiệu suất
precision
sự chính xác
capacity
khả năng , sức chứa
willing
sẵn sàng
determined
quyết tâm
intangible
phi vật thể
invisible
vô hình
anonymous
ẩn danh
unfamiliar
không quen thuộc
acquire
thu dc
inspiration
cảm hứng
originality
độc đáo , sáng tạo
thrive
phát triển
cautious
thận trọng
consistent
liên tục
conscious
có í thức
dependable
đáng tin cậy
produce
sản xuất
qualify
đủ điều kiện
equip
trang bị
allocate
phân bổ
take charge of
chịu trách nhiệm
reliability
đáng tin cậy
initiative
sáng kiến
ambition
tham vọng
adversity
khó khăn
interference
can thiệp , xen vào
situation
tình huống
exposure
tiếp xúc
approach
tiếp cận
admission
nhập học , viện
afford
có khả năng chi trả
empower
trao quyền , truyền sức mạnh
optimise
tối ưu
disruption
xáo trộn